Wireless Access Point Mikrotik CAP XL ac (RBcAPGi-5acD2nD-XL)
Mikrotik cAP XL ac là điểm truy cập không dây nhỏ gọn nhưng mạnh mẽ, thiết kế để lắp trần, gọn gàng và gần như vô hình trong không gian sử dụng. Thiết bị mới được trang bị ăng-ten công suất cao, mở rộng vùng phủ sóng lên đến 100% so với các mẫu cAP trước đó. Hỗ trợ băng tần kép 2.4/5 GHz, hai chuỗi (dual-chain), giúp kết nối không dây ổn định và nhanh chóng khắp không gian. Với hai cổng Gigabit Ethernet và khả năng PoE-in/PoE-out, cAP XL ac dễ dàng mở rộng mạng có dây hoặc cấp nguồn qua cáp.
Tính năng nổi bật
Wi-Fi Dual-Band mạnh mẽ
- Hỗ trợ đồng thời băng tần 2.4 GHz và 5 GHz với dual-chain.
- Kết nối ổn định, tốc độ cao, vùng phủ sóng rộng 360°, giảm điểm chết Wi-Fi trong không gian lớn.
Antennas công suất cao
- 6 dBi (2.4 GHz) và 5.5 dBi (5 GHz) với thiết kế phản xạ tích hợp.
- Vùng phủ sóng tăng lên tới 100% so với cAP trước, mạnh hơn trong môi trường nhiều vật cản.
Hai cổng Gigabit Ethernet linh hoạt
- Hỗ trợ PoE-in 802.3af/at trên cổng 1 để cấp nguồn cho AP.
- Hỗ trợ PoE-out passive lên tới 57V trên cổng 2 để cấp nguồn cho thiết bị khác.
- Cho phép mở rộng mạng bằng dây cáp, kết nối thêm thiết bị mà không cần nguồn riêng.
Thiết kế nhỏ gọn, tinh tế cho trần nhà
- Kích thước 191 x 42 mm, dễ dàng lắp trên trần mà gần như “vô hình”.
- Thích hợp cho văn phòng, khách sạn, lớp học hoặc bất kỳ không gian công cộng nào.
Hiệu năng cao, quản lý chuyên nghiệp
- CPU Quad-core IPQ-4018 710 MHz, RAM 128 MB, Flash 16 MB.
- Hỗ trợ RouterOS License level 4, cho phép tùy chỉnh chế độ nút bấm, chạy script và quản lý mạng nâng cao.
Tối ưu cho môi trường đông đúc
- Đặt trên trần giúp tránh chướng ngại vật như TV, tường kim loại.
- Hỗ trợ chế độ repeater, cải thiện phủ sóng và hiệu suất mạng trong không gian đông đúc.
Nguồn và tiêu thụ điện hiệu quả
- Hỗ trợ điện áp đầu vào 18–57 V, tiêu thụ tối đa 24 W.
- Kèm adapter 24 V 1.2 A và PoE injector Gigabit đi kèm để dễ lắp đặt.
Thông số kỹ thuật
| Architecture | ARM 32bit |
| CPU | IPQ-4018 |
| CPU core count | 4 |
| CPU nominal frequency | 716 MHz |
| Switch chip model | IPQ-4018 |
| Dimensions | 191 x 42 mm |
| RouterOS license | 4 |
| Operating System | RouterOS |
| Size of RAM | 128 MB |
| Storage size | 16 MB |
| Storage type | FLASH |
| MTBF | Approximately 100'000 hours at 25C |
| Tested ambient temperature | -40°C to 70°C |
| IPsec hardware acceleration | Yes |
| Wireless capabilities | |
| Wireless 2.4 GHz Max data rate | 300 Mbit/s |
| Wireless 2.4 GHz number of chains | 2 |
| Wireless 2.4 GHz standards | 802.11b/g/n |
| Antenna gain dBi for 2.4 GHz | 6 |
| Wireless 2.4 GHz chip model | IPQ-4018 |
| Wireless 2.4 GHz generation | Wi-Fi 4 |
| Wireless 5 GHz Max data rate | 867 Mbit/s |
| Wireless 5 GHz number of chains | 2 |
| Wireless 5 GHz standards | 802.11a/n/ac |
| Antenna gain dBi for 5 GHz | 5.5 |
| Wireless 5 GHz chip model | IPQ-4018 |
| Wireless 5 GHz generation | Wi-Fi 5 |
| WiFi speed | AC1200 |
| Ethernet | |
| 10/100/1000 Ethernet ports | 2 |
| Number of 1G Ethernet ports with PoE-out | 1 |
| Powering | |
| Number of DC inputs | 1 (PoE-IN) |
| Max power consumption | 24 W |
| Max power consumption without attachments | 11 W |
| Cooling type | Passive |
| PoE in | 802.3af/at |
| PoE in input Voltage | 18-57 V |
| PoE-out | |
| PoE-out ports | Ether2 |
| PoE out | Passive PoE up to 57V |
| Max out per port output (input 18-30 V) | 500 mA |
| Max out per port output (input 30-57 V) | 330 mA |
| Max total out (A) | 500 mA |
| Certification & Approvals | |
| Certification | CE, FCC, IC, EAC, ROHS |
| Other | |
| Mode button | Yes |
- Bảo hành: 12 tháng.


