48-Port Gigabit Unmanaged Switch D-Link DGS-1052
D-Link DGS-1052 là giải pháp chuyển mạch mạng lý tưởng cho văn phòng nhỏ, doanh nghiệp vừa và hệ thống cần băng thông lớn. Với 48 cổng Gigabit Ethernet cùng 4 cổng combo SFP uplink, thiết bị mang đến khả năng truyền tải dữ liệu tốc độ cao, đảm bảo kết nối ổn định cho nhiều thiết bị cùng lúc. Thiết kế vỏ kim loại chắc chắn, hoạt động êm ái không quạt và công nghệ D-Link Green tiết kiệm năng lượng giúp DGS-1052 trở thành lựa chọn bền bỉ, tiết kiệm và thân thiện với môi trường.
Tính năng nổi bật
Hiệu năng Gigabit toàn diện
- Cung cấp 52 cổng Gigabit (48 RJ45 + 4 SFP Combo) giúp kết nối tốc độ 10/100/1000 Mbps cho tất cả thiết bị.
- Tự động nhận dạng tốc độ và loại cáp (Auto MDI/MDI-X), dễ dàng triển khai trong mọi hệ thống mạng.
- Băng thông chuyển mạch 104 Gbps và tốc độ chuyển tiếp tối đa 77.4 Mpps, đảm bảo truyền tải dữ liệu mượt mà, không gián đoạn.
Hoạt động ổn định, giảm thiểu tiêu hao
- IEEE 802.3x Flow Control hạn chế mất gói tin trong lúc tải cao, giúp hệ thống hoạt động trơn tru.
- Hỗ trợ Jumbo Frame đến 10.000 byte, tăng hiệu quả truyền dữ liệu lớn.
- Công nghệ D-Link Green Ethernet tự động giảm điện năng khi cổng không hoạt động hoặc tải thấp, tiết kiệm chi phí vận hành.
Thiết kế tinh gọn, vận hành êm ái
- Vỏ kim loại bền bỉ, tản nhiệt tốt, phù hợp lắp đặt trong tủ rack.
- Thiết kế không quạt (Fanless) giúp hoạt động hoàn toàn yên tĩnh, lý tưởng cho văn phòng và không gian kín.
- Tuân thủ chuẩn RoHS và sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường.
Specifications
| Model | DGS-1052 |
| General | |
| Standards | IEEE 802.3 10BASE-T IEEE 802.3u 100BASE-TX IEEE 802.3ab 1000BASE-T IEEE 802.1p Quality of Service (QoS) IEEE 802.3x Flow Control supported for full-duplex Auto-negotiation IEEE 802.3az Energy-Efficient Ethernet (EEE) |
| Number of Ports | 48 x 10/100/1000BASE-T 4 x 100/1000 Mbps GbE/SFP combo |
| Functionality | |
| D-Link Green Features | Power saving by link status, cable length, port shut-off, and system hibernation |
| QoS (Quality of Service) | 802.1p priority 8 queues |
| Cable Diagnostics | Indicated through port LEDs |
| Performance | |
| Switching Capacity | 104 Gbps |
| Max. Forwarding Rate | 77.4 mpps |
| Packet Buffer RAM | 12 Mbits |
| Filtering Address Table | 16K MAC addresses |
| Forwarding Mode | Store-and-forward |
| Physical | |
| LED Indicators | Power LED Link/Activity/Speed LEDs |
| AC Inputs | Internal universal power supply 100~240 V AC; 50 to 60 Hz |
| Power Consumption | 34.85 W |
| Dimensions (W x H x D) | 440 x 210 x 44 mm |
| Weight | 3.46 kg |
| Temperature | Operating: -5 ºC to 50 ºC Storage: -20 ºC to 70 ºC |
| Humidity | Operating: 0% to 95% RH, non-condensing Storage: 0% to 95% RH |
- Bảo hành: 36 tháng.


