Omada 100GBASE-SR4 QSFP28 Transceiver TP-LINK TL-SM9110-SR4
TP-Link TL-SM9110-SR4 là module thu phát quang QSFP28 chuẩn 100GBASE-SR4, được thiết kế để truyền dữ liệu tốc độ cao trên sợi quang đa mode (MMF). Thiết bị mang đến khả năng truyền tải mạnh mẽ với khoảng cách lên đến 150 mét, hỗ trợ giám sát kỹ thuật số DDM và khả năng cắm nóng linh hoạt. Đây là giải pháp lý tưởng cho các trung tâm dữ liệu, hệ thống mạng lõi hoặc các hạ tầng mạng doanh nghiệp cần băng thông 100G ổn định và hiệu quả.
Tính năng nổi bật
- Hiệu năng vượt trội: Hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu kép 100G (103.125 Gbps) và 40G (41.2 Gbps), đáp ứng nhu cầu truyền tải tốc độ cao.
- Tương thích linh hoạt: Tuân thủ chuẩn QSFP28 MSA, tương thích với nhiều thiết bị chuyển mạch và hệ thống mạng hiện nay.
- Truyền tải ổn định: Hỗ trợ truyền dữ liệu tối đa 100 m với cáp OM4 hoặc 70 m với cáp OM3 ở tốc độ 100G.
- Giám sát thông minh: Tích hợp chức năng DDM (Digital Diagnostic Monitoring) giúp theo dõi nhiệt độ, điện áp và công suất quang.
- Tiết kiệm năng lượng: Công suất tiêu thụ thấp, chỉ 1.8W khi hoạt động ở chế độ 100G.
- Cắm nóng dễ dàng: Hỗ trợ Hot-Pluggable, cho phép thay thế hoặc lắp đặt nhanh chóng mà không cần tắt thiết bị.
Thông số kỹ thuật
| General Specifications | |
| Form Factor | QSFP28 |
| Support Data Rate | Dual Rate 103.125 Gbps and 41.2 Gbps |
| Wave Length | 850 nm |
| Max. Cable Length | 70 m (OM3), 100 m (OM4) @103.125 Gbps (4x 25.78Gbps) 100 m (OM3), 150 m (OM4) @41.2 Gbps (4x 10.3 Gbps) |
| Connector | MTP/MPO-12 |
| QSFP28 MSA | Yes |
| Media | MMF (Multimode Fiber) |
| Core Size | 50/125 µm |
| Transmitter Type | VCSEL 850 nm |
| Receiver Type | PIN |
| Transmitter Power | -8.4 dBm to 2.4 dBm @103.125 Gbps -7.6 dBm to 2.4 dBm @41.2 Gbps |
| Receiver Sensitivity | |
| Receiver Overload | >2.4 dBm @103.125 Gbps >2.4 dBm @41.2 Gbps |
| Extinction Ratio | >2 dB @103.125 Gbps >3 dB @41.2 Gbps |
| Power Supply | 3.3 V |
| Power Consumption | Max 1.8 W at 100 Gbps Max 1.54 W at 40 Gbps |
| Optical Budget | >1.9 dBm @103.125 Gbps >1.9 dBm @41.2 Gbps |
| CDR (Clock and Data Recovery) | Built-in CDR |
| DDM | Yes |
| Standards and Protocols | • IEEE 802.3bm, IEEE 802.3ba, QSFP28 MSA, • SFF-8665, SFF-8636, SFF-8436, • CPRI, eCPRI • TCP/IP |
| Packaging Technology | COB Packaging |
| Hot Swappable | Yes |
| Regulatory Compliance | CE, FCC, RoHS |
| Environmental & Physical Specifications | |
| Operating Temperature | 0°C to 70°C (32°F to 158°F) |
| Storage Temperature | -40°C to 85°C (-40°F to 185°F) |
| Operating Humidity | 0 to 85% RH Non-condensing |
| Storage Humidity | 0 to 85% RH Non-condensing |
- Bảo hành: 60 tháng.


