Máy bộ đàm ICOM IC-F1100D
- Bộ đàm cầm tay kỹ thuật số IC-F1100D thuộc dòng IDAS™ đã được cải tiến vượt trội, đồng thời thiết lập một tiêu chuẩn mới trong lĩnh vực liên lạc kỹ thuật số.
- Model này tiếp tục khẳng định danh tiếng của Icom với chất lượng âm thanh mạnh mẽ và rõ ràng, nhờ loa công suất lớn lên đến 1500mW. Các bộ đàm cầm tay nhỏ gọn này còn có khả năng chống nước, chống bụi và được trang bị pin dung lượng lớn, đáp ứng tốt nhu cầu liên lạc trong những tình huống quan trọng.
Tính năng chung
- Tần số: 136 -174 MHz.
- Số kênh: 16 kênh.
- Loa tùy chỉnh của Icom cho âm thanh đầu ra lớn hơn, lên đến 1500 mW.
- Vỏ máy được thiết kế đặc biệt giúp khuếch đại và cải thiện độ rõ ràng của âm thanh.
- Kích thước nhỏ gọn (W × H × D): 52.2 × 111.8 × 29.4 mm.
- Chống nước và bụi đạt chuẩn IP67/55/54.
- Đã qua kiểm tra theo 12 hạng mục trong tiêu chuẩn môi trường MIL-STD-810-G.
- Tính năng AquaQuake™ - Đẩy nước ra khỏi lưới loa.
- Bộ nhớ quay số tự động DTMF.
- Núm xoay 16 vị trí và núm chỉnh âm lượng BẬT/TẮT.
- Các phím lập trình - Tăng số lượng phím có thể lập trình bằng cách sử dụng “Phím chuyển đổi”.
- Thời gian hoạt động lên đến 18/17 giờ (VHF/UHF, công suất 5 W với pin đi kèm BP-280).
- Đèn LED ba màu.
Chức năng kỹ thuật số (thoại và dữ liệu)
- Bộ mã hóa giọng nói AMBE+2™.
- Gọi cá nhân, nhóm và toàn bộ.
- Hỗ trợ gia nhập cuộc gọi nhóm trễ (Late entry).
- Gọi trạng thái và thăm dò (Polling).
- Cảnh báo cuộc gọi (NXDN)
- Kiểm tra radio (chỉ nhận - RX only) (NXDN).
- Có thể lưu tối đa 500 ID trong danh sách cuộc gọi cho hệ thống tín hiệu IDAS hoặc MDC 1200, để hiển thị tên định danh (alias name).
Chức năng Analog
- Tone CTCSS và DTCS.
- 2 tone và 5 tone.
- Các chức năng MDC*; PTT ID, khẩn cấp (TX/RX), kiểm tra radio (chỉ nhận – RX), vô hiệu hóa (RX), khôi phục hoạt động (RX) (* Tùy theo phiên bản).
- Truyền PTT ID theo chuẩn BIIS.
An toàn và bảo mật
- Mã hóa giọng nói kỹ thuật số (mức độ mã hóa thấp).
- Radio Stun/Revive/Kill (RX only).
- Giám sát từ xa (NXDN)/nghe âm thanh môi trường xung quanh (dPMR).
- Hỗ trợ các chức năng: Phát hiện người ngã (Man down), làm việc một mình (Lone worker) và phím gọi khẩn cấp.
- Chức năng phát hiện chuyển động và đứng yên.
- Chế độ giám sát tạm thời tắt tiếng bíp và đèn LED báo hiệu.
Chức năng quét kênh (Scan Functions)
- Quét ưu tiên (Priority scan) giám sát một hoặc hai kênh ưu tiên trong khi quét các kênh không ưu tiên.
- Quét lựa chọn trạm lặp (Voting scan) tự động chọn trạm lặp tối ưu nhất
- Quét theo chế độ hoạt động (Mode dependent scan) tự động thay đổi danh sách quét tùy theo kênh đang sử dụng
- Chức năng quét khi bật nguồn (Power ON scan).
- Bộ hẹn giờ phản hồi thoại (Talk Back timer).
Chức năng thoại/âm thanh
- Chức năng thông báo kênh.
- Chức năng VOX cho phép đàm thoại rảnh tay.
- Âm còi báo động dùng cho mục đích an ninh.
Phụ kiện đi bao gồm:
- Pin BP-280 Li-ion 2280mAh.
- Bộ sạc nhanh BC-213.
- Anten, bát cài.
Thông số kỹ thuật
GENERAL | |
Frequency coverage | 136 -174 MHz (NXDN/dPMR) |
Number of channels | 16 channels |
Type of emission | 11K0F3E, 4K00F1E, 4K00F1D (USA); 16K0F3E, 14K0F3E, 11K0F3E, 8K50F3E, 4K00F1E, 4K00F1D (EXP); 16K0F3E, 14K0F3E, 8K50F3E, 4K00F1E, 4K00F1D (EUR) |
Power supply requirement | 7.5V DC nominal |
Current drain (approximate) | Tx: 1.3 A (at 5 W); Rx: 520 mA /110 mA (Max. audio (internal SP)/Standby) |
Antenna impedance | 50Ω |
Operating temperature range | -30°C ~ +60°C; –22°F ~ +140°F (Radio specification) (USA/EXP); -25°C ~ +55°C (Radio specification) (EUR) |
Dimensions (W × H × D; Projections not included) | 52.2 × 111.8 × 29.4 mm |
Weight (approximate) | 258g |
TRANSMITTER | |
Output power (Hi, L2, L1) | 5W, 2W, 1W |
Maximum frequency deviation | ± 5.0 kHz (25 kHz), ±4.0 kHz (20 kHz), ±2.5 kHz (12.5 kHz) |
Spurious emissions | 70 dB minimum (USA/EXP) (350–400 MHz is included); 0.25 μW (≤ 1 GHz), 1.0 μW (> 1 GHz) (EUR/EXP) (Except 350–400 MHz) |
Frequency stability | ±2.0 ppm |
Audio harmonic distortion | 0.8%/0.9%/1.0% typical (25/20/12.5 kHz) (at AF 1 kHz 40% deviation) |
FM Hum and Noise (without CCITT filter) | 46 dB typ. (25 kHz) (EXP), 44 dB typ. (12.5 kHz) (USA/EXP) |
Residual modulations (with CCITT filter) | 51/49/45 dB typical (25/20/12.5 kHz) (EUR/EXP) |
FSK error | 5% maximum |
External microphone connector | 3-conductor 2.5 (d) mm (1/10 in)/2.2 kΩ |
RECEIVER | |
Sensitivity | Digital: -9 dBμV typical emf (0.18 μV typical) (at 5% BER); Analog: 0.24 μV typical (at 12 dB SINAD); –5/–5/–2 dBμV typ. emf (25/20/12.5 kHz) (at 20 dB SINAD) |
Spurious response rejection | 80 dB typical |
Intermodulation rejection | Digital: 71 dB typ. (USA/EXP); 74 dBµV emf typ. (EUR/EXP)/ Analog: 76 dB typ. (25 kHz) (EXP), 75 dB typ. (12.5 kHz) (USA/EXP); 69 dB typ. (EUR/EXP) |
Hum and noise | 48 dB typ. (25 kHz) (EXP), 43 dB typ. (12.5 kHz) (USA/EXP) (With CCITT filter); 51/49/46 dB typ. (25/20/12.5 kHz) (EUR/EXP) (Without CCITT filter) |
AF output power (at 5% distortion) | Internal SP: 1500 mW typical (With an 8 Ω load); External SP: 450 mW typical (Single end); 1500 mW typical (BTL, HM-222HLWP connected*) |
External speaker connector | 2-conductor 3.5 (d) mm (1⁄8 in)/8 Ω |
- Xuất xứ: Nhật Bản.
- Bảo hành: 3 năm.