Outdoor Wireless Access Point RUIJIE RG-AP630(IDA2)
Ruijie RG-AP630(IDA2) là điểm truy cập Wi-Fi ngoài trời thế hệ mới, được thiết kế để mang đến khả năng kết nối không dây siêu tốc và ổn định trong mọi điều kiện thời tiết. Với tốc độ truy cập lên đến 2.533 Gbps, thiết bị đáp ứng hoàn hảo nhu cầu phủ sóng Wi-Fi ở những khu vực rộng lớn như khuôn viên trường học, cảng biển, khu công nghiệp, kho bãi hay khu đô thị thông minh.
Nhờ thiết kế đạt chuẩn chống bụi – chống nước IP67 cùng ăng-ten định hướng thông minh tích hợp sẵn, RG-AP630(IDA2) đảm bảo hiệu suất cao, dễ dàng lắp đặt và vận hành ổn định ngay cả trong môi trường khắc nghiệt từ -40°C đến 65°C.
Tính năng nổi bật
Hiệu năng Wi-Fi vượt trội
- Hỗ trợ chuẩn Wi-Fi 802.11ac Wave 2, băng tần kép 2.4GHz và 5GHz với tốc độ truyền tải lên đến 2.533 Gbps.
- Công nghệ 4×4 MIMO và ăng-ten thông minh (Smart Antenna) giúp tự động điều chỉnh hướng sóng để tối ưu vùng phủ sóng và giảm nhiễu.
Linh hoạt trong triển khai
- Hỗ trợ chuyển đổi linh hoạt giữa ăng-ten trong và ngoài – dễ dàng thích ứng với nhiều kiểu lắp đặt khác nhau.
- Trang bị bộ gá lắp thông minh, có thể điều chỉnh góc xoay ngang ±60° và dọc ±90°, thuận tiện cho việc định hướng sóng khi lắp ngoài trời.
Độ bền công nghiệp
- Vỏ thiết bị đạt chuẩn IP67, chống nước, chống bụi và chịu được thời tiết khắc nghiệt.
- Tự động kích hoạt mô-đun sưởi khi nhiệt độ xuống dưới -15°C, đảm bảo hoạt động ổn định quanh năm.
Bảo mật toàn diện
- Hỗ trợ nhiều phương thức xác thực: Web, 802.1x, PEAP, SMS, mã QR.
- Tích hợp công nghệ WIDS/WIPS, phát hiện và ngăn chặn điểm truy cập giả mạo (Rogue AP).
- Mã hóa dữ liệu mạnh mẽ với WPA/WPA2-AES, TKIP, WEP.
Quản lý thông minh – dễ vận hành
- Hỗ trợ cả chế độ FAT/FIT, dễ dàng chuyển đổi giữa hoạt động độc lập và quản lý tập trung thông qua Ruijie Cloud AC hoặc bộ điều khiển RG-WS.
- Cho phép quản lý, giám sát và cấu hình từ xa, tiết kiệm tối đa thời gian và chi phí vận hành.
Thông số kỹ thuật
| Model | RG-AP630(IDA2) | |
| Target Deployments | For big campus, wireless city, harbour, storage room, mine | |
| Basic Specifications | Radio | Concurrent dual-radio dual-band |
| Protocol | 802.11a/b/g/n/ac Wave2 | |
| Antenna | Built-in Directional Smart Antenna (support external/internal antenna switching) | |
| Antenna Loba Orientation | Internal Directional: Horizontal 60 degrees, Vertical 30 degrees | |
| Antenna Gain | 10dBi | |
| Max Throughput | Build-in antenna model: 800Mbps@2.4G 1733Mbps@5G 2.533Gbps per AP; External antenna model: 600Mbps@2.4G 1300Mbps@5G 1.9Gbps per AP |
|
| Maximum Transmit Power | 27dBm | |
| Adjustable Power | 1dBm | |
| IP Rating | IP67 | |
| Ports | Service Port | One 10/100/1000Base-T Port (ETH1/PoE IN); One 10/100/1000Base-T Port (ETH2); One 1000M SFP Port (Combo Port) |
| Management Port | 1 Console Port (RJ45) | |
| Power | Power Supply | PoE+ (802.3at) |
| Power Consumption | <25W | |
| WLAN | Maximum clients per AP | Up to 512 |
| SSID capacity | Up to 16 per radio Up to 32 per AP |
|
| SSID hiding | Support | |
| Configuring the authentication mode. Encryption mechanism and VLAN attributes for each SSID | Support | |
| Remote Intelligent Perception Technology (RIPT) | Support | |
| X-speed | Support | |
| Intelligent load balancing based on the number of users or traffic | Support | |
| STA control | SSID/radio-based | |
| Bandwidth control | STA/SSID/AP-based speed control | |
| Preference for 5GHz (band select) | Support | |
| Wireless position tracking | Support | |
| Dynamic Frequency Selection (DFS) | Future Release Support | |
| Security | PSK, Web, and 802.1x authentication | Support |
| Data encryption | WPA (TKIP) , WPA2 (AES), WPA-PSK, and WEP (64 or 128 bits) | |
| QR code authentication | Support | |
| SMS authentication | Support | |
| PEAP authentication | Support | |
| Data frame filtering | Whitelist, static/dynamic blacklist | |
| User isolation | Support | |
| Rogue AP detection and countermeasure | Support | |
| Dynamic ACL assignment | Support | |
| WAPI | Support | |
| RADIUS | Support | |
| CPU Protection Policy (CPP) | Support | |
| Network Foundation Protection Policy (NFPP) | Support | |
| Wireless Intrusion Detection System(WIDS) | Support | |
| Wireless Intrusion Prevention System (WIPS) | Support | |
| Routing | IPv4 address | Static IP address or DHCP reservation |
| IPv6 CAPWAP tunnel | Support | |
| ICMPv6 | Support | |
| IPv6 address | Manual or automatic configuration | |
| Multicast | Support | |
| Management and Maintenance | Network management | SNMP v1/v2C/v3, Telnet, SSH, TFTP, and web management |
| Visualized wireless heat map analysis | Support (need to integrate with SNC) | |
| Real-time spectrum analysis | Support (need to integrate with SNC) | |
| Fault detection and alarm | Support | |
| Cloud AC management | Support | |
| Statistics and logs | Support | |
| FAT/FIT switching | The AP working in FIT mode can switch to the FAT mode through the RG-WS wireless AC. The AP working in FAT mode can switch to the FIT mode through a local console port or Telnet. |
|
| External Characteristics | Lock | Support |
| LED Indicators | Power status and WDS signal strength | |
| Relevant Standard | Wi-Fi Alliance Certification | Support |
| Safety Standard | GB4943, EN/IEC 60950-1, EN/IEC 60950-22 | |
| EMC Standard | GB9254-2008, EN301 489, EN55022 | |
| Health Standard | EN 50385 | |
| Radio Standard | FCC Part15,EN300328, EN301893 | |
| Vibration Standard | GB/T 2423 | |
| Specifications | Dimensions (W x D x H) | 276 × 246 × 90 (mm) |
| Weight | <2.5kg | |
| Work Environment | Temperature | Operating Temperature: -40°C to 65°C (heater module will be enabled at -15°C) Storage Temperature: -40°C to 85°C |
| Humidity | Operating Humidity: 0% to 100% (non-condensing) Storage Humidity: 0% to 100% (non-condensing) |
|
| Installation Mode | Wall/pole-mount installation | |
- Bảo hành: 3 năm.


