Ắc quy 12V-75Ah Long KPH75-12N
- Dung lượng: 12V-75Ah.
- Kích thước (L x W x H): 260 x 170 x 202 mm.
- Trọng lượng: 24.2kg.
- Ứng dụng: Nguồn dự phòng (Backup Power), nguồn tái sử dụng (Cyclic Power), nguồn tuổi thọ cao (Long life Power), nguồn năng lượng tái tạo (Green Power).
Đặc tính kỹ thuật
| Nominal Voltage(V) | 12V |
| Nominal Capacity | 10 hour rate (7.5A to 10.80V): 75Ah 5 hour rate (12.75A to 10.20V): 63.75Ah 1 hour rate (45A to 9.60V): 45Ah 1C (75A to 9.60V): 47.5Ah |
| Weight | Approx. 24.2kg(53.24Lbs.) |
| Internal Resistance (at 1KHz) | Approx. 5 mΩ |
| Maximum Discharge Current for | 5 seconds: 900A |
| Charging Methods at 25℃(77℉) | Cycle use: Charging Voltage 14.4 to 15.0V Coefficient -5.0mV/℃/cell |
| Maximum Charging Current: 22.5A | |
| Standby use: Float Charging Voltage 13.5 to 13.8V Coefficient -3.0mV/℃/cell |
|
| Operating Temperature Range | Charge: -15℃(5℉) to 40℃(104℉) Discharge: -15℃(5℉) to 50℃(122℉) Storage: -15℃(5℉) to 40℃(104℉) |
| Charge Retention (shelf life) at 20℃(68℉) | 1 month: 98% 3 month: 94% 6 month: 85% |
| Case Material | ABS UL94 HB Option: Flammability resistance of (UL94 V-0) |
| Design Life | 12 Years. |
| Terminal | F8 |
| Dimensions | Length (L): 260+2-1 (10.24+0.08-0.04) Width (W): 170+2-1 (6.69+0.08-0.04) Height (H): 202+2-1 (7.95+0.08-0.04) Overall Height (HT): 207+2-1 (8.15+0.08-0.04) |
- Bảo hành: 12 tháng.


