Nguồn lưu điện UPS công nghiệp MASU MSI33-10K
- Công suất: 10KVA/10KW.
- Chuyển đổi Chuyển đổi kép trực tuyến thực sự (True double-conversion).
- Công nghệ DSP đảm bảo hiệu suất cao.
- Hệ số công suất đầu ra 1.
- Chỉnh sửa hệ số công suất chủ động ở tất cả các pha.
- Chế độ chuyển đổi tần số 50Hz/60Hz.
- Chế độ ECO để tiết kiệm năng lượng.
- Chức năng tắt nguồn khẩn cấp (EPO).
- Tương thích với máy phát điện.
- Giao tiếp đa dạng: SNMP + USB + RS-232.
- Thiết kế sạc mở rộng 3 giai đoạn tối ưu hóa hiệu suất pin.
- Điều chỉnh số lượng pin cho mô hình chạy lâu.
- Có sẵn chế độ bảo trì.
- Vận hành song song với pin chung.
- Điều chỉnh dòng sạc.
- Acquy: 12V-9Ah.
Thông số kỹ thuật
| Model | MSI33-10K |
| Capacity | 10KVA/10KW |
| Parallel capability | 3 |
| Input | |
| Nominal Voltage | 3 x 400 VAC (3Ph+N) |
| Input Voltage Range | 190-520 VAC @ 50% load , 305-478 VAC @ 100% load |
| Frequency Range | 46~54 Hz or 56~64Hz |
| Power Factor | ≧ 0.99 @ 100% load |
| Output | |
| Output Voltage | 3 x 360 /380/400/415 VAC (3Ph+N) |
| AC Voltage Regulation (Batt. Mode) | ± 1% |
| Frequency Range (Synchronized Range) | 46~54Hz or 56~64Hz |
| Frequency Range (Batt. Mode) | 50 Hz ± 0.1 Hz or 60 Hz ± 0.1 Hz |
| Current Crest Ratio | 3:1 (max.) |
| Harmonic Distortion | ≤ 2 % THD (Linear Load) , ≤5 % THD (Non-linear Load) |
| Transfer Time | - AC to DC: zero - Inverter to Bypass: zero |
| Waveform (Batt. Mode) | Pure Sine Wave |
| Transfer Time | AC to DC: 100-110% for 60 min, 110-125% for 10 min, >150% immediately Inverter to Bypass: 100-110% for 60 min, 110-125% for 10 min, >150% immediately |
| Efficiency | |
| AC Mode | 95.50% |
| ECO Mode | 98.50% |
| Battery Mode | 94.50% |
| Battery | |
| Standard Model | Battery Type: 12V/9Ah |
| Numbers: (10+10)pcs | |
| Typical Recharge Time: 9 hours recover to 90% capacity | |
| Charging Current (max.): 1A-12A(Adjustable) | |
| Charging Voltage: +/-136.5VDC ± 10% | |
| Indicators | |
| LCD Panel | UPS status, Load level, Battery level, Input/Output voltage, Discharge timer, and Fault conditions |
| Dimensions | |
| Dimension, D X W X H (mm) | 626 x 250 x750 |
| Net Weight (kgs) | 124 |
- Bảo hành: 24 tháng.


