Omada 10GBase-BX WDM Bi-Directional SFP+ LC Module TP-LINK TL-SM5110LSA-10
TP-Link SM5110LSA-10 là module quang SFP+ chuẩn 10G được thiết kế để truyền dữ liệu hai chiều chỉ qua một sợi cáp quang đơn mode, giúp tiết kiệm chi phí và không gian lắp đặt. Sản phẩm ứng dụng công nghệ WDM Bi-Directional tiên tiến, hỗ trợ khả năng cắm nóng linh hoạt và giám sát thông số quang DDM, mang đến hiệu suất ổn định và khả năng tương thích cao với các thiết bị chuyển mạch 10G của TP-Link như SG3428X và SG3452X. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp, trung tâm dữ liệu hoặc hệ thống mạng yêu cầu tốc độ cao và độ tin cậy vượt trội.
Tính năng nổi bật
- Công nghệ WDM Bi-Directional: Truyền và nhận dữ liệu qua cùng một sợi quang, giúp giảm chi phí đầu tư và vận hành.
- Hiệu năng 10G mạnh mẽ: Hỗ trợ tốc độ truyền lên đến 10.3125 Gbps, đáp ứng nhu cầu kết nối tốc độ cao.
- Hỗ trợ DDM: Theo dõi thông số hoạt động của module như công suất phát, công suất nhận và nhiệt độ theo thời gian thực.
- Cắm nóng linh hoạt: Cho phép gắn hoặc tháo module mà không cần tắt thiết bị, tiện lợi khi bảo trì hoặc nâng cấp hệ thống.
- Tương thích chuẩn SFP+ MSA: Dễ dàng tích hợp với nhiều thiết bị mạng có cổng SFP+ 10G.
- Độ bền và ổn định cao: Hoạt động hiệu quả trong môi trường có nhiệt độ từ 0°C đến 70°C.
Thông số kỹ thuật
| General Specifications | |
| Form Factor | SFP+ |
| Support Data Rate | 10.3125 Gbps |
| Wave Length | Tx: 1330 nm Rx: 1270 nm |
| Max. Cable Length | 10 km |
| Connector | Simplex LC/UPC |
| Media | Single-mode Fiber (SMF) |
| Core Size | 9/125 um |
| Transmitter Type | DFB |
| Receiver Type | PIN-TIA |
| Transmitter Power | -8.2 to -0.5dBm |
| Receiver Sensitivity | < -14.4 dBm @10.3125 Gbps |
| Receiver Overload | > 0.5 dBm @10.3125 Gbps |
| Extinction Ratio | > 3.5 dB@10.3125 Gbps |
| Power Supply | 3.3 V |
| Power Consumption | ≤ 1 W |
| DDM | Yes |
| Standards and Protocols | • IEEE 802.3ae • SFF-8431, SFF-8432, SFF-8472 • 10GBase-BR |
| Hot Swappable | Yes |
| Regulatory Compliance | CE, FCC, RoHS |
| Environmental & Physical Specifications | |
| Operating Temperature | 0°C to 70°C (32°F to 158°F) |
| Storage Temperature | -40°C to 85°C (-40°F to 185°F) |
| Operating Humidity | 10% to 90% RH Non-condensing |
| Storage Humidity | 5% to 90% RH Non-condensing |
- Bảo hành: 60 tháng.


