Máy chấm công, kiểm soát ra vào nhận diện khuôn mặt HIKVISION DS-K1T343MWX
- Dung lượng tối đa: 1500 khuôn mặt và 3000 thẻ.
- Thiết bị nhận diện khuôn mặt, màn hình cảm ứng LCD 4.3-inch, ống kính góc rộng 2 megapixel, tích hợp mô-đun đọc thẻ M1.
- Âm thanh hai chiều với phần mềm khách hàng, trạm trong nhà và trạm chính.
- Hỗ trợ TCP/IP, Wi-Fi.
- Hỗ trợ ISAPI, ISUP5.0.
- Cấu hình qua trình duyệt Web.
- Khoảng cách nhận diện khuôn mặt: 0.3m đến 1.5m.
- Thời gian nhận diện: < 0.2 s/người dùng.
- Tỷ lệ chính xác: ≥ 99%.
Thông số kỹ thuật
| Display | |
| Screen size | 4.3 inch |
| Operation method | Capacitive touch screen |
| Type | LCD |
| Video | |
| Lens | 2 |
| Resolution | 2 MP |
| Audio | |
| Audio quality | Noise suppression and echo cancellation |
| Network | |
| Wired network | Support |
| Wi-Fi | Support, 2.4 G, 802.11b/g/n |
| Interface | |
| Network interface | 1 RJ-45, 10/100 M self-adaptive |
| Lock control | 1 |
| Exit button | 1 |
| Door contact input | 1 |
| TAMPER | 1 |
| RS-485 | 1 RS-485 (Half duplex, HIKVISION) |
| Wiegand | 1 Wiegand(Hik 26bit,Hik 34bit) |
| USB | 1 |
| Authentication | |
| Card type | M1 card |
| Card reading frequency | 13.56 MHz |
| General | |
| Power supply | 12 VDC, 1 A (power adapter included) |
| Working temperature | -10 °C to 40 °C (14 °F to 104 °F) |
| Working humidity | 0 to 90% (No condensing) |
| Dimensions | 118.4 mm × 118.4 mm × 21.8 mm |
| Installation | Wall mounting, base mounting |
| Language | English, Spanish (South America), Arabic, Thai, Indonesian, Russian, Vietnamese, Portuguese (Brazil), Korean; Japanese |
| Platform | Hik-ProConnect and HikCentral Professional |
| Function | |
| Face anti-spoofing | Support |
- Bảo hành: 12 tháng.


