Máy chấm công vân tay DAHUA DHI-VNM1222G
- Phương thức chấm công: vân tay, thẻ từ.
- Nút bấm cơ học, giao diện vận hành LCD.
- Tích hợp pin sạc lithium dung lượng cao, lên đến 2600mAh.
- Hỗ trợ khoảng cách đọc thẻ Mifare 1~3 cm, quẹt thẻ.
- Thời gian phản hồi xác minh dấu vân tay ≤0,5 giây.
- Hỗ trợ ba chế độ chấm công: cố định, thủ công/tự động và bắt buộc.
- Hỗ trợ cài đặt ca làm việc theo bộ phận và người.
- Hỗ trợ nhập và xuất dữ liệu chấm công từ ổ flash USB.
- Hỗ trợ dữ liệu nhân sự, nhập và xuất cấu hình từ ổ flash USB.
- Hỗ trợ tìm kiếm hồ sơ tham dự.
- Hỗ trợ phần mềm chấm công và nhắc nhở bằng giọng nói.
- Hỗ trợ cập nhật trực tuyến.
- Hỗ trợ cài đặt 0 ~ 60 giây để tắt màn hình.
Thông số kỹ thuật
| Model | DHI-VNM1222G |
| System | |
| Main Processor | 32 bit |
| Storage Capacity | 16M ROM, 8M SRAM, supports 100000 records |
| Operating Interface | LCD interface |
| Fingerprint | |
| FAR (False Acceptance Rate) | ≤0.00004% |
| FRR (False Rejection Rate) | 100000 |
| Fingerprint | 2,000 |
| User | 1,000 |
| Fingerprint Recognition Time | ≤1.5 s |
| Fingerprint Response Time | ≤0.5 s |
| Card | |
| Card Type | IC card |
| Card Swiping Response Time | 100,000 |
| Card Reading Distance | 1–3 cm |
| Card Amount | 1,000 |
| Capacity | |
| Password | 1,000 |
| User | 1,000 |
| Function | |
| Local Attendance Statistics | Supports local USB export statistics, open with EXCEL |
| USB Update | Supports local USB device update |
| T9 Text Input | Support |
| Voice | Voice Prompt |
| Bell | Supports internal bell, timed reminder according to requirement |
| Network Update | Realize unified update by network |
| Communication Mode | TCP/IP (LAN), USB disk |
| USB | Supports import, export and update of local personnel, fingerprint, config and shift by USB flash drive |
| Attendance | |
| Attendance Period | 24 |
| Department | 20 |
| Shift Type | Department and user shift setting |
| Attendance Record | Supports export by USB flash drive |
| Attendance Amount | Supports max 100,000 attendance records |
| Attendance Mode | Fixed, Manual/Auto, Forced |
| Attendance Type | Standalone attendance statistics, network, attendance report output |
| Port | |
| Network | 1 RJ-45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port |
| USB | USB 2.0 |
| General | |
| Power Consumption | ≤2W |
| Operating Temperature | 10°C to +55°C |
| Working Humidity | 10%RH–90%RH |
| Dimension (W×D×H) | 181.6×135.6×31 mm |
| Weight | 0.37 kg |
| Working Environment | Installed on wall, installed in wall with mounting box |
- Bảo hành: 24 tháng.


