Máy in Laser đa năng không dây HP LaserJet MFP M236SDW (9YG09A)
Part Number: 9YG09A
- Chức năng: In, Copy, Scan.
- Khay giấy tự động: 40 trang.
- Khổ giấy in: A4.
- Tốc độ in: 29 trang/phút.
- Tốc độ in 2 mặt: 18 trang/phút.
- In trang đầu tiên (trạng thái sẵn sàng): chỉ 7 giây (đen).
- Chất lượng in tốt nhất: 600*600 dpi.
- Bộ vi xử lí: 500 Mhz, bộ nhớ 64MB.
- Khả năng in trên thiết bị di động: Apple AirPrint™; HP Smart App; Mopria™ Certified; Wi-Fi® Direct Printing.
- Ngôn ngữ in: PCLm; URF; PWG.
- Loại hình scan: scan mặt phẳng & khay giấy tự động.
- Tốc độ scan: 19 trang/phút (đen/trắng), 10 trang (color).
- Copy lên tới 99 trang, phóng to thu nhỏ từ 25% đến 400%.
- Khay giấy vào 150 trang, khay giấy ra 100 trang.
- Màn hình điều khiển: LCD 1.6 inch.
- Công suất in tối đa/tháng: 20,000 trang.
- Công suất khuyến nghị in trong tháng: 200 đến 2000 trang.
- Kết nối: 1 Hi-Speed USB 2.0; 1 Fast Ethernet 10/100Base-TX; 1 Dual-band (2.4/5.0GHz) Wireless 802.11b/g/n with Bluetooth® Low Energy.
-Sử dụng mực: HP136A W1360A (1150 trang) or W1360X (2600 trang).
Thông số kỹ thuật
| Model | M236SDW |
| Functions | Print, copy, scan |
| In | |
| Công nghệ in | Laser |
| Tốc độ in đen trắng (thông thường) | 29 ppm |
| In trang đầu tiên (sẵn sàng) | Đen trắng: 7s |
| Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4) | 20,000 pages |
| Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị | 200 to 2,000 |
| Print quality black (best) | Up to 600 x 600 dpi |
| Ngôn ngữ in | PCLmS, URF, PWG |
| Display | 1.6” Icon LCD |
| Processor speed | 500 MHz |
| Automatic paper sensor | Yes |
| Kết nối | |
| Khả năng in di động | Apple AirPrint™ HP Smart App Mopria™ Certified Wi-Fi® Direct Printing |
| Không dây | 1 built-in Wi-Fi 802.11b/g/n |
| Kết nối tiêu chuẩn | 1 Hi-Speed USB 2.0 1 Fast Ethernet 10/100Base-TX 1 Dual-band (2.4/5.0GHz) Wireless 802.11b/g/n with Bluetooth® Low Energy |
| Hệ điều hành tương thích | Microsoft® Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32-bit or 64-bit, 2 GB available hard disk space, Internet connection, USB port, Microsoft® Internet Explorer. Apple® macOS v10.14 Mojave, macOS v10.15 Catalina, macOS v11 Big Sur 2 GB HD Internet required USB |
| Xử lý giấy | |
| Paper handling input, standard | 150-sheet input tray |
| Paper handling output, standard | 100-sheet output tray |
| Maximum output capacity (sheets) | Up to 100 sheets |
| Duplex printing | Auto-duplex |
| Media sizes supported | A4, A5, A6, B5 (JIS) |
| Media types | Paper (laser, plain, rough, vellum), Envelopes, Labels, Cardstock, Postcard |
| Scan | |
| Scanner type | Flatbed, ADF |
| Scan file format | JPEG, TIF, PDF, BMP, PNG |
| Tốc độ quét (Normal, A4) | Up to 19 ppm (b&w), up to 10 ppm (color) |
| Độ phân giải scan, Optical | Up to 600 dpi |
| Automatic document feeder capacity | Standard, 40 sheets |
| Scan input modes | HP Smart App and user applications via Twai |
| Copy | |
| Tốc độ sao chụp (thông thường) | Đen trắng: Up to 29 cpm |
| Copy resolution (black text) | Up to 600 x 600 dpi |
| Copy reduce / enlarge settings | 25 to 400% |
| Copies, maximum | Up to 99 copies |
| Chung | |
| Nguồn điện | 220 to 240 VAC |
| Công suất tiêu thụ | 453W (active printing), 3.3W (ready), 0.6W (sleep), 0.6W (Auto Off/Wake on LAN, enabled at shipment), 0.04W (Auto-off/Manual-on), 0.04 (Manual Off) |
| Môi trường hoạt động | 15 to 32.5ºC, 30 to 70% RH |
| Kích thước | 418 x 308 x 294.4 mm |
| Trọng lượng | 9.5kg |
- Bảo hành: 12 tháng.


