Wireless AC1300 Dual Band USB 3.0 Adapter D-Link DWA-185
DWA-185 là bộ thu phát Wi-Fi chuẩn AC1200 giúp máy tính để bàn hoặc laptop kết nối mạng không dây tốc độ cao chỉ với một thao tác cắm USB đơn giản. Thiết bị hỗ trợ hai băng tần 2.4 GHz và 5 GHz, cho tốc độ truyền tải lên đến 867 Mbps, đảm bảo đường truyền ổn định, mượt mà khi làm việc, học tập hay giải trí. Nhờ ăng-ten thu sóng độ lợi cao có thể tháo rời, DWA-185 mang đến phạm vi phủ sóng rộng hơn và kết nối mạnh mẽ hơn, đặc biệt khi sử dụng cùng router hỗ trợ MU-MIMO thế hệ mới.
Tính năng nổi bật
Hiệu năng vượt trội với chuẩn Wi-Fi 802.11ac Wave 2
- Tận dụng tối đa tốc độ và băng thông mở rộng, giúp truyền tải dữ liệu nhanh hơn, giảm nhiễu và tối ưu hiệu suất kết nối.
Kết nối hai băng tần linh hoạt
- Băng tần 2.4 GHz (300 Mbps) phù hợp duyệt web, email, làm việc; băng tần 5 GHz (867 Mbps) lý tưởng cho xem phim HD, chơi game trực tuyến hoặc gọi video không giật lag.
Hỗ trợ công nghệ MU-MIMO
- Tăng hiệu quả truyền tải dữ liệu khi kết nối nhiều thiết bị cùng lúc, đảm bảo tốc độ ổn định và giảm độ trễ mạng.
Cổng USB 3.0 tốc độ cao
- Tương thích ngược với các chuẩn USB cũ nhưng đạt tốc độ tối đa khi cắm vào cổng USB 3.0, giúp khai thác toàn bộ tiềm năng của Wi-Fi chuẩn AC.
Bảo mật nâng cao với WPA3
- Hỗ trợ các giao thức mã hóa mới nhất (WPA/WPA2/WPA3) đảm bảo an toàn tuyệt đối cho kết nối không dây của bạn.
Ăng-ten thu sóng mạnh mẽ, dễ tháo lắp
- Ăng-ten ngoài 5 dBi kết hợp với ăng-ten trong 2 dBi giúp mở rộng phạm vi phủ sóng, cho tín hiệu ổn định và tốc độ cao hơn.
Tương thích linh hoạt với nhiều hệ điều hành
- DWA-185 hoạt động ổn định trên Windows 7/8/10, macOS và Linux, dễ dàng cài đặt và sử dụng.
Specifications
| Model | DWA-185 |
| Hardware | |
| Interfaces | USB 3.0 |
| LEDs | Status LED |
| Antenna | Detachable omni-directional 5 dBi antenna Integrated 2 dBi antenna |
| Requirements | |
| Operating System | Windows 7/8/10, Linux, Mac OS |
| Interface | USB port |
| Wireless Connectivity | |
| Standards | IEEE 802.11a/b/g/n/ac |
| MU-MIMO Support | Yes |
| Frequency Range | 802.11b/g/n: 2.4 GHz to 2.4835 GHz 802.11a/n/ac: 5.15 GHz to 5.35 GHz, 5.725 GHz to 5.825 GHz |
| Wireless Security | Wi-Fi Protected Setup 64/128-bit WEP WPA/WPA2 WPA-PSK/WPA2-PSK (TKIP/AES) |
| Wireless Speed | IEEE 802.11a: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48 and 54 Mbps IEEE 802.11b: 1, 2, 5.5 and 11 Mbps IEEE 802.11g: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48 and 54 Mbps IEEE 802.11n: upto 400 Mbps IEEE 802.11ac: upto 867 Mbps |
| Other Parameters | |
| Dimensions (L x W x H) | 47 x 20.5 x 12 mm |
| Temperature | Operating: 0 to 40 °C Storage: -40 to 60 °C |
| Humidity | Operating: 10% to 90% non-condensing Storage: 5% to 95% non-condensing |
- Bảo hành: 24 tháng.


