Đầu ghi hình 8 kênh 5 in 1 KBVISION KX-DAi8108H3
- KBVISION KX-DAi8108H3 là đầu ghi hình AI 8 kênh, tích hợp công nghệ nhận diện khuôn mặt, bảo vệ chu vi và phân tích chuyển động thông minh SMD Plus. Thiết bị hỗ trợ đa chuẩn camera (CVI, TVI, AHD, Analog, IP), ghi hình độ phân giải cao và nén hình ảnh H.265+ tiết kiệm dung lượng. Đây là giải pháp giám sát thông minh, an toàn, phù hợp cho gia đình, văn phòng, cửa hàng cũng như các dự án trường học, nhà xưởng.
Tính năng nổi bật
Hỗ trợ đa chuẩn camera
- Kết nối cùng lúc nhiều loại camera: HDCVI, AHD, TVI, CVBS (Analog) và IP. Ngoài 8 kênh analog, hỗ trợ thêm tối đa 12 camera IP (độ phân giải đến 6MP/kênh).
AI nhận diện khuôn mặt thông minh
- Hỗ trợ 1 kênh Face Recognition (cho camera analog), xử lý tối đa 8 khuôn mặt/giây.
- Phát hiện người lạ: Cảnh báo khi xuất hiện khuôn mặt không có trong cơ sở dữ liệu.
- Quản lý tới 10.000 hình ảnh, có thể lưu kèm thông tin cá nhân (tên, ngày sinh, quốc tịch…).
- Hỗ trợ tìm kiếm theo hình ảnh, độ giống nhau, áp dụng cơ sở dữ liệu riêng cho từng kênh.
Bảo vệ chu vi & SMD Plus
- Bảo vệ chu vi: 1 kênh, phát hiện xâm nhập, băng qua ranh giới, phân loại chính xác người/xe.
- SMD Plus: 8 kênh, lọc báo động giả từ mưa, gió, bóng đổ, lá cây... chỉ tập trung cảnh báo người và phương tiện.
Nén hình ảnh AI Coding/H.265+
- Giúp tiết kiệm đến 50% dung lượng lưu trữ và băng thông, nhưng vẫn giữ được hình ảnh rõ nét.
Xuất hình độ phân giải cao
- Hỗ trợ cổng HDMI & VGA với độ phân giải Full HD, dễ dàng kết nối màn hình TV hoặc monitor.
Âm thanh 2 chiều
- Cổng audio 1 in/1 out (RCA), hỗ trợ vừa nghe vừa nói hoặc ghi âm trên kênh 1.
Lưu trữ lớn, sao lưu tiện lợi
- Hỗ trợ 1 khe cắm ổ cứng SATA tối đa 10TB, cùng 2 cổng USB để sao lưu dữ liệu nhanh chóng.
Quản lý từ xa dễ dàng
- Hỗ trợ truy cập qua điện thoại (iOS/Android), PC, cùng tên miền miễn phí KBVISION.TV, thuận tiện giám sát mọi lúc mọi nơi.
Hỗ trợ đa thương hiệu
- Tương thích với nhiều hãng camera IP khác (Dahua, Axis, Bosch, Panasonic, Samsung, Sony, Vivotek…), linh hoạt trong triển khai dự án.
Hoạt động ổn định
- Thiết kế Compact 1U gọn gàng, công suất tiêu thụ <7W, vận hành tốt trong điều kiện từ -10°C đến +55°C.
Đặc tính kỹ thuật
| System | |
| Main Processor | Embedded processor |
| Operating System | Embedded linux |
| Perimeter Protection | |
| Performance | 1 channel, 10 IVS for each channel |
| Object classification | Human/Vehicle secondary recognition for tripwire and intrusion |
| AI Search | Search by target classification (Human, Vehicle) |
| Face Recognition | |
| Performance | Max 8 face pictures/sec processing 1 channel video stream face recognition, only support analog camera |
| Stranger Mode | Detect strangers' faces (not in device's face database). Similarity threshold can be set manually. |
| AI Search | Up to 8 target face images search at same time, similarity threshold can be set for each target face image. |
| Database Management | Up to 10 face databases with 10,000 face images in total. Name, gender, birthday, address, certificate type, certificate No., countries & regions and state can be added to each face picture. |
| Database Application | Each database can be applied to video channels independently. |
| Trigger Events | Buzzer, Voice Prompts, Email, Snapshot, Recording, Alarm Out, PTZ Activation, etc. |
| SMD Plus | |
| Performance | 8 channels |
| AI Search | Search by target classification (Human, Vehicle) |
| Video and Audio | |
| Analog Camera Input | 8 channels, BNC |
| HDCVI Camera Input | 5MP, 4MP, 1080P@ 25/30 fps, 720P@ 50/60 fps, 720P@ 25/30 fps |
| AHD Camera Input | 5MP, 4MP, 1080P@ 25/30 fps, 720P@ 25/30 fps |
| TVI Camera Input | 5MP, 4MP, 1080P@ 25/30 fps, 720P@ 25/30 fps |
| CVBS Camera Input | PAL/NTSC |
| IP Camera Input | 8+4 channels, each channel up to 6MP |
| Audio In/Out | 1/1, RCA |
| Two-way Talk | Reuse audio in/out, RCA |
| Recording | |
| Compression | AI Coding/H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
| Resolution | 5M-N; 4M-N; 1080P; 1080N; 720P; 960H; D1; CIF |
| Record Rate | Main stream: All channel 5M-N (1 fps–10 fps); 4M-N/1080P (1 fps–15 fps); 1080N/720P/960H/ D1/CIF (1 fps–25/30 fps) Sub stream: D1/CIF (1 fps–15 fps) |
| Bit Rate | 32 kbps–6144 kbps per channel |
| Record Mode | Manual; Schedule (General, Continuous); MD (Video detection: Motion Detection, Video Loss, Tampering); Alarm; Stop |
| Record Interval | 1 min–60 min (default: 60 min), Pre-record: 1 s–30 s, Post-record: 10 s–300 s |
| Audio Compression | G.711A; G.711U; PCM |
| Audio Sample Rate | 8 KHz, 16 bit per channel |
| Audio Bit Rate | 64 kbps per channel |
| Display | |
| Interface | 1 HDMI; 1 VGA |
| Resolution | 1920 × 1080; 1280 × 1024; 1280 × 720 |
| Multi-screen Display | When IP extension mode not enabled: 1/4/8/9 When IP extension mode enabled: 1/4/8/9/16 |
| OSD | Camera title, Time, Video loss, Camera lock, Motion detection, Recording |
| Network | |
| Interface | 1 RJ-45 Port (100 MB) |
| Network Function | HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4/IPv6; Wi-Fi; 3G/4G; SNMP; UPnP; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; IP Filter; PPPoE; DDNS; FTP; Alarm Server; P2P; IP Search (Supports KBVISION IP camera, DVR, NVS, etc.) |
| Max. User Access | 128 users |
| Smart Phone | iPhone; iPad; Android |
| Interoperability | ONVIF 16.12, CGI Conformant |
| Video Detection and Alarm | |
| Trigger Events | Recording, PTZ, Tour, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer and Screen Tips |
| Video Detection | Motion Detection, MD Zones: 396 (22 × 18), Video Loss, Tampering and Diagnosis |
| Playback and Backup | |
| Playback | 1/4/9 It changes to 1/4 split when Face or IVS&SMD is selected in AI Mode. |
| Search Mode | Time /Date, Alarm, MD and Exact Search (accurate to second) |
| Playback Function | Play; Pause; Stop; Rewind; Fast play; Slow Play; Next File; Previous File; Next Camera; Previous Camera; Full Screen; Repeat; Shuffle; Backup Selection; Digital Zoom |
| Backup Mode | USB Device/Network |
| Storage | |
| Internal HDD | 1 SATA port, up to 10 TB capacity |
| Auxiliary Interface | |
| USB | 2 USB ports (USB 2.0) |
| RS485 | 1 port, for PTZ control |
| Electrical | |
| Power Supply | DC 12V/2A |
| Power Consumption (Without HDD) | < 7W |
| Construction | |
| Dimensions | Compact 1U, 260 mm × 238 mm × 48 mm |
| Net Weight (without HDD) | 1.19 kg (2.62 lb) |
| Gross Weight | 1.639 kg (3.61 lb) |
| Installation | Desktop installation |
| Environmental | |
| Operating Conditions | -10°C to +55°C (+14°F to +131°F), 0%–90% (RH) |
| Storage Conditions | -20°C to +70°C (-4°F to +158°F) , 0%–90% (RH) |
| Third-party Support | |
| Third-party Support | Dahua, Arecont Vision, AXIS, Bosch, Brickcom, Canon, CP Plus, Dynacolor, Honeywell, Panasonic, Pelco, Samsung, Sanyo, Sony, Videotec, Vivotek, and more |
- Thương hiệu KBVISION của Mỹ.
- Sản xuất tại Trung Quốc.
- Bảo hành: 24 tháng.


