Đầu ghi hình camera IP 8 kênh DAHUA DHI-NVR2108HS-4KS3
- DHI-NVR2108HS-4KS3 là đầu ghi hình camera IP 8 kênh thuộc dòng Lite Series của Dahua, được thiết kế nhỏ gọn nhưng vẫn mang đến hiệu suất mạnh mẽ. Thiết bị hỗ trợ ghi hình độ phân giải lên tới 4K, tương thích nhiều thương hiệu camera thông qua chuẩn ONVIF, phù hợp cho các hệ thống giám sát tại gia đình, cửa hàng, văn phòng hay công trình vừa và nhỏ. Nhờ công nghệ SMD Plus thông minh và tính năng phân tích từ camera, đầu ghi giúp lọc và giảm báo động giả, nhận diện chính xác người và phương tiện, mang lại sự an tâm và hiệu quả cao trong giám sát an ninh.
Tính năng nổi bật
- Ghi hình siêu nét 4K: Hỗ trợ camera IP lên tới 12 MP, cho hình ảnh chi tiết và rõ ràng.
- Công nghệ SMD Plus: Lọc báo động chuyển động, chỉ nhận diện người và phương tiện, giảm báo động giả do lá cây, mưa hoặc thay đổi ánh sáng.
- Bảo vệ chu vi thông minh: Tích hợp phân tích thông minh từ camera, phát hiện xâm nhập chính xác.
- Kết nối tối đa 8 camera IP: Cho phép mở rộng hệ thống giám sát linh hoạt.
- Xem lại đồng thời: Hỗ trợ phát lại tối đa 8 kênh cùng lúc.
- Tương thích đa chuẩn nén: Smart H.265+, H.265, Smart H.264+, H.264, MJPEG, tiết kiệm dung lượng lưu trữ.
- Kết nối và quản lý tiện lợi: Hỗ trợ tên miền miễn phí, P2P, truy cập qua điện thoại (iOS, Android) và nhiều trình duyệt web.
- Thiết kế kim loại bền bỉ, lắp đặt để bàn hoặc gắn tủ rack.
Thông số kỹ thuật
| System | |
| Main Processor | Industrial-grade processor |
| Operating System | Embedded Linux |
| Operating Interface | Web, Local GUI |
| AI | |
| AI by Recorder | SMD Plus |
| AI by Camera | Perimeter protection; SMD Plus |
| Perimeter Protection | |
| Perimeter Performance of AI by Camera (Number of Channels) | 4 channels |
| SMD Plus | |
| SMD Plus by Recorder | 4 channels: Secondary filtering for human and motor vehicle, reducing false alarms caused by leaves, rain and lighting condition change |
| SMD Plus by Camera | 4 channels |
| Audio and Video | |
| Access Channel | 8 channels |
| Network Bandwidth | 80 Mbps incoming, 80 Mbps recording and 60 Mbps outgoing |
| Resolution | 12 MP; 8 MP; 5 MP; 4 MP; 3 MP; 1080p; 720p; D1 |
| Decoding Capability | AI disabled: 1-channel 12 MP@30 fps; 1-channel 8 MP@30 fps; 2-channel 5 MP@30 fps; 3-channel 4 MP@30 fps; 6-channel 1080p@30 fps AI enabled: 1-channel 8 MP@30 fps; 1-channel 5 MP@30 fps; 2-channel 4 MP@30 fps; 4-channel 1080p@30 fps |
| Video Output | 1 HDMI, 1 VGA HDMI: 3840 × 2160, 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 VGA: 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 |
| Multi-screen Display | 1/4/8/9 |
| Third-party Camera Access | ONVIF |
| Compression Standard | |
| Video Compression | Smart H.265+; H.265; Smart H.264+; H.264; MJPEG |
| Audio Compression | G.711a; G.711u; PCM; G726; |
| Network | |
| Network Protocol | HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4; IPv6; UDP; NTP; DHCP; DNS; SMTP; IP Filter; DDNS; IP Search (Supports IP camera, DVR, NVS, etc.); P2P; Auto Registration |
| Mobile Phone Access | iOS; Android |
| Interoperability | ONVIF 22.12(Profile T; Profile S; Profile G); CGI; SDK |
| Browser | Chrome; IE; Safari; Edge; Firefox |
| Recording Playback | |
| Multi-channel Playback | Up to 8 channels |
| Record Mode | General, motion detection; intelligent; alarm |
| Backup Method | USB device and network |
| Playback Mode | Instant playback; general playback; event playback; tag playback; smart playback |
| Alarm | |
| General Alarm | Motion detection; camera external alarm; PIR alarm |
| Anomaly Alarm | Error (no disk, disk error, low space, low quota space; network disconnection; IP conflict; MAC conflict); video loss; video tampering; camera offline |
| Intelligent Alarm | Perimeter protection; SMD Plus |
| Alarm Linkage | Recording; snapshot; buzzer; log; preset; email; tour |
| Port | |
| Audio Input | 1-channel RCA |
| Audio Output | 1-channel RCA |
| HDD Interface | 1 SATA port. Each disk can contain up to 20 TB. this limit varies depending on the environment temperature. |
| USB | 2 (1 front USB 2.0 port, 1 rear USB 2.0 port) |
| HDMI | 1 |
| VGA | 1 |
| Network Port | 1 (10/100 Mbps Ethernet port, RJ-45) |
| General | |
| Power Supply | 12 VDC, 1.5 A |
| Power Consumption | |
| Net Weight | 0.85 kg (1.87 lb) |
| Dimensions (W × D × H) | 260.0 mm × 232.5 mm × 47.6 mm |
| Operating Temperature | –10 °C to +55 °C (14 °F to +131 °F) |
| Storage Temperature | –20 °C to +60 °C (–4 °F to +140 °F) |
| Operating Humidity | 10%–93% (RH), non-condensing |
| Installation | Rack or desktop |
- Bảo hành: 24 tháng.


