10/100Base-TX to 100Base-FX Industrial Media Converter PLANET IFT-802TS15

10/100Base-TX to 100Base-FX Industrial Media Converter PLANET IFT-802TS15
Giao diện kết nối
- 1 cổng 10/100Base-T RJ-45 hỗ trợ tự động đàm phán tốc độ và chức năng auto-MDI/MDI-X.
- 1 cổng quang 100Base-FX chuẩn SC, hỗ trợ truyền dẫn khoảng cách xa lên đến 15km.
Chuẩn công nghiệp
- Dải điện áp đầu vào từ 12V đến 48V DC, hỗ trợ nguồn dự phòng và chức năng bảo vệ ngược cực.
- Nhiệt độ hoạt động: từ -40 đến 75°C.
- Vỏ kim loại chuẩn IP30.
- Cảnh báo rơ-le khi cổng gặp sự cố.
- Hỗ trợ bảo vệ ESD 6KV DC cho cổng Ethernet.
- Hỗ trợ bảo vệ chống xung điện (EFT) 6KV DC cho nguồn.
- Chống rơi tự do, va đập và rung động ổn định.
- Thiết kế hỗ trợ gắn trên thanh DIN-rail và treo tường.
Tính năng Layer 2
- Tuân thủ chuẩn IEEE 802.3, IEEE 802.3u Fast Ethernet.
- Hỗ trợ phát hiện auto-MDI/MDI-X và đàm phán tự động ở chế độ bán song công / song công hoàn toàn cho cổng RJ-45 10/100Base-TX.
- Kiến trúc chuyển mạch kiểu lưu trữ và chuyển tiếp (Store-and-Forward).
- Hỗ trợ lọc và chuyển tiếp dữ liệu với tốc độ dây (wire-speed).
- Ngăn ngừa mất gói tin với cơ chế Back Pressure (ở chế độ half-duplex) và điều khiển luồng khung tạm dừng IEEE 802.3x (ở chế độ full-duplex).
- Hỗ trợ kích thước gói tin lên đến 1522 byte.
- Giao thức CSMA/CD.
- Tự động học và ghi nhớ địa chỉ MAC.
Thông số kỹ thuật
Hardware | |
10/100Base-TX Port | 1 RJ-45 auto-MDI / MDI-X port |
100Base-FX Port | 1 SC interface |
Fiber Port Type | SC / single-mode |
Cable Distance | 15km |
Optical Frequency | 1310nm |
Launch Power | Max: 0 dBm Min: -20 dBm |
Receive Sensitivity | -32 dBm |
Maximum Input Power | 0 dBm |
Dimensions (W x D x H) | 135 x 85 x 32 mm |
Weight | 430g |
Installation | DIN rail kit and wall mount ear |
Maximum Frame Size | 1522bytes packet size |
Flow Control | Back pressure for half duplex, IEEE 802.3x pause frame for full duplex |
Enclosure | IP-30 slim type metal case |
Power Input | 12 to 48V DC redundant power with polarity reverse protection function |
Power Consumption | 3 watts/ 10BTU (maximum) |
Protection | ESD (Ethernet): 6KV DC Surge (Power): 6KV DC |
Speed | Twisted-pair: 10/20Mbps for half / full-duplex 100/200Mbps for half / full duplex Fiber-optic: 200Mbps for full-duplex |
Standards Conformance | |
Emissions | FCC Class A, CE Class A |
Standards Compliance | IEEE 802.3 10Base-T IEEE 802.3u 100Base-TX / 100Base-FX IEEE 802.3x flow control and back pressure |
Stability Testing | IEC60068-2-32 (Free Fall) IEC60068-2-27 (Shock) IEC60068-2-6 (Vibration) |
Environment | |
Operating Temperature | -40~75 degrees C |
Operating Humidity | 5~95% non-condensing |
Storage Temperature | -40~85 degrees C |
Storage Humidity | 5~95% non-condensing |
- Sản xuất tại Đài Loan.
- Bảo hành: 12 tháng.

Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |