Đầu ghi hình camera IP 32 kênh KBVISION KX-C4K8232SN3
- KBVISION KX-C4K8232SN3 là đầu ghi hình camera IP 32 kênh thuộc dòng Lite NVR, thiết kế gọn nhẹ chuẩn 1U, hỗ trợ cùng lúc 2 ổ cứng dung lượng lớn. Sản phẩm phù hợp cho các hệ thống giám sát quy mô vừa và lớn như văn phòng, nhà xưởng, trường học, chuỗi cửa hàng… với khả năng ghi hình siêu nét lên đến 12MP và tích hợp công nghệ AI tiên tiến giúp quản lý an ninh thông minh hơn.
Tính năng nổi bật
Hiệu năng mạnh mẽ
- Ghi hình siêu nét: Hỗ trợ camera IP độ phân giải lên đến 12MP, cho hình ảnh chi tiết, rõ ràng.
- Giải mã đa kênh: Xử lý cùng lúc tối đa 8 luồng video 1080p hoặc 2 luồng video 8MP ở 30fps.
- Băng thông lớn: Đạt 160Mbps (AI tắt) hoặc 80Mbps (AI bật), đảm bảo truyền tải mượt mà nhiều camera cùng lúc.
Công nghệ nén tiên tiến
- Hỗ trợ Smart H.265+ và Smart H.264+, tiết kiệm tới 50% dung lượng lưu trữ so với chuẩn nén thông thường, vẫn giữ chất lượng hình ảnh sắc nét.
Tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI)
- AI trên đầu ghi (Recorder): SMD Plus (lọc báo động giả, phân biệt người & phương tiện).
- AI từ camera: Nhận diện khuôn mặt, so khớp danh sách, bảo vệ chu vi, đếm người, phân tích đám đông, bản đồ nhiệt (heatmap) để phân tích hành vi và lưu lượng di chuyển.
- Hỗ trợ nhận diện tối đa 6 kênh AI từ camera.
Quản lý an ninh thông minh
- EPTZ: Phóng to, thu nhỏ vùng quan sát ngay trên video.
- Chế độ “One-click arming/disarming”: Bật/tắt bảo vệ chỉ với một nút bấm.
- Báo động đa dạng: Báo động mất kết nối camera, thay đổi cảnh, xâm nhập, đeo/không đeo khẩu trang, cảnh báo an ninh mạng…
Kết nối linh hoạt
- Tương thích ONVIF và nhiều thương hiệu camera nổi tiếng (Panasonic, Sony, Axis, Pelco…).
- Truy cập và quản lý từ xa qua điện thoại iOS/Android hoặc trình duyệt web (Chrome, Edge, Safari, Firefox…).
Lưu trữ và sao lưu tiện lợi
- Hỗ trợ 2 khe cắm ổ cứng SATA, mỗi ổ lên tới 20TB.
- Sao lưu dữ liệu dễ dàng qua USB hoặc mạng nội bộ.
Đặc tính kỹ thuật
| System | |
| Main Processor | Industrial-grade processor |
| Operating System | Embedded Linux |
| Operating Interface | Web, Local GUI |
| AI | |
| AI by Recorder | SMD Plus |
| AI by Camera | Face detection; face recognition; perimeter protection; SMD Plus; people counting; stereo analysis; heat map |
| Perimeter Protection | |
| Perimeter Performance of AI by Camera (Number of Channels) | 6 channels |
| Face Detection | |
| Face Attributes | Gender; age group; glasses; expressions; face mask; beard |
| Face Detection Performance of AI by Camera (Number of Channels) | 6 channels |
| Face Recognition | |
| Face Recognition Performance of AI by Camera (Number of Channels) | 6 channels |
| SMD Plus | |
| SMD Plus by Recorder | 4 channels: Secondary filtering for human and motor vehicle, reducing false alarms caused by leaves, rain and lighting condition change |
| SMD Plus by Camera | 6 channels |
| Audio and Video | |
| Access Channel | 32 channels |
| Network Bandwidth | AI disabled: 160 Mbps incoming, 128 Mbps recording and 60 Mbps outgoing AI enabled: 80 Mbps incoming, 80 Mbps recording and 60 Mbps outgoing |
| Resolution | 12 MP; 8 MP; 6 MP; 5 MP; 4 MP; 3 MP; 1080p; 960p; 720p; D1; CIF; QCIF |
| Decoding Capability | AI disabled: 1-channel 12 MP@30 fps; 2-channel 8 MP@30 fps; 3-channel 5 MP@30 fps; 4-channel 4 MP@30 fps; 8-channel 1080p@30 fps AI enabled: 1-channel 12 MP@30 fps; 1-channel 8 MP@30 fps; 2-channel 5 MP@30 fps; 3-channel 4 MP@30 fps; 7-channel 1080p@30 fps |
| Video Output | 1 HDMI, 1 VGA Simultaneous: HDMI: 3840 × 2160, 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 VGA: 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 Heterogeneous: HDMI: 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 VGA: 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 |
| Multi-screen Display | AI disabled: Main Screen: 1/4/8/9/16/25/36, Sub Screen: 1/4/8/9/16 AI enabled: Main Screen: 1/4/8/9/16, Sub Screen: 1/4/8/9/16 |
| Third-party Camera Access | ONVIF; Panasonic; Sony; Axis; Arecont; Pelco; Canon; Hanwha |
| Compression Standard | |
| Video Compression | Smart H.265+; H.265; Smart H.264+; H.264 |
| Audio Compression | G.711a; G.711u; PCM; G726 |
| Network | |
| Network Protocol | HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4; IPv6; UDP; NTP; DHCP; DNS; SMTP; UPnP; IP Filter; FTP; DDNS; SNMP; Alarm Server; P2P; Auto Registration; IP Search (Supports IP camera, DVR, NVS, etc.) |
| Mobile Phone Access | iOS; Android |
| Interoperability | ONVIF 22.12(Profile T; Profile S; Profile G); CGI; SDK |
| Browser | Chrome; IE; Safari; Edge; Firefox |
| Recording Playback | |
| Multi-channel Playback | Up to 16 channels |
| Record Mode | General, motion detection; intelligent; alarm |
| Backup Method | USB device and network |
| Playback Mode | Instant playback, general playback, event playback, tag playback, smart playback |
| Storage | |
| Disk Group | Yes |
| Alarm | |
| General Alarm | Motion detection; privacy masking; video loss; scene changing; PIR alarm; IPC external alarm |
| Anomaly Alarm | Camera disconnection; storage error; disk full; IP conflict; MAC conflict; login locked; and cybersecurity exception |
| Intelligent Alarm | Face detection; face recognition; perimeter protection; SMD Plus; people counting; stereo analysis; heat map |
| Alarm Linkage | Record; snapshot; IPC external alarm output; audio; buzzer; log; preset; email |
| Port | |
| Audio Input | 1-channel RCA |
| Audio Output | 1-channel RCA |
| Alarm Input | 4 channels |
| Alarm Output | 2 channels (1-channel 12 V 1 A output) |
| Disk Interface | 2 SATA ports. Each disk can contain up to 20 TB. This limit varies depending on the environment temperature. |
| USB | 2 (1 front USB 2.0 port, 1 rear USB 2.0 port) |
| HDMI | 1 |
| VGA | 1 |
| Network Port | 1 (10/100/1000 Mbps Ethernet port, RJ-45) |
| General | |
| Power Supply | 12 VDC, 4 A |
| Power Consumption | Total output of NVR is |
| Net Weight | 1.49 kg (3.28 lb) |
| Product Dimensions (W × D × H) | 375.0 mm × 282.9 mm × 53.0 mm |
| Operating Temperature | –10 °C to +55 °C (14 °F to +131 °F) |
| Storage Temperature | –20 °C to +60 °C (–4 °F to +140 °F) |
| Operating Humidity | 10%–93% (RH), non-condensing |
| Installation | Rack or desktop |
- Bảo hành: 24 tháng.


