Trang Chủ >> Thiết bị mạng >>> Thiết bị mạng H3C
- Mã số: 04984056Gigabit Wi-Fi 6 Wireless Router H3C Magic NX15 tốc độ 1500Mbps. Hỗ...Giá: 1.116.000 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04989059H3C Magic NX30 provides a wireless transmission rate of 2976Mbps in total,...Giá: 1.704.000 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04988777Anten ngoài đa hướng 6x5dBi thẳng +20% độ phủ. Hỗ trợ 4...Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04985173Anten trong đa hướng, sử dụng 6 chip khuếch đại Skyworks cao...Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04983743Support 1 USB port; 1 console port; WAN: 1 × GE copper port, 1 × SFP port;...Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04986164H3C MSR830 10-Port Gigabit Router (4GE WAN (1 Combo), 6GE LAN/WAN)Giá: Vui lòng gọiMã số: 049872166-Port Gigabit Load balancing Router (2GE WAN, 4GE LAN/WAN)Giá: Vui lòng gọiMã số: 0498003402 cổng WAN combo 1GE. 02 cổng WAN SFP+ 10GE. 08 cổng LAN...Giá: Vui lòng gọiMã số: 04980113Bộ phát Wi-Fi gắn trần/tường (Wifi 6 tốc độ 1.775Gbps). CPU:...Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 0498739624 x 10/100/1000TX Port, 4 x SFP Plus Port and 1 console port. Switching...Giá: Vui lòng gọiMã số: 04985903Bộ phát Wi-Fi gắn trần/tường (Wifi 6 tốc độ 5.375Gbps). CPU:...Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04989337Bộ phát Wifi gắn âm tường (Wifi 6 tốc độ 1.775Gbps). Hỗ trợ...Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04987519Bộ phát Wifi ngoài trời (Wifi 6 tốc độ 1.775Gbps). CPU: Qualcomm...Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04983313The Wireless Integrated Multi-Service Gateway H3C EWP-WSG1808X-PWR is well...Giá: Vui lòng gọiMã số: 04986820Băng thông truy cập không dây: 4Gbps. Cổng LAN: 2xSFP Plus, 12x100/GE...Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04985304Băng thông truy cập không dây: 4Gbps. Cổng LAN: 1 x SFP Plus, 4 x GE,...Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04984489Ports: 5 × GE + 2 × SFP. Storage media TF card with a maximum size of...Giá: Vui lòng gọiMã số: 04985943Ports: 10 × GE + 2 × SFP. Storage media TF card with a maximum size of 500GBGiá: Vui lòng gọiMã số: 049834065 × 10/100/1000BASE-T copper ports. Tốc độ chuyển mạch: 10GbpsGiá: Vui lòng gọiMã số: 049831515 × 10/100/1000BASE-T copper ports. 57W for all PoE portsGiá: Vui lòng gọiMã số: 04984507Support 8 x 10/100/1000TX PoE , 2 x SFP and 1 console ports. Switching...Giá: Vui lòng gọiMã số: 04989687Support 8 x 10/100/1000TX, 2 x SFP and 1 console ports. Switching capacity:...Giá: Vui lòng gọiMã số: 04988888Layer 2 Gigabit Web Managed Switch. Tốc độ chuyển mạch: 20Gbps....Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04989628Hỗ trợ 8 cổng 10/100/1000 BASE-T, 2 cổng SFP 1000Base-X và 1 cổng...Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04982399Hỗ trợ 8 cổng 10/100/1000 BASE-T PoE/PoE+, 2 cổng SFP 1000Base-X và...Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 049841958×1G/2.5G/5G/10G Base-T Multi-giga ports. 2×1/10G SFP Plus portGiá: Vui lòng gọiMã số: 04983080Hỗ trợ 8 x 10/100/1000Base-T PoE ports, 2 x 1000Base-X SFP optical ports...Giá: Vui lòng gọiMã số: 049885848 × 10/100/1000BASE-T copper ports. Tốc độ chuyển mạch: 16GbpsGiá: Vui lòng gọiMã số: 04984923Support 8 10/100/1000Base-T electrical ports, 2 1000Base-X SFP optical port,...Giá: Vui lòng gọiMã số: 0498406610 × 10/100/1000BASE-T copper ports. Tốc độ chuyển mạch: 20GbpsGiá: Vui lòng gọiMã số: 0498011510 × 10/100/1000BASE-T copper ports. 110W for all PoE ports (8 PoE ports)Giá: Vui lòng gọiMã số: 04980961Support 8 10/100/1000Base-T electrical ports, 2 1000Base-X SFP optical port,...Giá: Vui lòng gọiMã số: 04987740Hỗ trợ 16 cổng 10/100/1000 BASE-T, 4 cổng SFP 1000Base-X và 1 cổng...Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 0498020014× 1G/2.5G/5G/10G Base-T Multi-giga ports. 2×1/10G SFP PlusGiá: Vui lòng gọiMã số: 0498435716×1/10G SFP+ ports (2 Combo 1G/2.5G/5G/10G Base-T Multi-giga ports)Giá: Vui lòng gọiMã số: 0498324816 × 10/100/1000BASE-T copper ports. 2 x Uplink portsGiá: Vui lòng gọi
Quảng cáo
Giải pháp kỹ thuật
Thống kê truy cập
105.685.184