Máy chiếu gần BOXLIGHT BS-X320i
- BOXLIGHT BS-X320i là dòng máy chiếu siêu gần tránh ánh sáng máy chiếu trực tiếp vào mắt.
- Công nghệ hiển thị: 3 x LCD (Liquid Crystal Display).
- Cường độ sáng: 3200 Ansi lumens.
- Độ phân giải: XGA (1024 x 768 pixels).
- Độ tương phản: 3000:1.
- Tỷ lệ trình chiếu: 4:3 (Standard), 16:9 (Compatible).
- Khoảng cách chiếu: 0.61 ~1.39m (80-inch@1.0m).
- Loa tích hợp: 1 x 10W.
- Điều chỉnh Keytone: V: ±30° (Manual).
- Kết nối wireless (Optional).
- Chức năng tương tác: Có thể sử dụng Light Pen như chuột để điều khiển PC, phần mềm Light Pen cung cấp bộ công cụ (bút, công cụ vẽ, tẩy, chụp màn hình – lưu file và chức năng White Board).
- Tương tác bằng tay (Optional): Có thể điều khiển màn hình chiếu bằng bất kỳ ngón tay nào.
- Tích hợp bộ nhớ trong 1.5GB dùng để lưu trữ hình ảnh, bài giảng, video.
- Cổng kết nối:
+ Ngõ vào: RGB: Mini D-sub 15 pin x 1, HDMI x 1, Composite Video: RCA x 1, S-Video x 1, Audio: mini jack x 2, RCA (L,R) x 1, USB Type A x 1, Mini USB x 1.
+ Ngõ ra: RGB: Mini D-Sub 15 pin x1, Audio: mini jack x1.
- Điều khiển: RS232C (D-sub 9 pin) x1, RJ45 x1, USB-B x1 (for interctive function).
- Ngôn ngữ: 17 ngôn ngữ, trong đó có Tiếng Việt.
- Công suất hoạt động: Max. 310W.
- Nguồn điện: AC 100-240V, 50/60Hz.
- Kích thước (W x H x D): 348 x 360 x 132 mm.
- Trọng lượng: 4.1 kg.
Đặc tính kỹ thuật.
| Model | BS-X320i |
| Optical Spec. | |
| Brightness | 3200 |
| Display Technology | 3LCD |
| Contract Ratio | 3000:1 |
| Resolution | XGA (1024x768) |
| Lamp Consumption | UHP: 245W |
| Lamp Life | 4000H (Noraml) / 6000H (ECO) |
| Noice | ECO: 33dB¦Normal: 38.5dB |
| Display Panel | 3x0.63-inch |
| Aspect Ratio | 4:3 (Standard)/ 16:9 (Compatible) |
| Projection Lens | |
| Focus | Manual |
| Throw Ratio | 0.63 |
| F | F=1.8 |
| f | f=8.2mm |
| Throw Distance | 0.61 ~1.39m(80-inch@1.0m) |
| Generic Spec. | |
| Speaker | 1x10W |
| Scranning Frequency | Hsync Frequency 31~92KHz / Vsync Frequency 48~120Hz |
| Computer Signal Input | PC,VGA, SVGA, XGA, SXGA, WXGA, UXGA, Mac |
| Videp Compatibility | 480i/p, 576i/p, 720p, 1080i, SDTV 480P, HDTV 720P, 1080i, 1080p |
| Power Requirements | 100~240V @ 50/60Hz |
| Power Consumption | Max. 310W |
| Standby Mode Power Consumption | <0.5W |
| Keystone Correction | Vertical: ±30° |
| OSD (Languages) | 17 languages: English, Traditional Chinese, Simplified Chinese, Japanese, German, French, Dutch, Korea, Italian, Polish ,Portugese, Russian,Vietnamese,Thai,Ukrainian, Swedish, Spanish |
| Input Terminals | RGB: Mini D-sub 15 pin x 1, HDMI x 1, Composite Video: RCA x 1, S-Video x 1, Audio: mini jack x 2, RCA (L,R) x 1, USB Type A x 1, Mini USB x 1 |
| Output Terminals | RGB: Mini D-Sub 15 pin x1, Audio: mini jack x1 |
| Control Terminals | RS232C (D-sub 9 pin) x1, RJ45 x1, USB-B x1 (for interctive function) |
| Mechanical Spec. | |
| Power Supply | AC 100 – 240 V ~ 50-60 Hz |
| Net. Weight | 4.1 kg |
| Max Dimensions (W x H x D) | 348 x 360 x 132 mm |
| Interactive Function Spec. | |
| Interactive way | IR Pen Interactive/ Finger Touch(Optional) |
| Calibration | Acto Calibration/ Manual (9 points) |
| Multi-touch | 10 points |
| Working Projection Image Size | 75-inch ~ 100-inch |
| Display Mode | Support Ceiling mode & Desk top |
| System Requirements | Windows 7 (32bit/64bit)/ Windows 8/ Windows 10 (Must be installed. NET Framework 4.0) Mac OS X v10.8~10.12 |
| Detect Fromw Rate | 100 fps |
| Accessories | |
| Standard | Power Cord, VGA cable, USB cable, Remote Control, CD (user's Manual & Driver), QSG (for Projector), Installation Guide (for Interactive), LightPen |
| Optional | Optical Touch Curtain (OT615)-Wireless, WiFi Display Dongle |
- Công nghệ Mỹ.
- Xuất xứ: Trung Quốc.
- Bảo hành: Thân máy bảo hành 24 tháng, bóng đèn bảo hành 12 năm hoặc 1000h cho bóng đèn (tùy theo điều kiện nào đến trước).


