Omada 25GBase-LR SFP28 LC Transceiver TP-LINK TL-SM6110-LR
TP-Link SM6110-LR là module quang SFP28 tốc độ cao, hỗ trợ đồng thời chuẩn 25G và 10G, mang đến khả năng truyền dữ liệu ổn định và linh hoạt cho các hệ thống mạng doanh nghiệp. Sử dụng sợi quang đơn mode (Single-mode) với bước sóng 1310nm, module này cho phép truyền dữ liệu ở khoảng cách lên đến 10km, phù hợp cho các kết nối đường trục hoặc liên kết giữa các tủ mạng. Với thiết kế cắm nóng linh hoạt (Hot-Pluggable), tính năng giám sát DDM và mức tiêu thụ điện năng thấp, SM6110-LR là lựa chọn lý tưởng cho các mạng hiệu năng cao cần độ tin cậy và hiệu suất tối ưu.
Tính năng nổi bật
- Tốc độ kép 25G/10G: Hỗ trợ tốc độ truyền 25.78 Gbps và 10.31 Gbps, tương thích với nhiều thiết bị mạng khác nhau.
- Kết nối quang đơn mode: Truyền dữ liệu ổn định ở khoảng cách lên đến 10 km, lý tưởng cho hạ tầng mạng diện rộng.
- Bước sóng 1310nm: Đảm bảo hiệu suất truyền dẫn tối ưu với độ nhiễu thấp.
- Tiêu thụ điện năng thấp: Mức công suất tiêu thụ chỉ dưới 1.2W, giúp tiết kiệm năng lượng.
- Giám sát DDM: Theo dõi các thông số vận hành như công suất phát/nhận, điện áp và nhiệt độ module theo thời gian thực.
- Cắm nóng linh hoạt: Dễ dàng tháo lắp mà không cần tắt nguồn thiết bị.
- Tương thích chuẩn SFP+/SFP28 MSA: Dễ dàng tích hợp với các switch có cổng 10G/25G như SX6632YF, SG3428X, SG3452X.
- Hoạt động bền bỉ: Đảm bảo hiệu năng ổn định trong môi trường có nhiệt độ từ 0°C đến 70°C.
Thông số kỹ thuật
| General Specifications | |
| Form Factor | SFP28 |
| Support Data Rate | Dual Rate 25.78 Gbps and 10.31 Gbps |
| Wavelength | 1310 nm |
| Max. Cable Length | 10 km |
| Connector | Duplex LC/UPC |
| SFP28 MSA | Yes |
| Media | SMF (Single-mode fiber) |
| Core Size | 9/125 µm |
| Transmitter Type | DFB |
| Receiver Type | PIN |
| Transmitter Power | -7 to 2dBm @25.78Gbps; -8.2 to 0.5dBm @10.31Gbps |
| Receiver Sensitivity | < -13.3 dBm @25.78Gbps; < -14.4 dBm @10.31Gbps |
| Receiver Overload | > 2 dBm @25.78Gbps; > 0.5 dBm @10.31Gbps |
| Extinction Ratio | > 3 dB @25.78Gbps; > 3.5 dB @10.31Gbps |
| Power Supply | 3.3 V |
| Power Consumption | ≤ 1.2 W |
| CDR (Clock and Data Recovery) | Built-in CDR |
| DDM | Yes |
| Standards and Protocols | • IEEE 802.3cc, IEEE 802.3ae • SFF-8402, SFF-8472, SFF-8432, SFF-8431 • eCPRI, CPRI • TCP/IP |
| Packaging Technology | TO-CAN |
| Hot Swappable | Yes |
| Regulatory Compliance | CE, FCC, RoHS |
| Environmental & Physical Specifications | |
| Operating Temperature | 0°C to 70°C (32°F to 158°F) |
| Storage Temperature | -40°C to 85°C (-40°F to 185°F) |
| Operating Humidity | 10% to 90% RH Non-condensing |
| Storage Humidity | 5% to 90% RH Non-condensing |
- Bảo hành: 60 tháng.


