Nguồn lưu điện UPS RIELLO SDH 2200
- Công suất: 2200VA/1980W.
- Công nghệ chuyển đổi kép trực tuyến.
- Có thể đặt cây đứng (tower) hoặc lắp rack.
- Dải điện áp đầu vào: 184-276V ở 100% tải mà không chuyển chế độ dùng ắc quy.
- Điện áp đầu ra: 220/230/240V±1% với tải tĩnh và <5% với tải động trong 20ms.
- Tần số: 50/60Hz.
- Có cổng kết nối USB, RS232, khe cắm card.
- Có LCD hiển thị các thông số nguồn vào, ra, tải, ắc quy...
- Thời gian lưu điện: 7 phút với tải 1540W, có mở rộng với ắc quy ngoài.
- Phần mềm giám sát, tắt thiết bị tương thích hệ điều hành Window, Linux, VMware, ESX, Unix...
- Kích thước (rộng x sâu x cao): (T- 87 x 625 x 450) (R- 19” x 625 x 2U).
- Khối lượng: 30.5kg.
Đặc tính kỹ thuật
| Model | SDH 2200 |
| Power | 2200VA/1980 W |
| Input | |
| Nominal voltage | 220-230-240 |
| Voltage tolerance | 140 Vac < Vin < 276 Vac @50% LOAD / 184 Vac < Vin < 276 Vac @ 100% LOAD |
| Frequency | 50/60 Hz |
| Frequency tolerance | 50 Hz ± 5% / 60 Hz ± 5% |
| Power factor | > 0.98 |
| Current distorsion | ≤7% |
| By Pass | |
| Voltage tolerance | 200 - 253 Vac |
| Frequency tolerance | Frequency selected (from ±0.Hz to ±5Hz configurable) |
| Overload Times | 125% for 4 sec., 150% for 0.5 sec. |
| Output | |
| Voltage distortion with linear load / with non-linear load | <2% / ≤3.5% |
| Frequency | Selectable: 50Hz or 60Hz or self-learning |
| Static variation | ±1% |
| Dynamic variation | ≤5% in 20 msec. |
| Waveform | Sinusoidal |
| Current crest factor | 3:01 |
| Efficiency ECO and SMART ACTIVE Modes | 98% |
| Batteries | |
| Type | VRLA AGM lead, maintenance-free |
| Recharge time | 2-4 hours |
| Others | |
| Weight | 30.5kg |
| Dimensions (hwd) | (T- 87x625x450) (R- 19”x625x2U) |
| Communication | USB / DB9 with RS232 and contacts / Slot for communications interface |
| Input plugs | 1 IEC 320 C20 |
| Output sockets | 8 IEC 320 C13 + 1 IEC 320 C19 |
| Surge capability | 300 joule |
| Operating temperature | 0°C ~ +40°C |
- Xuất xứ: Trung Quốc.
- Bảo hành: 2 năm.


