Đầu ghi hình TVI-IP 16 kênh HILOOK DVR-216U-K2(S)
- DVR-216U-K2(S) là đầu ghi hình 16 kênh hỗ trợ độ phân giải lên đến 5MP, sử dụng chuẩn nén H.265 Pro+ giúp tiết kiệm dung lượng lưu trữ. Thiết bị hỗ trợ nhiều chuẩn tín hiệu camera (HDTVI/AHD/CVI/CVBS/IP), cho phép truyền tín hiệu ổn định qua cả cáp đồng trục và UTP, phù hợp cho hệ thống camera giám sát trong gia đình, văn phòng hoặc cửa hàng.
Tính năng nổi bật
Hỗ trợ đa định dạng tín hiệu
- Tương thích cùng lúc với nhiều chuẩn camera khác nhau (HDTVI, AHD, CVI, CVBS, IP) giúp hệ thống dễ dàng mở rộng hoặc nâng cấp.
Chuẩn nén H.265 Pro+
- Tối ưu hóa hiệu quả ghi hình, giảm tới 50% dung lượng lưu trữ và băng thông so với chuẩn H.264, tiết kiệm chi phí ổ cứng.
Ghi hình độ phân giải cao
- Hỗ trợ camera IP lên đến 8MP, cho hình ảnh sắc nét, dễ dàng quan sát chi tiết.
Hỗ trợ lưu trữ linh hoạt
- Trang bị 2 khe cắm ổ cứng SATA, dung lượng tối đa 10TB/ổ, đảm bảo ghi hình liên tục lâu dài.
Tìm kiếm thông minh (Smart Search)
- Giúp phát lại video nhanh chóng và chính xác theo khu vực cần giám sát.
Bảo vệ chu vi (Perimeter Protection)
- Hỗ trợ các tính năng phát hiện xâm nhập và vượt hàng rào ảo, nâng cao mức độ an ninh.
Kết nối mạng mạnh mẽ
- Tích hợp nhiều giao thức (ONVIF, HTTPS, TCP/IP, DHCP...) và quản lý từ xa qua phần mềm HiLookVision.
Xuất hình ảnh chất lượng cao
- Ngõ ra HDMI hỗ trợ độ phân giải 4K, mang đến trải nghiệm quan sát rõ ràng trên màn hình lớn.
Đặc tính kỹ thuật
| Model | DVR-216U-K2(S) |
| Video/Audio input | |
| Video compression | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
| Analog video input | 16-ch BNC interface (1.0 Vp-p, 75 Ω), supporting coaxitron connection |
| Turbo HD input | 8MP, 5MP, 4MP, 3MP, 1080p30, 1080p25, 720p60, 720p50, 720p30, 720p25 |
| AHD input | 5MP, 4MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 |
| HDCVI input | 4MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 |
| CVBS input | PAL/NTSC |
| IP video input | 8-ch Up to 6 MP resolution |
| Audio compression | G.711u |
| Audio input/Twoway audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) |
| Video/Audio output | |
| HDMI/VGA output | HDMI: 1-ch, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz VGA: 1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
| Encoding resolution | 8 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF |
| Frame rate | Main stream: 8 MP@8fps/5 MP@12fps/4 MP@15fps/3 MP@18fps1080p/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25fps (P)/30fps (N) Sub-stream: WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N) |
| Video bit rate | 32 Kbps to 10 Mbps |
| Audio output | 1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
| Audio bit rate | 64 Kbps |
| Dual stream | Support |
| Stream type | Video, Video & Audio |
| Synchronous playback | 16-ch |
| Network Management | |
| Remote connections | 128 |
| Network protocols | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS, ONVIF |
| Hard Disk | |
| SATA | 2 SATA interface |
| Capacity | Up to 8 TB capacity for each disk |
| External Interface | |
| Network interface | 1, RJ45 10M/100M/1000M self-adaptive Ethernet interface |
| USB interface | Front panel: 1 × USB 2.0 Rear panel: 1 × USB 3.0 |
| General | |
| Power supply | 12 VDC |
| Consumption (without HDD) | ≤ 25 W |
| Working temperature | -10 ºC to +55 ºC (+14 ºF to +131 ºF) |
| Working humidity | 10% to 90% |
| Dimensions (W × D × H) | 380 × 320 × 48 mm (15.0 × 12.6 × 1.9 inch) |
| Weight (without HDD) | ≤ 2 kg (4.4 lb) |
- Sản xuất tại Trung Quốc.


