Đầu ghi hình camera IP 16 kênh DAHUA DHI-NVR4216-4KS3
- DHI-NVR4216-4KS3 thuộc dòng Lite Series của Dahua, nổi bật với khả năng hỗ trợ tới 16 camera IP và ghi hình ở độ phân giải 4K siêu nét. Thiết bị có thể đóng vai trò làm trung tâm lưu trữ, lưu trữ cục bộ hoặc lưu trữ dự phòng, đồng thời cho phép quản lý và điều khiển từ xa thông qua giao diện trực quan.
- Ngoài công nghệ SMD Plus lọc báo động giả, khi kết hợp với camera AI, đầu ghi còn mở rộng khả năng giám sát thông minh như nhận diện và so khớp khuôn mặt, bảo vệ chu vi, đếm người, phân tích hành vi và bản đồ nhiệt – phù hợp cho nhiều ứng dụng trong đô thị, giao thông, giáo dục, tài chính và các dự án an ninh quy mô vừa và lớn.
Tính năng nổi bật
- Hình ảnh siêu nét 4K: Hỗ trợ camera IP lên đến 12 MP cho chất lượng chi tiết và rõ ràng.
- Công nghệ SMD Plus: Lọc báo động chuyển động, chỉ nhận diện người và phương tiện, giảm báo động sai do môi trường.
- Nhận diện & so khớp khuôn mặt: Phát hiện, chụp, tối ưu và so sánh khuôn mặt với dữ liệu có sẵn.
- Bảo vệ chu vi thông minh: Phát hiện xâm nhập, vượt hàng rào ảo với độ chính xác cao.
- Đếm người & bản đồ nhiệt: Thống kê lưu lượng và mật độ đám đông, hiển thị trực quan bằng màu sắc.
- Phân tích hành vi (Stereo Analysis): Nhận diện ngã, bạo lực, lưu lại quá lâu hoặc bất thường trong không gian.
- Hỗ trợ 2 khe SATA: Lưu trữ tối đa 40 TB dữ liệu.
- Tương thích đa thương hiệu: Hỗ trợ ONVIF và nhiều hãng camera phổ biến.
- Quản lý linh hoạt: Hỗ trợ phần mềm, ứng dụng di động (iOS, Android) và nhiều trình duyệt web.
Đặc tính kỹ thuật
| System | |
| Main Processor | Industrial-grade processor |
| Operating System | Embedded Linux |
| Operating Interface | Web, Local GUI |
| AI | |
| AI by Recorder | SMD Plus |
| AI by Camera | Face detection; face recognition; perimeter protection; SMD Plus; people counting; stereo analysis; heat map |
| Perimeter Protection | |
| Perimeter Performance of AI by Camera (Number of Channels) | 6 channels |
| Face Detection | |
| Face Attributes | Gender; age group; glasses; expressions; face mask; beard |
| Face Detection Performance of AI by Camera (Number of Channels) | 6 channels |
| Face Recognition | |
| Face Recognition Performance of AI by Camera (Number of Channels) | 6 channels |
| SMD Plus | |
| SMD Plus by Recorder | 4 channels: Secondary filtering for human and motor vehicle, reducing false alarms caused by leaves, rain and lighting condition change |
| SMD Plus by Camera | 6 channels |
| Audio and Video | |
| Access Channel | 16 channels |
| Network Bandwidth | AI disabled: 160 Mbps incoming, 160 Mbps recording and 80 Mbps outgoing AI enabled: 80 Mbps incoming, 80 Mbps recording and 60 Mbps outgoing |
| Resolution | 12 MP; 8 MP; 6 MP; 5 MP; 4 MP; 3 MP; 1080p; 960p; 720p; D1; CIF; QCIF |
| Decoding Capability | AI disabled: 1-channel 12 MP@30 fps; 2-channel 8 MP@30 fps; 3-channel 5 MP@30 fps; 4-channel 4 MP@30 fps; 8-channel 1080p@30 fps AI enabled: 1-channel 12 MP@30 fps; 1-channel 8 MP@30 fps; 2-channel 5 MP@30 fps; 3-channel 4 MP@30 fps; 7-channel 1080p@30 fps |
| Video Output | 1 HDMI, 1 VGA Simultaneous: - HDMI: 3840 × 2160, 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 - VGA: 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 Heterogeneous: - HDMI: 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 VGA: 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 |
| Multi-screen Display | Main Screen: 1/4/8/9/16 Sub Screen: 1/4/8/9/16 |
| Third-party Camera Access | ONVIF; Panasonic; Sony; Axis; Arecont; Pelco; Canon; Hanwha |
| Compression Standard | |
| Video Compression | Smart H.265+; H.265; Smart H.264+; H.264 |
| Audio Compression | G.711a; G.711u; PCM; G726 |
| Network | |
| Network Protocol | HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4; IPv6; UDP; NTP; DHCP; DNS; SMTP; UPnP; IP Filter; FTP; DDNS; SNMP; Alarm Server; P2P; Auto Registration; IP Search (Supports IP camera, DVR, NVS, etc.) |
| Mobile Phone Access | iOS; Android |
| Interoperability | ONVIF 22.12(Profile T; Profile S; Profile G); CGI; SDK |
| Browser | Chrome; IE; Safari; Edge; Firefox |
| Recording Playback | |
| Multi-channel Playback | Up to 16 channels |
| Record Mode | General, motion detection; intelligent; alarm |
| Backup Method | USB device and network |
| Playback Mode | Instant playback, general playback, event playback, tag playback, smart playback |
| Storage | |
| Disk Group | Yes |
| Alarm | |
| General Alarm | Motion detection; privacy masking; video loss; scene changing; PIR alarm; IPC external alarm |
| Anomaly Alarm | Camera disconnection; storage error; disk full; IP conflict; MAC conflict; login locked; and cybersecurity exception |
| Intelligent Alarm | Face detection; face recognition; perimeter protection; SMD Plus; people counting; stereo analysis; heat map |
| Alarm Linkage | Record; snapshot; IPC external alarm output; audio; buzzer; log; preset; email |
| Port | |
| Audio Input | 1-channel RCA |
| Audio Output | 1-channel RCA |
| Alarm Input | 4 channels |
| Alarm Output | 2 channels (1-channel 12 V 1 A output) |
| Disk Interface | 2 SATA ports. Each disk can contain up to 20 TB. This limit varies depending on the environment temperature. |
| USB | 2 (1 front USB 2.0 port, 1 rear USB 2.0 port) |
| HDMI | 1 |
| VGA | 1 |
| Network Port | 1 (10/100/1000 Mbps Ethernet port, RJ-45) |
| General | |
| Power Supply | 12 VDC, 4 A |
| Power Consumption | Total output of NVR is |
| Net Weight | 1.49 kg |
| Product Dimensions | 375.0 mm × 282.9 mm × 53.0 mm (W × D × H) |
| Operating Temperature | –10 °C to +55 °C (14 °F to +131 °F) |
| Storage Temperature | –20 °C to +60 °C (–4 °F to +140 °F) |
| Operating Humidity | 10%–93% (RH), non-condensing |
| Installation | Rack or desktop |
| Certifications | CE-EMC: EN 55032:2015+A1:2020; EN IEC 61000-3-2:2019+A1:2021; EN 61000-3-3:2013+A1:2019+A2:2021; EN 55035:2017+A11:2020; EN 50130-4:2011+A1:2014 CE-LVD: EN 62368-1:2014 |
- Xuất xứ: Trung Quốc.


