GWN 802.11ax Tri-Band Wi-Fi 6E Access Point Grandstream GWN7665
GWN7665 là điểm truy cập Wi-Fi 6E ba băng tần mạnh mẽ, lý tưởng cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, tòa nhà nhiều tầng, khu dân cư và các địa điểm thương mại. Thiết bị hỗ trợ MU-MIMO 2x2:2 với công nghệ DL/UL OFDMA và thiết kế anten nội bộ tinh vi, mang đến khả năng chống nhiễu tốt, kết nối ổn định, băng thông tối đa và phạm vi phủ sóng Wi-Fi rộng hơn. Quản lý dễ dàng thông qua GWN.Cloud hoặc GWN Manager, đồng thời hỗ trợ triển khai mạng không cần bộ điều khiển riêng, rất thích hợp cho các ứng dụng thoại qua Wi-Fi và các thiết bị IP phone của Grandstream.
Tính năng nổi bật
Tri-band Wi-Fi 6E mạnh mẽ
- Hỗ trợ ba băng tần 2.4 GHz / 5 GHz / 6 GHz.
- MU-MIMO 2×2:2 với DL/UL OFDMA tăng khả năng truyền dữ liệu đồng thời nhiều thiết bị.
- Tổng băng thông không dây lên tới 5.4 Gbps, đảm bảo kết nối nhanh và ổn định.
Hỗ trợ kết nối đồng thời 384 thiết bị
- Thích hợp cho môi trường văn phòng vừa và nhỏ, tòa nhà nhiều tầng, khu thương mại.
- Mỗi thiết bị vẫn duy trì tốc độ ổn định kể cả khi nhiều người kết nối cùng lúc.
Tích hợp PoE/PoE+ tự động
- Tự động nhận nguồn khi kết nối PoE hoặc PoE+, không cần cấu hình thêm.
- Tiết kiệm thời gian triển khai và giảm số lượng dây nguồn rườm rà.
Phạm vi phủ sóng rộng và ổn định
- Lên đến 175 mét, phù hợp cho các tòa nhà nhiều tầng hoặc không gian lớn.
- Thiết kế anten nội bộ chống nhiễu, cải thiện độ ổn định và tốc độ kết nối.
Quản lý mạng linh hoạt
- Bộ điều khiển tích hợp quản lý tối đa 50 AP cục bộ.
- GWN.Cloud: quản lý đám mây không giới hạn AP.
- GWN Manager: phần mềm quản lý tại chỗ cho tối đa 3.000 AP.
Bảo mật cao cấp
- Khởi động an toàn (Secure Boot) và khóa dữ liệu quan trọng.
- Mỗi thiết bị có chứng chỉ bảo mật riêng và mật khẩu ngẫu nhiên, ngăn chặn xâm nhập.
- Hỗ trợ WPA3, WPA2-Enterprise/TKIP/AES.
Tối ưu cho thoại và ứng dụng thời gian thực
- QoS nâng cao đảm bảo hiệu suất tốt cho VoIP, hội nghị video và các ứng dụng độ trễ thấp.
- Tương thích hoàn toàn với các IP phone của Grandstream.
Hỗ trợ mạng Mesh và cổng Captive
- Dễ dàng mở rộng mạng Wi-Fi bằng Mesh không dây.
- Hỗ trợ captive portal cho khách truy cập tạm thời.
Bluetooth Low Energy (BLE) 5.2 tích hợp
- Hỗ trợ kết nối các thiết bị IoT và di động.
- Tăng khả năng quản lý thiết bị thông minh trong môi trường doanh nghiệp.
Cổng mạng kép Gigabit với PoE/PoE+
- 1x 10/100/1000 Base-T và 1x 10/100/2500 Base-T.
- Cho phép kết nối linh hoạt và truyền dữ liệu tốc độ cao giữa các thiết bị mạng.
Đặc tính kỹ thuật
| Wi-Fi Standards | IEEE 802.11 a/b/g/n/ac/ax |
| Antennas | 7 individual internal antennas 2.4GHz x 2, gain 4.0dBi 5 GHz x 2, gain 5.0dBi 6 GHz x 2, gain 4.5dBi BT, gain 4.0dBi |
| Wi-Fi Data Rates | 2.4G: IEEE 802.11ax: 7.3 Mbps to 573.5 Mbps IEEE 802.11n: 6.5Mbps to 300Mbps IEEE 802.11b: 1, 2, 5.5, 11 Mbps IEEE 802.11g: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps 5G: IEEE 802.11ax: 7.3 Mbps to 2403 Mbps IEEE 802.11ac: 6.5 Mbps to 1734 Mbps IEEE 802.11n: 6.5Mbps to 300Mbps IEEE 802.11a: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps 6G: IEEE 802.11ax: 7.3 Mbps to 2403 Mbps IEEE 802.11ac: 6.5 Mbps to 1734 Mbps IEEE 802.11n: 6.5Mbps to 300Mbps IEEE 802.11a: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
| Frequency Bands | 2.4GHz Radio: 2412 - 2484 MHz 5GHz Radio: 5180 - 5825 MHz 6GHz Radio: 5945 -7125MHz |
| Channel Bandwidth | 2.4GHz Radio: 2412 - 2484 MHz 5GHz Radio: 5180 - 5825 MHz 6GHz Radio: 5945 -7125MHz |
| Channel Bandwidth | 2.4G: 20 and 40 MHz 5G: 20, 40 80 and 160 MHz 6G: 20, 40 80 and 160MHz |
| Wi-Fi and System Security | WEP, WPA/WPA2-PSK, WPA/WPA2 Enterprise (TKIP/AES); WPA3, anti-hacking secure boot and critical data/ control lockdown via digital signatures, unique security certificate and random default password per device |
| MU-MIMO | 2×2:2 2.4GHz 2×2:2 5GHz 2×2:2 6GHz |
| Coverage Range | Up to 175 meters *coverage range can vary based on environment |
| Maximum TX Power | 2.4G: 24dBm 5G: 27dBm 6G: 26 dBm *Maximum power varies by country, frequency band and MCS rat |
| Receiver Sensitivity | 2.4G 802.11b: -96dBm@1Mbps, -88dBm@11Mbps; 802.11g: -93dBm @6Mbps, -75dBm@54Mbps; 802.11n 20MHz: -73dBm @MCS7; 802.11n 40MHz:-70dBm @MCS7 802.11ax 20MHz: -60dBm @MCS11; 802.11ax 40MHz: -58dBm @MCS11 5G 802.11a: -90dBm @6Mbps, -72dBm @54Mbps; 802.11n 20MHz: -71dBm @MCS7; 802.11n 40MHz:-68dBm @MCS7; 802.11ac 20MHz: -65dBm@MCS8; 802.11ac: 40MHz:- 61dBm @MCS9; 802.11ac 80MHz: -57dBm @MCS9;802.11ac 160MHz: -55dBm @MCS9; 802.11ax 20MHz: -58dBm @MCS11; 802.11ax 40MHz: -56dBm @MCS11;802.11ax 80MHz: -54dBm @MCS11;802.11ax 160MHz: -51dBm @MCS11 6G 802.11a: -90dBm @6Mbps, -72dBm @54Mbps; 802.11n 20MHz: -71dBm @MCS7; 802.11n 40MHz:-68dBm @MCS7; 802.11ac 20MHz: -65dBm@MCS8; 802.11ac: 40MHz:- 61dBm @MCS9; 802.11ac 80MHz: -57dBm @MCS9;802.11ac 160MHz: -55dBm @MCS9; 802.11ax 20MHz: -58dBm @MCS11; 802.11ax 40MHz: -56dBm @MCS11;802.11ax 80MHz: -54dBm @MCS11;802.11ax 160MHz: -51dBm @MCS11 |
| SSIDs | 48 SSIDs total, 16 per radio (2.4GHz & 5GHz & 6GHz) |
| Concurrent Clients | 384 |
| Network Interfaces | 1x autosensing 10/100/1000 Base-T Ethernet Port 1x autosensing 10/100/2500 Base-T Ethernet Port |
| Auxiliary Ports | 1x Reset Pinhole, 1x Kensington lock |
| Bluetooth® | BLE 5.2 |
| Mounting | Indoor wall mount or ceiling mount, kits included |
| LEDs | 3 tri-color LEDs for device tracking and status indication |
| Network Protocols | IPv4, IPv6, 802.1Q, 802.1p, 802.1x, 802.11e/WMM |
| QoS | 802.11e/WMM, VLAN, TOS |
| Network Management | Embedded controller can manage up to 50 local GWN APs GWN.Cloud offers a free cloud management platform for unlimited GWN APs GWN Manager offers premise-based software controller for up to 3,000 GWN APs |
| Power and Green Energy Efficiency | PoE 802.3at Maximum Power Consumption: 22.55W |
| Environmental | Operation: 0°Cto 50°C Storage: -10°C to 60°C Humidity: 10% to 95% Non-condensing |
| Physical | Unit Dimension: 205.3mmx205.3mmx45.9mm; Unit Weight: 765g Entire Package Dimension: 258mmx247mmx86mm; Entire Package Weight: 1106g |
| Package Content | GWN7665 Wireless AP, Mounting Kits, Quick Start Guide |
| Compliance | FCC, CE, RCM, IC,UKCA |
Xuất xứ: Trung Quốc.


