HPE OfficeConnect 1620 24G Switch JG913A
Thiết kế cho doanh nghiệp nhỏ và văn phòng chi nhánh
- Switch JG913A thuộc dòng OfficeConnect 1620, hướng đến các doanh nghiệp nhỏ đang tìm kiếm giải pháp mạng dễ quản lý, hiệu suất ổn định và chi phí hợp lý. Thiết bị cung cấp đầy đủ tính năng cơ bản mà không yêu cầu kỹ năng quản trị mạng chuyên sâu.
24 cổng Gigabit hiệu suất cao
- Được trang bị 24 cổng Ethernet RJ-45 tự động nhận tốc độ 10/100/1000 Mbps, thiết bị giúp kết nối linh hoạt với các thiết bị mạng như máy tính, máy in, điện thoại IP hoặc điểm truy cập Wi-Fi, đảm bảo băng thông lớn và truyền dữ liệu mượt mà.
Hiệu năng mạnh mẽ cho các ứng dụng mạng
- Với khả năng chuyển mạch lên đến 48Gbps và thông lượng đạt 35.7 triệu gói tin/giây, thiết bị xử lý lưu lượng lớn một cách hiệu quả, giảm thiểu độ trễ và nghẽn mạng trong các tình huống sử dụng thực tế.
Quản lý đơn giản qua giao diện web
- Thiết bị hỗ trợ cấu hình và giám sát qua giao diện web thân thiện, phù hợp cho người quản trị không chuyên hoặc các hệ thống mạng nhỏ không yêu cầu giải pháp quản lý phức tạp.
Hỗ trợ các chuẩn giao thức mạng phổ biến
- VLAN theo chuẩn IEEE 802.1Q
- Điều khiển luồng 802.3x
- QoS theo chuẩn 802.1p để ưu tiên lưu lượng
- Link Aggregation (802.3ad) cho gộp băng thông
- Energy Efficient Ethernet (802.3az) giúp tiết kiệm điện năng
Vận hành êm ái và đáng tin cậy
- Thiết bị không sử dụng quạt, đảm bảo hoạt động yên tĩnh và ổn định – lý tưởng cho văn phòng hoặc phòng họp. Ngoài ra, với tuổi thọ trung bình (MTBF) hơn 123 năm, thiết bị có độ tin cậy cao, hạn chế gián đoạn vận hành.
Lắp đặt linh hoạt
- Có thể gắn trên rack 19-inch hoặc treo tường, lắp đặt giúp dễ dàng triển khai trong nhiều môi trường khác nhau.
Thông số kỹ thuật
Dòng thiết bị | HPE OfficeConnect 1620 24G Switch |
Cổng mạng | 24 cổng RJ-45 10/100/1000 autosensing |
Cổng bổ sung | 1 cổng console RJ-45 |
Hiệu năng chuyển mạch | 48 Gb/s |
Thông lượng | Lên đến 35.7 Mpps |
Bảng địa chỉ MAC | 8192 địa chỉ |
Bộ xử lý và bộ nhớ | MIPS @ 500 MHz, 128MB SDRAM, 32MB flash, 4.1 Mb bộ đệm gói tin |
Độ trễ | <7 µs (100 Mbps), <5 µs (1000 Mbps) |
Giao thức mạng hỗ trợ | 802.1D, 802.1p, 802.1Q, 802.3 (10BASE-T), 802.3u, 802.3ab, 802.3x, 802.3az, 802.3ad (LACP) |
Dạng thiết bị | Gắn rack 1U hoặc treo tường |
Điện áp hoạt động | 100 – 240V AC, 50/60 Hz |
Công suất tiêu thụ tối đa | 15W |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 40°C |
Thiết kế làm mát | Không sử dụng quạt (vận hành êm ái) |
Kích thước (RxSxC) | 43.99 x 17.3 x 4.39 cm |
Trọng lượng | 2.2 kg |
MTBF (Tuổi thọ trung bình) | 123.46 năm |
- Xuất xứ: Trung Quốc.