Dual-Band Gigabit Wall Plate Access Point RUIJIE RG-RAP1200(P)
RUIJIE RG-RAP1200(P) thuộc dòng Reyee Wi-Fi 5 là thiết bị Access Point gắn tường nhỏ gọn, tinh tế, được thiết kế tối ưu cho khách sạn, căn hộ, văn phòng hoặc khu vực cần mở rộng vùng phủ Wi-Fi ổn định và mạnh mẽ.
Thiết bị mang đến tốc độ truyền tải lên đến 1267 Mbps, hỗ trợ chuẩn 802.11ac Wave2 cùng công nghệ MU-MIMO, giúp nhiều thiết bị kết nối cùng lúc vẫn đảm bảo hiệu suất cao.
Với khả năng cấp nguồn PoE, cài đặt nhanh chỉ trong vài phút qua ứng dụng Ruijie Cloud, RG-RAP1200(P) là lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn triển khai mạng Wi-Fi chuyên nghiệp nhưng dễ dàng quản lý.
Tính năng nổi bật
Hiệu năng Wi-Fi vượt trội
- Hỗ trợ chuẩn 802.11ac Wave2 với 2 băng tần (2.4 GHz & 5 GHz).
- Tốc độ kết nối tổng hợp đạt 1267 Mbps (400 Mbps trên 2.4 GHz và 867 Mbps trên 5 GHz).
- Ứng dụng công nghệ 2x2 MU-MIMO, cho phép nhiều thiết bị truy cập cùng lúc mà không làm giảm băng thông.
Kết nối linh hoạt, hỗ trợ đa dịch vụ
- Trang bị 4 cổng Gigabit Ethernet, có thể kết nối IP Phone, IPTV, Laptop cùng lúc.
- PoE Pass-Through – vừa nhận vừa cấp nguồn qua dây mạng, giảm thiểu đi dây phức tạp.
Cài đặt & quản lý thông minh
- Tự động cấu hình mạng (SON) – thiết lập toàn bộ hệ thống Wi-Fi trong 3 phút qua ứng dụng Ruijie Cloud.
- WIO (Wi-Fi Intelligent Optimization) – chỉ cần 1 chạm để tối ưu hiệu năng mạng không dây.
- Quản lý tập trung, giám sát và bảo trì từ xa dễ dàng qua nền tảng đám mây Ruijie Cloud.
Tương thích toàn cầu – lắp đặt dễ dàng
- Thiết kế gắn tường chuẩn EU/US (hộp âm tường 86mm), dễ lắp đặt và phù hợp mọi không gian.
- Kích thước nhỏ gọn, thiết kế tối giản phù hợp cho khách sạn, văn phòng, căn hộ cao cấp.
Specifications
| Hardware | |
| Radio | Dual-stream dual-band |
| Protocol | Concurrent 802.11ac wave2, wave1, 802.11a/b/g/n |
| Operating Bands | 802.11b/g/n: 2.4G ~ 2.4835GHz 802.11a/n/ac: 5G: 5.150~5.350GHz, 5.725~5.850GHz |
| Antenna | built-in antenna |
| Spatial Streams | 2.4G 2x2MIMO 5G 2x2MIMO |
| Max Throughput | 2.4G: up to 400Mbps 5G: up to 867Mbps Access rate per AP: 1.267Gbps |
| Modulation | OFDM: BPSK@6/9Mbps, QPSK@12/18Mbps, 16-QAM@24Mbps, 64-QAM@48/54Mbps DSSS: DBPSK@1Mbps, DQPSK@2Mbps, and CCK@5.5/11Mbps MIMO-OFDM: BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM and 256QAM |
| Maximum Transmit Power | 20 dBm (adjustable) |
| Adjustable Power | 1dBm |
| Dimensions | 126×86×46.3 mm (excluding barckets) |
| Weight | ≤0.24kg (excluding barckets) |
| Service Ports | Front: 4 10/100/1000Base-T Ethernet ports LAN1 port supports IEEE.802.3af PoE OUT Rear: 1 10/100/1000Base-T Ethernet port |
| LED Indicator | 1 LED indicator |
| Power Supply | Support PoE (802.3af/at) |
| Power Consumption | ≤8W (max power consumption is 23.4W PoE output included ) |
| Environment | Operating temperature: 0°C~40°C (32℉ to 104℉) Storage temperature: -40°C~70°C (-40℉ to 158℉) Operating humidity: 5%~95% (non-condensing) Storage humidity: 5%~95% (non-condensing) |
| Installation | Wall plate installation |
| Safety Standard | GB4943, IEC 62368-1 |
| EMC Standard | GB9254, EN301 489, EN50155, EN50121, EN55032, EN61000, EN55035 |
| Vibration Standard | IEC61373 |
| Radio Standard | EN300 328, EN301 893 |
| MTBF | >250000H |
| Software | |
| Operating Mode | AP mode and routing mode |
| WLAN | Maximum number of clients: 110 Recommended number of clients: 80 (16 at 2.4GHz, 64 at 5GHz) Up to 8 SSIDs Support SSID hiding Configuring the authentication mode, encryption mechanism, and VLAN attributes for each SSID SSID-based and radio-based STA limit Support Layer 2 user isolation |
| Roaming | Support Layer 2 and Layer 3 roaming |
| Security | Support PSK authentication Support static blacklist and whitelist Support WPA (TKIP), WPA2 (AES), and WPA-PSK data encryption |
| Routing | Support static IP address, DHCP, PPPoE Dial Up |
| Management and maintenance | Support unified networking of all network equipment Support local or remote management with Ruijie Cloud app Support local management with web Support remote management with Ruijie Cloud platform |
- Bảo hành: 3 năm.


