Đầu ghi hình Penta-brid 4 kênh DAHUA DH-XVR4104C-I
- Dahua DH-XVR4104C-I là đầu ghi hình kỹ thuật số 4 kênh thuộc dòng WizSense, hỗ trợ chuẩn ghi hình Penta-brid (HDCVI, AHD, TVI, CVBS và IP). Sản phẩm được trang bị nhiều công nghệ AI tiên tiến như SMD Plus nhận diện chính xác người và phương tiện, AI Coding tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ, cùng Smart Dual Light giảm ô nhiễm ánh sáng ban đêm. Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt, phù hợp cho gia đình, cửa hàng, văn phòng và nhiều ứng dụng an ninh khác.
Tính năng nổi bật
Nhận diện thông minh SMD Plus
- Ứng dụng thuật toán AI để phân loại mục tiêu, lọc bỏ các cảnh báo giả do chuyển động không quan trọng (lá cây, mưa, thay đổi ánh sáng…). Hỗ trợ 4 kênh SMD Plus cho camera analog, phát hiện chính xác người và phương tiện.
Công nghệ AI Coding tiết kiệm lưu trữ
- Giảm hơn 50% dung lượng và băng thông so với H.265/H.264, nhưng vẫn giữ rõ chi tiết đối tượng, đồng thời tương thích tốt với các thiết bị giải mã.
Smart Dual Light – Chiếu sáng thông minh
- Tự động chuyển đổi giữa chế độ hồng ngoại và ánh sáng trắng. Khi AI phát hiện người hoặc phương tiện, đèn trắng sẽ bật, vừa tăng hiệu quả ghi hình ban đêm vừa giảm ô nhiễm ánh sáng.
Tương thích đa định dạng video
- Hỗ trợ HDCVI, AHD, TVI, CVBS và camera IP. Kết nối tối đa 5 kênh IP (lên đến 2MP mỗi kênh), băng thông vào 32 Mbps.
Âm thanh qua cáp đồng trục
- Truyền hình ảnh và âm thanh qua cùng một sợi cáp, giảm chi phí và thời gian lắp đặt.
Tùy chỉnh âm thanh cảnh báo
- Người dùng có thể tự tải lên âm thanh cảnh báo qua ứng dụng di động hoặc trực tiếp trên XVR.
Điều khiển bật/tắt báo động nhanh chóng
- Chỉ với một chạm trên ứng dụng, bạn có thể bật/tắt liên kết báo động, gửi email, phát âm thanh cảnh báo và nhiều chức năng khác.
Đặc tính kỹ thuật
| Model | DH-XVR4104C-I |
| System | |
| Main Processor | Embedded processor |
| Operating System | Embedded linux |
| SMD Plus | |
| Performance | 4 channels |
| AI Search | Search by target classification (Human, Vehicle) |
| Video and Audio | |
| Analog Camera Input | 4 channels, BNC |
| HDCVI Camera Input | 1080p@25/30 fps, 720p@50/60 fps, 720p@25/30 fps |
| AHD Camera Input | 1080p@ 25/30 fps, 720p@ 25/30 fps |
| TVI Camera Input | 1080p@25/30 fps, 720p@25/30 fps |
| CVBS Camera Input | PAL/NTSC |
| IP Camera Input | 4+1 channels, each channel up to 2MP |
| Audio In/Out | 1/1, RCA |
| Two-way Talk | Reuse audio in/out, RCA |
| Recording | |
| Compression | AI Coding/H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
| Resolution | 1080N; 720p; 960H; D1; CIF |
| Record Rate | Main Stream: 4-channel: All channels 1080N/720p/960H/D1/CIF/(1 fps–25/30 fps) Sub stream: 4-channel: CIF/(1 fps–15 fps) |
| Bit Rate | 32 kbps–6144 kbps per channel |
| Record Mode | Manual; Schedule (General, Continuous); MD (Video detection: Motion Detection, Video Loss, Tampering); Alarm; Stop |
| Record Interval | 1 min– 60 min (default: 60 min), Pre-record: 1 s–30 s, Post-record: 10 s–300 s |
| Audio Compression | G.711A; G.711U; PCM |
| Audio Sample Rate | 8 KHz, 16 bit per channel |
| Audio Bit Rate | 64 kbps per channel |
| Display | |
| Interface | 1 HDMI; 1 VGA |
| Resolution | 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 |
| Multi-screen Display | When IP extension mode not enabled: 1/4 When IP extension mode enabled: 1/4/6 |
| OSD | Camera title; Time; Video loss; Camera lock; Motion detection; Recording |
| Network | |
| Interface | 1 RJ-45 Port (100 Mbps) |
| Network Protocol | HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4/IPv6; Wi-Fi; 3G/4G; SNMP; UPnP; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; IP Filter; PPPoE; DDNS; FTP; Alarm Server; P2P; IP Search (Supports Dahua IP camera, DVR, NVS, etc.) |
| Max. User Access | 128 users |
| Smart Phone | iPhone; iPad; Android |
| Interoperability | ONVIF 16.12, CGI Conformant |
| Video Detection and Alarm | |
| Trigger Events | Recording; PTZ; Tour; Video Push; Email; FTP; Snapshot; Buzzer and Screen Tips |
| Video Detection | Motion Detection, MD Zones: 396 (22 × 18), Video Loss, Tampering and Diagnosis |
| Playback and Backup | |
| Playback | 1/4 |
| Search Mode | Time/Date, Alarm, MD and Exact Search (accurate to second) |
| Playback Function | Play; Pause; Stop; Rewind; Fast play; Slow Play; Next File; Previous File; Next Camera; Previous Camera; Full Screen; Repeat; Shuffle; Backup Selection; Digital Zoom |
| Backup Mode | USB Device/Network |
| Storage | |
| Internal HDD | 1 SATA port, up to 6 TB capacity |
| Auxiliary Interface | |
| USB | 2 USB ports (USB 2.0) |
| Electrical | |
| Power Supply | DC 12V/1.5A |
| Power Consumption (Without HDD) | < 4W |
| Construction | |
| Dimensions | Smart 1U, 204.6 mm × 210.9 mm × 45.6 mm |
| Net Weight (without HDD) | 0.47 kg (1.03lb) |
| Gross Weight | 1.04 kg (2.30 lb) |
| Installation | Desktop installation |
| Environmental | |
| Operating Conditions | -10°C to +45°C (+14°F to +113°F), 0%–90% (RH) |
| Storage Conditions | -20°C to +70°C (-4°F to +158°F), 0%–90% (RH) |
| Third-party Support | |
| Third-party Support | Dahua, Arecont Vision, AXIS, Bosch, Brickcom, Canon, CP Plus, Dynacolor, Honeywell, Panasonic, Pelco, Samsung, Sanyo, Sony, Videotec, Vivotek, and more |
| Certifications | |
| Certifications | FCC: Part 15 Subpart B CE: CE-LVD: EN 60950-1/IEC 60950-1 CE-EMC: EN 61000-3-2; EN 61000-3-3; EN 55032; EN 50130; EN 55024 |
- Xuất xứ: Trung Quốc.


