Máy Photocopy khổ giấy A3 đa chức năng SHARP MX-M5051
- Chức năng: Copy, In mạng, Scan mạng màu.
- Tốc độ in/copy: 20 trang/phút (A4); 24 trang/phút (A3); 23 trang/phút (A3W).
- Giao diện: USB 2.0, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T, wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n).
- Khổ giấy sao chụp: Max A3W - Min A5.
- Bộ nhớ chuẩn: 5GB.
- Tỷ lệ phóng to thu nhỏ: 25%~400%.
- Độ phân giải in/copy: 600 x 600 dpi.
- Bản chụp đầu tiên: 3.7 giây.
- Thời gian khởi động máy: 16 giây.
- Sao chụp liên tục: 9.999 bản chụp/lần lệnh.
- Tự sấy, tự tắt nguồn, chế độ tiết kiệm mực.
- Tái sử dụng mực thải.
- Tự động chọn khay giấy, chọn khổ giấy.
- Tự động chuyển đổi khay giấy, canh và dời lề.
- Chế độ tự động xoay chiều bản chụp, chia bộ điện tử (9.999 bộ).
- Thu phóng 2 chiều, copy 2 mặt.
- Chụp nhiều trang vào 1, chèn trang, đặt, chụp thẻ, xóa góc, xóa cạnh,...
- Có thể in khổ giấy dài lên tới 1300mm.
- Kích thước: 608 x 650 x 834 mm.
- Trọng lượng: 64 kg.
Đặc tính kỹ thuật
| Model | MX-M5051 |
| Tính năng chung | |
| Kiểu dáng | Để bàn |
| Màn hình | Màn hình LCD màu, cảm ứng 10.1 inch |
| Tốc độ in/ sao chụp | A4: 50 bản/phút |
| A3: 24 bản/phút | |
| A3W: 23 bản/phút | |
| Khổ giấy | Max A3W - Min A5, trọng lượng giấy lên tới 300g/m2 |
| Khả năng chứa giấy | 650 tờ ( 1 khay x 550 tờ và khay giấy tay 100 tờ), nâng cấp lên đến 6,300 tờ. |
| Thời gian sưởi ấm máy | 16 giây |
| Bộ nhớ | RAM: 5 GB |
| HDD: 500GB ( Chọn thêm) | |
| Nguồn điện sử dụng | 220V- 240V ±10%, 50/60 Hz |
| Giao tiếp | USB 2.0 (Tốc độ cao) , 10Base-T/ 100Base-TX/1000Base-T |
| Điện năng tiêu thụ | Tối đa 1.84kw |
| Kích thước | 608 x 650 x 834 mm |
| Trọng lượng | 64 kg |
| Chức năng sao chụp | |
| Bản gốc | Tối đa A3 |
| Thời gian cho bản chụp đầu tiên | 3.7 giây |
| Sao chụp liên tục | 9.999 tờ |
| Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
| Cấp độ xám | 256 mức |
| Tỷ lệ phóng to thu nhỏ | 25% - 400%, với từng 1% điều chỉnh |
| Tỷ lệ sao chụp định sẵn | Hệ mét 10 (5 tăng/5 giảm) |
| Hệ inch: 8 mức ( 4 tăng/ 4 giảm) | |
| Chức năng In mạng | |
| Độ phân giải | 600 x 600 dpi; 9600 (tương đương) x 600 dpi |
| Hệ điều hành | Windows Sever® 2008, Windows Sever® 2008 R2, Windows Sever® 2012, Windows Sever® 2012 R2, Windows Sever® 2016, Windows® 7, Windows® 8.1, Windows® 10. |
| Mac OS 10.6, 10.7, 10.8, 10.9, 10.10, 10.11; 10.12; 10.13 (chọn thêm) | |
| Ngôn ngữ in | Chuẩn: PCL6, |
| Option: Adobe® PostScript®3TM | |
| Phương thức in | LPR, Raw TCP (port 9100), POP3 (e-mail Printing), HTTP, FTP for downloading print files, IPP, SMB, WSD |
| Giao thức mạng | TCP/IP |
| Chức năng Scan mạng màu | |
| Độ phân giải | Scan kéo( qua ứng dụng TWAIN): 75, 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi... |
| Scan đẩy (thông qua bảng điều khiển): 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi | |
| Tốc độ scan | Max 80 ảnh/phút (màu/trắng đen) |
| Định dạng file | PDF, TIFF, JPEG, XPS, OOXML... |
| Phần mềm hỗ trợ Scan | Sharpdesk (chọn thêm) |
| Kiểu Scan | Scan đến email/ desktop/ FPT server/ netwwork folder (SMB)/ thể nhớ USB |
| Chức năng Fax (cần chọn thêm MX-FX15) | |
| Phương thức nén | MH/ MR/ MMR/ JBIG |
| Phương thức liên lạc | Super G3/G3 |
| Thời gian khởi động | Dưới 3 giây |
| Bộ đếm | 33.600 bps to 2400 bps |
| Độ phân giải | 203.2 x 97.8 dpi |
| Khổ giấy | A3 to A5 |
| Bộ nhớ | 1GB |
- Sản xuất tại Thái Lan.
- Bảo hành: 12 tháng.


