Máy ghi âm phòng họp Philips DVT8000
- Máy ghi âm chuyên dụng sử dụng tại các phòng giao dịch khách hàng, các phòng họp hội nghị.
- 1 Mic thu âm đa hướng 360 độ.
- Chất lượng âm thanh tuyệt hảo.
- Cự ly ghi âm cách xa 3-6 mét.
- Ghi âm cho phòng họp từ 15-20m².
- Cảm biến tốt nhất đảm bảo ghi âm mọi âm thanh không bị mất chữ, ghi âm khi có âm thanh.
- File ghi âm dưới dạng MP3 dễ dàng chia sẻ sử dụng.
- Cho phép điều khiển ghi âm từ xa qua bộ điều khiển.
- Phần mềm trên PC cho phép tìm kiếm duyệt file ghi âm 1 cách dễ dàng.
- Bộ nhớ 4Gbyte cho 44 ngày ghi âm (cho phép mở rộng thẻ nhớ ghi âm lên tới 32Gbyte).
Đặc tính kỹ thuật
| Model | DVT8000 |
| Connectivity | |
| Headphones | 3.5mm |
| Microphone | 3.5mm, Built-in microphone, Microphone stereo socket |
| USB | High-speed USB 2.0 |
| Display | |
| Type | LCD color display |
| Diagonal screen size | 1.77'/4.5 cm |
| Resolution | 128 x 160 pixels |
| Audio Recording | |
| Built-in microphone | 3 Mic System, high-sensitivity, HQ Stereo, low-noise microphone |
| Recording formats | MPEG1 layer 3 (MP3), PCM (WAV) |
| Recording modes | PCM 1411 kbps, SHQ 192 kbps, HQ 96 kbps, SP 64 kbps, LP 8 kbps |
| Sound | |
| Sound enhancement | ClearVoice |
| Frequency response | 50–20,000 Hz |
| Signal-to-noise ratio | > 60 dB |
| Speaker output power | 110 mW |
| Speaker diameter | 28 mm |
| Music Backplay | |
| Compression format | MP3, WMA |
| Equalizer settings | Jazz, Pop, Classic ID3 tag support |
| MP3 bit rates | 8–320 kbps |
| WMA bit rates | 48–320 kbps (44 kHz), 64–192 (48 kHz), stereo |
| Storage media | |
| Built-in memory capacity | 4 GB |
| Power | |
| Battery | Li-polymer built-in battery |
| Battery lifetime | up to 50/25 hours in LP record mode (built-in memory / microSD memory card) |
| Product dimensions | |
| Dimensions | 4.5 x 12.5 x 1.8 cm |
| Weight | 85g |
- Bảo hành: 12 tháng.


