Đầu ghi hình camera IP 16 kênh UNV NVR304-16S
- Uniview NVR304-16S là đầu ghi hình mạng (NVR) thuộc dòng NVR304, được thiết kế để quản lý hệ thống camera IP quy mô vừa. Với khả năng kết nối tối đa 16 camera IP, hỗ trợ chuẩn nén hình ảnh tiên tiến Ultra265/H.265/H.264 cùng độ phân giải ghi hình đến 8MP, sản phẩm mang đến chất lượng hình ảnh sắc nét, vận hành ổn định và tiết kiệm chi phí lưu trữ.
Tính năng nổi bật
- Hỗ trợ chuẩn nén Ultra265/H.265/H.264: Giúp giảm dung lượng lưu trữ và băng thông mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh rõ nét.
- Kết nối tối đa 16 camera IP: Tương thích với chuẩn ONVIF (Profile S/G/T), dễ dàng tích hợp nhiều loại camera từ các thương hiệu khác nhau.
- Hình ảnh đầu ra sắc nét: Xuất hình ảnh đồng thời qua cổng HDMI và VGA, hỗ trợ độ phân giải đến 4K Ultra HD, hiển thị chi tiết trên nhiều loại màn hình.
- Ghi hình độ phân giải cao tối đa 8MP: Hỗ trợ nhiều mức ghi hình từ CIF đến 8MP, đáp ứng nhu cầu giám sát ở cả khu vực nhỏ và lớn.
- Phát lại đồng thời 16 kênh: Giúp người dùng xem lại nhiều camera cùng lúc, thuận tiện khi kiểm tra hoặc tìm kiếm sự kiện.
- Công nghệ ANR: Khi mất kết nối mạng, dữ liệu sẽ lưu tạm tại camera. Sau khi mạng khôi phục, dữ liệu sẽ tự động đồng bộ về NVR, không bỏ sót đoạn video quan trọng.
- Dung lượng lưu trữ lớn với 4 khay ổ cứng SATA: Mỗi khay hỗ trợ tối đa 10TB, tổng dung lượng lên đến 40TB, đủ đáp ứng cho nhu cầu lưu trữ dài ngày.
- Truy cập từ xa linh hoạt: Hỗ trợ nhiều giao thức kết nối (P2P, DHCP, PPPoE, UPnP, NTP) và cho phép tối đa 128 người dùng truy cập cùng lúc từ điện thoại, máy tính hoặc web.
- Giải mã mạnh mẽ: Có thể xử lý đồng thời nhiều luồng video: 2×4K@30fps, 8×1080p@30fps hoặc 16×720p@30fps, giúp theo dõi mượt mà và ổn định.
- Hỗ trợ nâng cấp qua cloud: Cập nhật phần mềm nhanh chóng và thuận tiện, đảm bảo hệ thống luôn trong trạng thái an toàn và mới nhất.
Đặc tính kỹ thuật
| Model | NVR304-16S |
| Video/Audio Input | |
| IP Video Input | 16-ch |
| Two-way Audio Input | 1-ch, RCA |
| Network | |
| Incoming bandwidth | 96Mbps |
| Outgoing bandwidth | 64Mbps |
| Remote Users | 128 |
| Protocols | P2P, UPnP, NTP, DHCP, PPPoE |
| Video/Audio Output | |
| HDMI/VGA Output | HDMI: 4K (3840x2160)@30, 1920x1080p@60, 1920x1080p@50, 1600x1200@60, 1280x1024@60, 1280x720@60, 1024x768@60 VGA: 1920x1080p@60, 1920x1080p@50, 1280x1024@60, 1280x720@60, 1024x768@60 |
| Audio Output | 1-ch, RCA |
| Recording Resolution | 8MP/5MP/4MP/3MP/1080p/960p/720p/960H/D1/2CIF/CIF |
| Synchronous Playback | 16ch |
| Corridor Mode Screen | 3/4/5/7/9/10/12/16 |
| Decoding | |
| Decoding format | Ultra265/H.265/H.264 |
| Live view/ Playback | 8MP/5MP/4MP/3MP/1080p/960p/960H/720p/D1/2CIF/CIF |
| Capability | 2 x 4K@30, 3 x 5MP@30, 4 x 4MP@30, 5 x 3MP@30, 8 x 1080p@30, 16 x 720p@30,32 x D1 |
| Hard Disk | |
| SATA | 4 SATA interfaces |
| Capacity | up to 10TB for each disk |
| External Interface | |
| Network Interface | 2 RJ-45 10M/100M/1000M self-adaptive Ethernet Interfaces |
| USB Interface |
Rear panel: 1 x USB 2.0, 1 x USB3.0 Front panel: 1 x USB2.0 |
| General | |
| Power Supply | 12V DC Power Consumption: ≤ 15W( without HDD ) |
| Working Environment | -10°C ~ + 55°C ( +14°F ~ +131°F ), Humidity ≤ 90% RH(non-condensing) |
| Dimensions(W×D×H) | 440mm × 344mm ×44mm (17.3' × 13.5' ×1.7' ) |
| Weight (without HDD) | ≤ 3.15 Kg (6.94 lb ) |
- Bảo hành: 2 năm.


