Máy chấm công vân tay DAHUA DHI-ASA1222G
- Bộ vi xử lý 32-bit.
- Nút cơ học, giao diện điều khiển LCD.
- Tích hợp Pin lithium sạc dung lượng cao, lên đến 2600mAh.
- Hỗ trợ đọc thẻ Mifare/thẻ ID với khoảng cách từ 1cm đến 3cm, thời gian phản hồi khi quẹt thẻ < 0.1 giây.
- Thời gian phản hồi xác thực vân tay ≤ 0.5 giây, thời gian nhận diện vân tay ≤ 1.5 giây.
- Tỷ lệ lỗi chấp nhận giả (FAR) ≤ 0.00004%, tỷ lệ lỗi từ chối thật (FRR) ≤ 0.15%.
- Hỗ trợ ba chế độ chấm công: cố định, thủ công/tự động và ép buộc.
- Hỗ trợ thiết lập ca làm việc theo phòng ban và cá nhân.
- Hỗ trợ nhập và xuất dữ liệu chấm công từ ổ đĩa flash USB.
- Hỗ trợ nhập và xuất dữ liệu nhân sự, cấu hình từ ổ đĩa flash USB.
- Hỗ trợ tìm kiếm bản ghi chấm công.
- Hỗ trợ chấm công phần mềm và thông báo bằng giọng nói.
- Hỗ trợ cập nhật trực tuyến.
- Hỗ trợ cài đặt tắt màn hình trong khoảng 0-60 giây.
- Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến +55°C, độ ẩm hoạt động: ≤93%.
Thông số kỹ thuật
| System Parameter | |
| Main Processor | 32-bit Processor |
| Storage Capacity | 16M ROM, 8M SRAM, supports 100000 records |
| Operating Interface | LCD interface |
| Fingerprint | |
| FAR (False Acceptance Rate) | ≤0.00004% |
| FRR (False Rejection Rate) | |
| Fingerprint | 2000 |
| User | 1000 |
| Fingerprint Recognition Time | ≤1.5 s |
| Fingerprint Response Time | ≤0.5 s |
| Card | |
| Card Type | IC card |
| Card Swiping Response Time | |
| Card Reading Distance | 1cm - 3cm |
| Card Amount | 1000 |
| Capacity | |
| User | 1000 |
| Password | 1000 |
| Function | |
| Local Attendance Statistics | Supports local USB export statistics, open with EXCEL |
| USB Update | Supports local USB device update |
| T9 Text Input | Support |
| Voice | Voice Prompt |
| Bell | Supports internal bell, timed reminder according to requirement |
| Network Update | Realize unified update by network |
| Communication Mode | TCP/IP (LAN), USB disk |
| USB | Supports import, export and update of local personnel, fingerprint, config and shift by USB flash drive |
| Attendance | |
| Attendance Period | 24 |
| Department | 20 |
| Shift Type | Department and user shift setting |
| Attendance Record | Supports export by USB flash drive |
| Attendance Amount | Supports max 100, 000 attendance records |
| Attendance Mode | Fixed, Manual/Auto, Forced |
| Attendance Type | Standalone attendance statistics, network, attendance report output |
| Port | |
| Network | 1 RJ-45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port |
| USB | USB 2.0 |
| General Parameter | |
| Power Consumption | ≤2W |
| Operating Temperature | 0°C to +55°C (+32°F to +131°F) |
| Operating Humidity | 10%RH–90%RH |
| Atmospheric Pressure | 86 kPa–106 kPa |
| Dimension | 181.6 mm×135.6 mm×31 mm |
| Weight | 0.37 kg |
| Installation | Installed on wall, installed in wall with mounting box |


