Đầu ghi hình camera IP 16 kênh Vivotek ND9426P
- VIVOTEK ND9426P là đầu ghi hình mạng (NVR) hỗ trợ 16 kênh camera IP, tích hợp PoE tiện lợi và chuẩn nén hình ảnh H.265 giúp tiết kiệm dung lượng lưu trữ và băng thông. Thiết bị hỗ trợ hình ảnh 4K Ultra HD, khả năng giải mã mạnh mẽ cùng công nghệ AI Deep Search, rất phù hợp cho hệ thống giám sát an ninh tại văn phòng, cửa hàng, siêu thị và các tòa nhà hiện đại.
Tính năng nổi bật
- Kết nối 16 camera IP: Quản lý và hiển thị đồng thời nhiều kênh giám sát, dễ dàng tùy chỉnh bố cục.
- 8 cổng PoE tích hợp (120W): Cấp nguồn trực tiếp cho camera qua cáp mạng, giảm chi phí lắp đặt.
- Hình ảnh siêu nét 4K: Xuất hình qua HDMI/VGA với độ phân giải tối đa 3840×2160, cho phép quan sát chi tiết.
- Hiệu suất giải mã mạnh mẽ: Hỗ trợ giải mã video H.265/H.264/MJPEG. Hiển thị tới 1080p @480fps hoặc 4K @120fps.
- AI Deep Search thông minh:
• Tìm kiếm đối tượng: người, phương tiện.
• Lọc theo thuộc tính: giới tính, độ tuổi, màu sắc quần áo, loại xe, màu xe.
• Tìm kiếm theo ngữ cảnh: vượt hàng rào, xâm nhập, dừng lâu bất thường.
- Quản lý sự kiện thông minh: Phát hiện chuyển động, giả mạo, tấn công mạng, sự cố ổ cứng, mất kết nối… Cảnh báo bằng nhiều hình thức: ghi hình, email, còi báo động, gửi thông báo qua ứng dụng.
- Lưu trữ linh hoạt và an toàn:
• Hỗ trợ 2 ổ cứng SATA 3.5”, RAID 0/1.
• Hỗ trợ sao lưu qua USB hoặc FTP.
• Quản lý ổ cứng thông minh (HDD S.M.A.R.T).
- Kết nối mạnh mẽ: 2 cổng LAN Gigabit, tổng băng thông mạng 224 Mbps.
- An ninh mạng toàn diện: Tích hợp Trend Micro IoT Security và các công cụ quản lý an ninh mạng.
- Dễ dàng quản lý & truy cập từ xa:
• Hỗ trợ phần mềm VSS (VAST Security Station), Shepherd.
• Ứng dụng di động iViewer (Android/iOS).
• Truy cập web qua Chrome mà không cần cài plugin.
• Hỗ trợ đám mây VIVOCloud.
- Thiết kế nhỏ gọn, bền bỉ: Kích thước 1U, trọng lượng chỉ 2.65 kg, hoạt động ổn định từ -10°C đến 55°C.
Đặc tính kỹ thuật
| Device | |
| Model | ND9426P |
| Watchdog | Hardware + Sof tware |
| Power Restoration | System Restart Automatically after Power Recovery |
| Reset Button | Yes |
| Display | |
| LiveView Display | 16 Channels Multi Layout Display: 1x1, 2x2, 3x3, 4x4, 1M+5,1M+12, 1P+3,1P+6,2P+3, 3V |
| Video Output | HDMI x1, VGA x1 |
| Display Resolution | 3840x2160, 1920x1080, 1280x720 HDMI up to 3840 x2160, VGA up to 1920 x1080p |
| Fisheye Dewarp | Local: 1O, 1P, 1R, 1O3R, 1O8R, 1P3R Web: 1O, 1R, 1P |
| PTZ Operation | Direction Control, Home, Iris, Preset, Patrol (Group) |
| Video | |
| Video Format | MJPEG, H.264, H.265 |
| Graphic Decoder | Hardware decoding |
| Decoding Resolution | Up to 7680x2560 |
| Decoding Capability | H.265/H.264: 3840x2160 @ 120 fps (4-CH) 1920x1080 @ 480 fps (16-CH) |
| Audio | |
| Audio Format | G.711, G.726 |
| Audio In/Out | 3.5 Phone Jack Audio Output x1 3.5 Phone Jack Audio Input x1 |
| Record | |
| Recording Time (sec.) | Pre-Record: 5 (Max. 10) Post-Record: 20 (Max. 300) |
| Recording Throughput | 192 Mbps |
| Recording Mode | Continuous, Schedule, Manual, Event |
| Recording Setting | Recycle (unit: Day ) |
| Storage & Backup | |
| HDD Devices | Internal x2 (3.5 inch) |
| RAID | RAID 0,1 |
| Disk Management | Create, Format and Remov e Disk HDD S.M.A.R.T |
| External Storage | USB Storage (USB 3.0) |
| Video Clip Export | USB Dongle (FAT Format) |
| Schedule Backup | FTP |
| Playback | |
| Playback Display | 4 Channels Multi Layout Display |
| Playback Contro | Regular (Play, Pause, Stop), Rewind, Next / Previous Frame, Speed Control, Calendar, Event, Timeline, Timeline Scale, Thumbnail (Story board) |
| Video Search | By calendar, date/time, and alarm |
| Thumbnail Explorer (Story board) | Listing the thumbnail of recorded video (Max. 2 CH) |
| Snapshot | JPEG |
| Video Clip Export | Supported |
| Network | |
| Ethernet | 10/100/1000Mbps Ethernet (RJ-45) x2 |
| Network Throughput Input/Output Total | 224Mbps |
| PoE | 802.3at/af compliant PoE ports x 16 (total Max. 200W) |
| PoE Management | Supported |
| Protocols | IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS |
| External Interface | |
| USB | Front x1 (USB 3.0) Back x2 (USB 2.0) |
| Alarm In | 4 |
| Alarm Out | 1 |
| Audio | 3.5 Phone Jack Audio Output x1 3.5 Phone Jack Audio Input x1 (reserv ed) |
| System | |
| Camera Integration | ONVIF Profile S |
| Event | Motion Detection, Smart VCA Event, Cyber Attack, PIR Detection, Tampering Detection, Camera DI/DO, Camera Disconnected, Disk Failure, Disk Full, NVR DI/DO, PoE error |
| Event Action | Video recording, email with snapshot, buzzer, PTZ, FTP, DO (camera, system), full screen, send to CMS,VIVOCloud APP Notif ication |
| User Management | User level: administrator, regular user |
| Log | System, Recording, User, Error |
| Date & Time | Time Zone, Manual, Automatic Sync NTP, Day light Saving Time |
| Language | Czech, English, French, German, Italian, Japanese, Korean, Portuguese, Polish, Russian, Spanish, Simplif ied Chinese, Traditional Chinese, Arabic |
| Deep Search | |
| Object Search | People, Vehicle |
| Scene Search | Line crossing, Intrusion, Loitering |
| Attribute Search | People: Gender, Age, Clothing Color, Accessories Vehicles: Type, Color |
| Advanced Features | |
| VCA Counting Solution | Supported |
| VCA Event Search | Supported |
| Smart Search II | Supported |
| Trend Micro IoT Security | Supported |
| Cybersecurity Management | Supported |
| Remote Client | |
| Software AP | Shepherd, VSS (VAST Security Station) |
| Mobile/Tablet App | iViewer (Android & iOS) |
| Web Browser | Chrome |
| VIVOCloud | Supported |
| General | |
| Power Input | 100-240V AC, 50/60Hz |
| Power Consumption | Max. 270W |
| Dimensions | 365 (W) x 315 (D) x 44 (H) mm |
| Weight | 2.78 kg |
| Operating Temperature | -10°C ~ 55°C (14°F ~ 131°F) |
| Humidity | 0 ~ 95% |
| Safety Certifications | CE, FCC, VCCI, C-Tick, UL, CB, BSMI, BIS |
- Xuất xứ: Đài Loan.


