Máy in Laser Fuji Xerox DocuPrint 3505d
- Tốc độ in: 38 trang/phút (A4), 23 trang/phút (A3).
- Tốc độ in 02 mặt: 30.5 trang/phút (A4), 15.4 trang/phút (A3).
- Hỗ trợ in 02 mặt tự động.
- Bộ nhớ: 2GB.
- Kết nối: 10/100/1000Base-T Ethernet, USB 3.0.
- Khay giấy chuẩn 250 tờ, khay giấy phụ 100 tờ.
Đặc tính kỹ thuật
| Model | DocuPrint 3505d |
| Phương thức in | In Khô LED |
| Tốc độ in | 1 mặt: 38 trang/phút (A4), 23 trang/phút (A3) 2 mặt: 30.5 trang/phút (A4), 15.4 trang/phút (A3) |
| Thời gian cho ra bản in đầu tiên | 6.0 giây (A4 LEF) |
| Độ phân giải in ấn | Chuẩn: 600 x 600 dpi, Chất lượng cao: 1200 x 1200 dpi |
| Khổ giấy khay tiêu chuẩn | A3, B4, A4, B5, A5, B6, A6, Legal, Letter, 11 x 17”, 7,25 x 10,5” (184 x 267 mm), 8,5 x 13” (216 x 330 mm), Bưu thiếp (100 x 148 mm) Khổ Giấy Tùy Chỉnh (Chiều rộng: 75 - 297 mm, Chiều Dài: 148 - 432 mm) |
| Dung lượng khay giấy | Khay tiêu chuẩn: 250 tờ Khay tay: 1000 tờ Tối đa: 2000 tờ (Chuẩn + Bộ cấp giấy 550 tờ x 3) |
| Khả năng kết nối | Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T, USB3.0 |
| Dung lượng khay giấy ra | 250 tờ (Úp mặt) |
| CPU | ARM 1100 MHz |
| Dung lượng bộ nhớ | 2 GB |
| Ngôn ngữ | PCL5, PCL6, Adobe® PostScript® 3TM |
| Hệ điều hành hỗ trợ | Windows 10 (32bit / 64bit), Windows 8.1 (32bit / 64bit) Windows 7 (32bit / 64bit), Windows Server 2019 (64bit) Windows Server 2016 (64bit), Windows Server 2012 R2 (64bit) Windows Server 2012 (64bit), Windows Server 2008 R2 (64bit) Windows Server 2008 (32bit / 64bit) |
| Giao thức mạng | TCP/IP (IPv4/IPv6, lpd, Port9100, IPP, ThinPrint, WSD) |
| Nguồn điện | AC220-240 V +/- 10 %, 10 A, 50/60 Hz |
| Tiếng ồn hoạt động | 7.22 B, 53 dB (A) |
| Công suất tiêu thụ | 1440W |
| Kích thước (RxSxC) | 499.4 x 388 x 262.6 mm |
| Trọng lượng | 15.8kg |
- Hàng chính hãng Fuji Xerox.
- Bảo hành: 12 tháng.


