Dual-band 2.4/5GHz Wireless Access Point Mikrotik cAP ac (RBcAPGi-5acD2nD)
MikroTik cAP ac là thiết bị Access Point (AP) mạnh mẽ, vừa có thể lắp trần, vừa có thể gắn tường, mang lại kết nối Wi-Fi ổn định và tốc độ cao cho mọi không gian. Thiết bị hỗ trợ đồng thời hai băng tần 2.4 GHz và 5 GHz chuẩn 802.11ac, với khả năng phủ sóng 360° xung quanh. Với hai cổng Ethernet và hỗ trợ PoE, bạn có thể dễ dàng mở rộng mạng lưới mà không cần nguồn riêng. Thiết kế tinh tế đi kèm hai vỏ bảo vệ giúp cAP ac hòa hợp với mọi không gian, còn nút chế độ tùy chỉnh giúp tắt đèn và âm thanh hoặc chạy kịch bản RouterOS theo nhu cầu.
Tính năng nổi bật
Wi-Fi hai băng tần cùng lúc (Concurrent Dual Band)
- Hỗ trợ 2.4 GHz và 5 GHz, chuẩn 802.11ac và các chuẩn cũ 802.11b/g/n.
- Sử dụng 2 anten 2–2.5 dBi, cho khả năng phủ sóng 360° xung quanh, giảm “vùng chết” trong nhà hoặc văn phòng.
Hiệu năng mạnh mẽ, ổn định
- CPU 4 nhân IPQ-4018 716 MHz và RAM 128 MB, xử lý nhiều thiết bị cùng lúc mà không giảm tốc độ.
- Bộ nhớ Flash 16 MB, lưu trữ cấu hình và script RouterOS dễ dàng.
Hai cổng Gigabit Ethernet linh hoạt
- Cổng 1 hỗ trợ PoE-in chuẩn 802.3af/at, cung cấp nguồn trực tiếp từ switch/hub PoE.
- Cổng 2 hỗ trợ PoE-out passive (17–57 V), có thể cấp điện cho camera IP, RouterBOARD hoặc AP khác, mở rộng mạng mà không cần nguồn riêng.
Hỗ trợ mở rộng mạng và CAPsMAN
- Có thể kết nối thêm thiết bị để mở rộng mạng LAN/Wi-Fi.
- Tương thích với CAPsMAN, quản lý tập trung nhiều AP từ một thiết bị trung tâm như hEX PoE.
Tiêu thụ điện năng thấp, vận hành bền bỉ
- Chỉ khoảng 13 W, hoạt động ổn định trong môi trường từ -40°C đến +50°C.
Dễ sử dụng, nhiều ứng dụng
- Phù hợp cho nhà, văn phòng, khách sạn, lớp học, hoặc bất cứ nơi nào cần Wi-Fi ổn định và mở rộng dễ dàng.
- Tích hợp sẵn các tính năng RouterOS, hỗ trợ nhiều giao thức và bảo mật Wi-Fi.
Specifications
| Architecture | ARM 32bit |
| CPU | IPQ-4018 |
| CPU core count | 4 |
| CPU nominal frequency | 716 MHz |
| Switch chip model | IPQ-4018 |
| Dimensions | Round case: ⌀ 136 mm, height: 30 mm; Square case: 145 mm x 145 mm x 30 mm |
| RouterOS license | 4 |
| Operating System | RouterOS |
| Size of RAM | 128 MB |
| Storage size | 16 MB |
| Storage type | Flash |
| MTBF | Approximately 100'000 hours at 25C |
| Tested ambient temperature | -40°C to 50°C |
| IPsec hardware acceleration | Yes |
| Wireless capabilities | |
| Wireless 2.4 GHz Max data rate | 300 Mbit/s |
| Wireless 2.4 GHz number of chains | 2 |
| Wireless 2.4 GHz standards | 802.11b/g/n |
| Antenna gain dBi for 2.4 GHz | 2 |
| Wireless 2.4 GHz chip model | IPQ-4018 |
| Wireless 2.4 GHz generation | Wi-Fi 4 |
| Wireless 5 GHz Max data rate | 867 Mbit/s |
| Wireless 5 GHz number of chains | 2 |
| Wireless 5 GHz standards | 802.11a/n/ac |
| Antenna gain dBi for 5 GHz | 2.5 |
| Wireless 5 GHz chip model | IPQ-4018 |
| Wireless 5 GHz generation | Wi-Fi 5 |
| WiFi speed | AC1200 |
| Ethernet | |
| 10/100/1000 Ethernet ports | 2 |
| Powering | |
| Number of DC inputs | 1 (PoE-IN) |
| Max power consumption | 24 W |
| Max power consumption without attachments | 12 W |
| Cooling type | Passive |
| PoE in | 802.3af/at |
| PoE in input Voltage | 17-57 V |
| PoE-out | |
| PoE-out ports | Ether2 |
| PoE out | Passive PoE up to 57V |
| Max out per port output (input 18-30 V) | 500 mA |
| Max out per port output (input 30-57 V) | 400 mA |
| Max total out (A) | 500 mA |
| Certification & Approvals | |
| Certification | CE, FCC, IC, EAC, ROHS |
| IP | 20 |
| Other | |
| Mode button | Yes |
- Bảo hành: 12 tháng.


