Đầu ghi hình camera IP 32 kênh Vivotek ND9541
- VIVOTEK ND9541 là đầu ghi hình mạng (NVR) thế hệ mới, hỗ trợ 32 kênh camera IP, chuẩn nén H.265/H.264 và khả năng xuất hình ảnh 4K Ultra HD. Với hiệu năng giải mã mạnh mẽ, công nghệ AI hỗ trợ tìm kiếm thông minh và bảo mật mạng toàn diện, ND9541 mang lại giải pháp giám sát an ninh hiện đại, phù hợp cho doanh nghiệp, tòa nhà, trung tâm thương mại và cửa hàng lớn.
Tính năng nổi bật
- Hỗ trợ 32 kênh camera: Quản lý linh hoạt nhiều camera cùng lúc, hiển thị đa bố cục (1x1, 2x2, 3x3, 4x4, 1M+31…).
- Hình ảnh rõ nét 4K Ultra HD: Xuất hình qua HDMI/VGA với độ phân giải lên đến 3840×2160, giúp giám sát chi tiết và chính xác.
- Hiệu suất giải mã mạnh: 4K @120fps (4 kênh) hoặc 1080p @480fps (16 kênh). Hỗ trợ camera độ phân giải cao đến 20MP.
- Tìm kiếm thông minh (AI Smart Search II): Tìm kiếm video nhanh theo lịch, sự kiện, hoặc theo đối tượng. Hỗ trợ Smart VCA Event Search và VCA Counting Solution.
- An ninh mạng toàn diện: Tích hợp Trend Micro IoT Security và công cụ Cybersecurity Management, ngăn chặn truy cập trái phép và bảo vệ dữ liệu.
- Lưu trữ an toàn và linh hoạt:
• Hỗ trợ 4 khe ổ cứng SATA 3.5” (dung lượng tối đa 8TB/ổ).
• RAID 0/1/5 bảo vệ dữ liệu khỏi mất mát.
• Chức năng watermark và ghi liền mạch (Seamless Recording).
- Quản lý sự kiện thông minh: Nhận diện chuyển động, xâm nhập, giả mạo camera, mất kết nối, sự cố ổ cứng… với cảnh báo qua email, còi, FTP, hoặc thông báo app.
- Kết nối & truy cập dễ dàng:
• 2 cổng LAN Gigabit, throughput 96 Mbps cho client từ xa.
• Hỗ trợ nhiều trình duyệt: Chrome, Firefox, IE (Windows/macOS).
• Ứng dụng iViewer (iOS/Android) và dịch vụ đám mây VIVOCloud.
- Thiết kế gọn nhẹ, dễ triển khai: Trọng lượng chỉ 3.87 kg, hoạt động ổn định trong môi trường từ 0°C đến 40°C.
Đặc tính kỹ thuật
| Product Description | 32-CH H.265 Embedded NVR |
| OS | Embedded Linux |
| CPU | ARM Processor |
| Flash | 256 MB |
| RAM | 4 GB |
| Watchdog | Hardware + Software |
| Power Restoration | System Restart Automatically after Power Recovery |
| HDD Devices | Internal x 4 |
| HDD Max. Capacity | 8 TB x 4 |
| Disk Management | Create, Format and Remove Disk HDD S.M.A.R.T |
| Video Output | HDMI x 1, VGA x 1 |
| Resolution | 1920 x 1080, 1280 x 720 |
| Graphics Decoder | Hardware decoding |
| Decoding Capacity | H.265/H.264: 2560 x 1920 @ 30 fps (1-CH) 1920 x 1080 @ 120 fps (4-CH) 1280 x 720 @ 240 fps (8-CH) 1280 x 720 @ 480 fps (16-CH) 720 x 480 @ 960 fps (32-CH) |
| Camera Position | Change the viewcell position on the Live View screens |
| USB Interface | Front: 2 (USB 2.0) Back: 1 (USB 3.0) |
| Alarm In | 8 |
| Alarm Out | 4 |
| Audio | 3.5 Phone Jack Audio Output x 1 3.5 Phone Jack Audio Input (Reserved) x 1 |
| RS485 | 1 Port (Reserved) |
| Network Interface | 10/100/1000Mbps Ethernet (RJ45) x 2 |
| Protocols | IPv4, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, IP Filter |
| Power Input | DC 56V 2.5A |
| Power Consumption | Max. 120 W |
| LED Indicator | Status, Record, HDD1, HDD2, HDD3, HDD4, Net1, Net2 |
| Form Factor | Desktop |
| Operation Buttons | Power (Front) / Reset (Back) |
| Dimensions | 430 x 400 x 44.5 mm |
| Weight | 3.87 kg (without HDD) |
| Safety Certifications | CE, LVD, FCC, VCCI, UL |
| Operating System | Microsoft Windows OS: XP/ Vista/ 7/ 8/ 2008/ 2012 |
| CPU | Intel Celeron or above |
| Memory | 2 GB or above |
| Ethenet | 10/100Mbps |
| Display Resolution | 1024 x 768 pixels or above |
| Web Browser | Internet Explorer 10 (32 bit) or above |
| Software AP | Installation Wizard 2, ST7501, VAST |
| Mobile/Tablet App | EZConnect (iOS/Android), iViewer (iOS/Android) |
- Xuất xứ: Đài Loan.


