Khóa cửa điện tử DAHUA DHI-ASL6101R/S/K
- Khóa cửa thông minh, an toàn hơn với tiêu chuẩn của Mỹ (GA374-2001).
- Bề mặt và tay cầm bằng hợp kim kẽm, mạnh mẽ và chắc chắn.
- Đẹp tinh tế với 3 màu tùy chọn: Đỏ đồng, bạc và xám.
- Tiện dụng hơn với 3 chế độ mở khóa: Thẻ Mifare (IC Card), mật khẩu số và chìa khóa cơ truyền thống.
- Nhận biết thẻ ở khoảng cách < 2 cm, đọc mã thẻ trong thời gian < 0.5s, bộ nhớ lưu trữ được tới 50 thẻ.
- Bảo mật hơn với tính năng: Mở khóa mật khẩu (liên tiếp) trộn lẫn với những con số ngẫu nhiên.
- VD: xxx + mật khẩu + xxx, xxx là số ngẫu nhiên. Bộ nhớ lưu trữ: 50 mật
khẩu.
- Thân thiện hơn với tính năng nhắc nhở bằng giọng nói + chế độ ra vào tự do (Passage Mode): Ra vào tự do mà không cần thẻ hoặc mật khẩu và chế độ bảo mật cao (Non-disturbance Mode): Chỉ có mật khẩu quản trị mới mở được khóa.
- Bảo mật hơn với tính năng khóa hệ thống trong 3 phút khi nhập sai
mật khẩu 3 lần hoặc thẻ không hợp lệ 5 lần liên tiếp.
- Điện áp sử dụng: 6VDC (4 Pin AA 1.5V - Sử dụng được khoảng 1 năm).
- Cảnh báo khi khóa lỗi/ điện áp pin thấp <4.5V.
- Môi trường làm việc: -30 ℃ ~ 70 ℃, độ ẩm: 10% ~ 93% RH.
- Sử dụng cho cửa có độ dày: 40mm ~ 55mm.
- Kích thước: 410 x 235 x 165mm.
- Trọng lượng 4.7 kg.
Đặc tính kỹ thuật
| Card | |
| Card Type | Mifare 1 |
| Card Features | Contactless, high security, all-in-one possible |
| Sensor Distance | < 20mm |
| Sensor Time | < 0.5s |
| Storage Capacity | 50 |
| Password | |
| Keyboard Type | All-touch keyboard |
| Password Length | 6-12 bits |
| Storage Capacity | 50 |
| Special Function | |
| Privacy Password | Preventing password to be seen by others. Unlock password (consecutive) mixed with random numbers. |
| Eg: xxx+password+xxx, xxx means random numbers | |
| Passage Mode | Getting in or out freely without any passwords or cards |
| Non-disturbance Mode | Only administrator password can unlock |
| Auto Lock | Invalid card swiping for five consecutive times/Invalid password input for three consecutive times will cause system to be locked for three minutes |
| Battery | |
| Working Voltage | 4.5V ~ 6.5VDC, 4 1.5V “AA”battery |
| Battery Life | About 1 year (10 units/D) |
| Low Battery Warning | < 4.5VDC |
| Emergency Power Supply | 9V battery |
| Display | |
| Low Voltage | Support |
| Door Status | False lock status, lock status, passage mode, non-disturbance mode |
| Structure | |
| Lock Body | American standard |
| Door Thickness | 40-55mm (customizable) |
| Position Dimension | Door margin 62mm, central distance 97mm |
| Product Standard | GA374-2001(e-lock) |
| Material | Zinc alloy |
| General | |
| Working Temperature | -30°C~+70°C |
| Relative Humidity | 10%~93% |
| Salt spray test | ≥200h |
| Restore Default | Support |
| Reset | Support |
| Ring | Support |
| Built-in Buzzer | Support |
| Built-in Loudspeaker | Support |
| Lock case test | ≥100000 times |
| Dimensions | 410 x 235 x 165mm |
| Weight | 4.7kg |
-Sản xuất tại Trung Quốc.
-Bảo hành: 24 tháng.


