Trang Chủ >> Cáp mạng và phụ kiện >>> Cáp-phụ kiện Altek Kabel
- Mã số: 11303721Quy cách 2G 0.5 QMM. Độ dài 1000m/cuộn. Mặt cắt định danh 0.5...Giá: 5.568.000 VNDMã số: 11302413Quy cách 3G 0.5 QMM. Độ dài 1000m/cuộn. Ruột dẫn Đồng 100%....Giá: 7.584.000 VNDMã số: 11307460Quy cách 4G 0.5 QMM. Độ dài 1000m/cuộn. Ruột dẫn Đồng 100%....Giá: 10.080.000 VNDMã số: 11303230Quy cách 5G 0.5 QMM. Độ dài 1000m/cuộn. Ruột dẫn Đồng 100%. ...Giá: 12.192.000 VNDMã số: 11301323Quy cách 6G 0.5 QMM. Độ dài 1000m/cuộn. Ruột dẫn Đồng 100%Giá: 14.688.000 VNDMã số: 11302267Quy cách 7G 0.5 QMM. Độ dài 500m/cuộn. Ruột dẫn Đồng 100%. Số...Giá: 8.016.000 VNDMã số: 11306850Quy cách 8G 0.5 QMM. Độ dài 500m/cuộn. Ruột dẫn Đồng 100%Giá: 8.688.000 VNDMã số: 11306931Quy cách 10G 0.5 QMM. Độ dài 500m/cuộn. Ruột dẫn Đồng 100%. ...Giá: 11.280.000 VNDMã số: 11304186Quy cách 12G 0.5 QMM. Độ dài 500m/cuộn. Ruột dẫn Đồng 100%Giá: 12.960.000 VNDMã số: 11306214Quy cách 16G 0.5 QMM. Độ dài 500m/cuộn. Ruột dẫn Đồng 100%....Giá: 16.848.000 VNDMã số: 11307116Quy cách 20G 0.5 QMM. Độ dài 400m/cuộn. Ruột dẫn Đồng 100%....Giá: 17.124.000 VNDMã số: 11305145Quy cách 25G 0.5 QMM. Độ dài 400m/cuộn. Số lỗi 25 lõi. Cách...Giá: 22.848.000 VNDMã số: 11308977Quy cách 30G 0.5 QMM. Độ dài 400m/cuộn. Số lỗi 30 lõi.Giá: 27.840.000 VNDMã số: 11300828Quy cách 2G 0.75 QMM. Độ dài 1000m/cuộn. Ruột dẫn Đồng 100%....Giá: 8.064.000 VNDMã số: 11300741Quy cách 3G 0.75 QMM. Độ dài 1000m/cuộn. Số lỗi 3 lõiGiá: 11.136.000 VNDMã số: 11308533Quy cách 4G 0.75 QMM. Số lõi 4 lõi. Độ dài 1000m/cuộn. Điện áp...Giá: 14.688.000 VNDMã số: 11306374Quy cách 5G 0.75 QMM. Độ dài 1000m/cuộn. Số lõi 5 lõiGiá: 17.568.000 VNDMã số: 11303804Quy cách 6G 0.75 QMM. Độ dài 1000m/cuộn. Mặt cắt định danh 0.75...Giá: 20.352.000 VNDMã số: 11304530Quy cách 7G 0.75 QMM. Độ dài 500m/cuộn. Số lõi 7 lõiGiá: 11.712.000 VNDMã số: 11304211Quy cách 8G 0.75 QMM. Số lõi 8 lõi. Mặt cắt định danh 0.75 mm2Giá: 12.960.000 VNDMã số: 11302346Quy cách 10G 0.75 QMM. Số lõi 10 lõi. Cách điện/Vỏ PVC/PVCGiá: 16.752.000 VNDMã số: 11301039Quy cách 12G 0.75 QMM. Độ dài 500m/cuộn. Số lõi 12 lõi. Cách...Giá: 19.824.000 VNDMã số: 11303097Quy cách 16G 0.75 QMM. Độ dài 400m/cuộn. Số lõi 16 lõiGiá: 19.776.000 VNDMã số: 11303694Quy cách 20G 0.75 QMM. Độ dài 400m/cuộn. Số lõi 20 lõiGiá: 25.572.000 VNDMã số: 11303788Quy cách 25G 0.75 QMM. Độ dài 400m/cuộn. Số lõi 25 lõiGiá: 24.708.000 VNDMã số: 11304762Quy cách 30G 0.75 QMM. Độ dài 400m/cuộn. Số lõi 30 lõiGiá: 29.664.000 VNDMã số: 11303454Quy cách 2G 1.0 QMM. Số lõi 2 lõi. Mặt cắt định danh 1.00 mm2Giá: 10.464.000 VNDMã số: 11302261Quy cách 3G 1.0 QMM. Độ dài 1000m/cuộn. Ruột dẫn Đồng 100%....Giá: 14.976.000 VNDMã số: 11306881Quy cách 4G 1.0 QMM. Độ dài 1000m/cuộn. Số lõi 4 lõiGiá: 19.104.000 VNDMã số: 11305384Quy cách 5G 1.0 QMM. Độ dài 1000m/cuộn. Số lõi 5 lõiGiá: 23.424.000 VNDMã số: 11302313Quy cách: 6G 1.0 QMM. Số lõi 6 lõi. Mặt cắt định danh 1.00 mm2Giá: 27.264.000 VNDMã số: 11309027Quy cách 7G 1.0 QMM. Độ dài 500m/cuộn. Số lõi 7 lõiGiá: 15.552.000 VNDMã số: 11307859Quy cách 8G 1.0 QMM. Độ dài 500m/cuộn. Số lõi 8 lõiGiá: 17.376.000 VNDMã số: 11303036Quy cách 10G 1.0 QMM. Độ dài 500m/cuộn. Số lõi 10 lõi. Mặt cắt...Giá: 21.984.000 VNDMã số: 11304481Quy cách 12G 1.0 QMM. Độ dài 500m/cuộn. Ruột dẫn Đồng 100%....Giá: 26.784.000 VNDMã số: 11300252Quy cách 16G 1.0 QMM. Độ dài 400m/cuộn. Ruột dẫn Đồng 100%....Giá: 27.840.000 VND
Quảng cáo
Giải pháp kỹ thuật
Thống kê truy cập
65.925.969