Ắc quy 12V-65Ah Long WP65-12ARN
- Dung lượng: 12V-65Ah.
- Trở kháng ở tần số 1KHz: 5.5mΩ.
- Điện cực: F8.
- Dòng điện xả tối đa 5 giây: 780A.
- Điện áp sạc ở nhiệt độ 25°C: Cycle (14.4 – 15VAC), Standby (13.5 – 13.8VAC).
- Dòng điện sạc tối đa: 19.5A.
- Nhiệt độ sạc: -15°C - 40°C.
- Nhiệt độ xả: -15°C - 50°C.
- Nhiệt độ lưu trữ: -15°C - 40°C.
- Thời gian sạc ở nhiệt độ 20°C: 1 tháng 98%, 3 tháng 94%, 6 tháng 85%.
- Tuổi thọ sử dụng: 5 năm.
- Vỏ và nắp: ABS UL94 HB.
- Kích thước: 350 x 167 x 179mm.
- Trọng lượng: 21kg.
Đặc tính kỹ thuật
| Model | WP65-12ARN |
| Nominal Voltage(V) | 12V |
| Nominal Capacity | 20 hour rate (3.25A to 10.50V): 65Ah |
| 10 hour rate (6.175A to 10.50V): 61.75Ah | |
| 5 hour rate (11.05A to 10.20V): 55.25Ah | |
| 1 C (65A to 9.60V): 34.67Ah | |
| 3 C (195A to 9.60V): 22.75Ah | |
| Internal Resistance (at 1KHz) | Approx. 5.5 mΩ |
| Maximum Discharge Current for | 5 seconds: 780A |
| Charging Methods at 25℃(77℉) | Cycle use: Charging Voltage 14.4 to 15.0V, Coefficient -5.0mV/℃/cell, Maximum Charging Current: 19.5A |
| Standby use: Float Charging Voltage 13.5 to 13.8V | |
| Coefficient -3.0mV/℃/cell | |
| Operating Temperature Range | Charge: -15℃(5℉) to 40℃(104℉) |
| Discharge: -15℃(5℉) to 50℃(122℉) | |
| Storage: -15℃(5℉) to 40℃(104℉) | |
| Charge Retention (shelf life) at 20℃(68℉) | 1 month: 98% |
| 3 month: 94% | |
| 6 month: 85% | |
| Case Material | ABS UL94 HB |
| Design Life | 5 Years |
| Terminal | F8 |
| Weight | Approx.13.4kg |
- Bảo hành: 24 tháng.


