Đầu ghi hình camera IP 64 kênh UNV NVR516-64E-R/AC
- UNV NVR516-64E-R/AC là dòng đầu ghi hình IP cao cấp, hỗ trợ lên đến 64 kênh camera cùng lúc, được thiết kế cho các hệ thống giám sát quy mô lớn như trung tâm thương mại, khu công nghiệp, cảng hàng không, bệnh viện hoặc tòa nhà cao tầng. Thiết bị nổi bật với khả năng xử lý hình ảnh siêu nét tối đa 32MP, hỗ trợ nhiều tính năng AI thông minh, lưu trữ dung lượng cực lớn với 16 khay ổ cứng, cùng hệ thống nguồn dự phòng giúp đảm bảo vận hành liên tục, ổn định.
Tính năng nổi bật
Quản lý 64 camera cùng lúc
- Cho phép kết nối và giám sát đồng thời 64 kênh, đáp ứng nhu cầu hệ thống an ninh ở quy mô rất lớn.
Chất lượng hình ảnh cực cao lên đến 32MP
- Hỗ trợ ghi hình độ phân giải siêu nét, dễ dàng quan sát chi tiết quan trọng trong môi trường rộng hoặc đông người.
Ngõ ra hình ảnh đa dạng & độc lập
- 2 HDMI + 2 VGA, hỗ trợ xuất hình ảnh độc lập.
- HDMI1 cho độ phân giải tối đa 8K (7680×4320), HDMI2 hỗ trợ 4K (3840×2160).
- Dễ dàng bố trí nhiều màn hình giám sát theo nhu cầu quản lý.
Dung lượng lưu trữ khổng lồ
- Trang bị 16 khay ổ cứng SATA, mỗi ổ tối đa 16TB, tổng dung lượng tới 256TB.
- Hỗ trợ RAID 0/1/5/6/10/50/60 và thay nóng HDD (hot swap), đảm bảo dữ liệu luôn an toàn ngay cả khi có sự cố ổ cứng.
Nguồn dự phòng & tính năng N+1 Hot Spare
- Hệ thống tiếp tục vận hành khi nguồn chính gặp sự cố hoặc có lỗi đầu ghi, giúp tăng độ tin cậy và tính sẵn sàng của toàn bộ hệ thống.
Công nghệ ANR (Automatic Network Replenishment)
- Đảm bảo camera vẫn lưu trữ video ngay cả khi mạng gặp gián đoạn, tự động đồng bộ trở lại khi kết nối ổn định.
Hỗ trợ AI & phân tích thông minh (VCA)
- Nhận diện khuôn mặt, phương tiện, phát hiện xâm nhập, vượt ranh giới, giám sát đám đông.
- Đếm người, tạo báo cáo thống kê, bản đồ nhiệt.
- Phát hiện cháy, khói, nhiệt độ, hỗ trợ cảnh báo sớm.
- Phân tích giao thông nâng cao, tìm kiếm đối tượng nhanh chóng.
Tích hợp dễ dàng
- Tương thích chuẩn ONVIF (S/G/T) và giao thức RTSP, dễ dàng kết nối với nhiều loại camera IP khác nhau.
Cập nhật & quản lý tiện lợi
- Hỗ trợ cập nhật qua đám mây, giao diện quản lý trực quan, đa ngôn ngữ (38 ngôn ngữ, có tiếng Việt).
Thông số kỹ thuật
| Decoding | |
| Decoding Format | Ultra 265, H.265, H.264 |
| Decoding Capability | 2 x 32MP@30, 4 x 16MP@30, 5 x 12MP@30, 8 x 4K@30, 12 x 5MP@30, 16 x 4MP@30, 20 x 3MP@30, 32 x 1080P@30, 54 x 960P@30, 64 x 720P@30 |
| Decoding Capability Description | The resolution of each channel cannot exceed 8640 pixels in length or width, For VGA/HDMI independent output, the VGA live video is output by default. To output the highest resolution video from the HDMI port, please clear the VGA video on the preview page. |
| Audio Compression | G.711A, G.711U |
| Network | |
| Incoming Bandwidth | 640Mbps |
| Outgoing Bandwidth | 640Mbps |
| Remote Users | 128 |
| Protocols | TCP/IP, P2P, UPnP, NTP, DHCP, PPPoE, HTTP, HTTPS, DNS, DDNS, SNMP, SMTP, NFS, RTSP, 802.1x, IPv6, IPv4 |
| Browser(Plugin) | Windows: IE (IE10/ 11), Firefox (version 52.0 and above), Chrome (version 45 and above), Edge (version 79 and above) |
| Video/Audio Input | |
| IP Video Input | 64-ch |
| RCA Audio Input | 1-ch |
| Video/Audio Output | |
| HDMI Output | HDMI1: 8K(7680x4320)/30Hz, 4K(3840x2160)/60Hz, 1920x1080/60Hz, 1600x1200/60Hz, 1280x1024/60Hz, 1280x720/60Hz, 1024x768/60Hz; HDMI2: 4K(3840x2160)/60Hz, 1920x1080/60Hz, 1600x1200/60Hz, 1280x1024/60Hz, 1280x720/60Hz, 1024x768/60Hz |
| VGA Output | 1920x1080/60Hz, 1600x1200/60Hz, 1280x1024/60Hz, 1280x720/60Hz, 1024x768/60Hz |
| RCA Audio Output | 2-ch |
| Liveview Display | 1/4/6/8/9/16/25/36/64 |
| Corridor Mode Screen | 3/4/5/7/9/10/12/16/32 |
| Two-way Audio | |
| Two-way Audio | 1-ch, RCA (Using the audio input and output) |
| Snapshot | |
| FTP/ Schedule/ Event Snapshot | 16-ch snapshot, up to 1080P resolution |
| Recording | |
| Recording Resolution | 32MP/ 16MP/ 12MP/ 8MP/ 6MP/ 5MP/ 4MP/ 3MP/ 1080P/ 960P/ 720P/ D1/ 2CIF/CIF |
| Synchronous Playback in Local | 16-ch |
| Smart | |
| VCA Detection by IPC | Face Detection, Vehicle Detection, SIP (Intrusion Detection, Cross Line Detection, Enter Area, Leave Area), Ultra Motion Detection (UMD), Temperature Detection (Fire Detection, Smoking Detection, Temperature Measurement, Smoke and Fire Detection), People Counting (People Flow Counting, Crowd Density Monitoring), Video Metadata, Traffic Monitoring |
| VCA Search | Motor Vehicle Search, Non-Motor Vehicle Search, Human Body Search, General Search, People Counting Report, Heat Map |
| Smart by IPC | All channels (up to 32 images/s in total)Face Detection, Vehicle Detection, Temperature Detection, SIP, UMD, Video Metadata, Traffic Monitoring |
| Alarm | |
| General Alarm | Defocus Detection, Scene Change Detection, Object Left Behind, Object Removed, Auto Tracking, Motion Detection, Tampering, Human Body Detection, Video Loss, Alarm Input, Audio Detection |
| Alert Alarm | IP Conflict, Network Disconnected, Disk Offline, Disk Abnormal, Illegal Access, Hard Disk Space Low, Hard Disk Full, Recording/Snapshot Abnormal |
| GUI Language | |
| GUI Language | 38 languages: Simplified Chinese, Traditional Chinese, English, Vietnamese, Thai, Turkish, Spanish (Latin America), Portuguese (Brazil), Spanish, Portuguese, French, German, Italian, Dutch, Polish, Czech, Hungarian, Slovak, Russian, Hebrew, Arabic, Ukrainian, Estonian, Bulgarian, Greek, Romanian, Danish, Swedish, Norwegian, Finnish, Croatian, Slovenia, Serbia, Korean, Japanese, Latvian, Lithuanian, Persian |
| Hard Disk | |
| SATA | 16 SATA Interfaces |
| Capacity | Up to 16TB for each HDD (The maximum HDD capacity varies with environment temperature) |
| Disk Group | Support |
| Redundant Storage | Support |
| Disk Array Type | RAID 0, 1, 5, 6, 10, 50, 60 |
| Hot Swap | Support |
| External Interface | |
| Network Interface | 2 RJ45 10M/100M/1000M self-adaptive Ethernet Interface |
| USB | Front panel: 2 x USB2.0, Rear panel: 2 x USB3.0 |
| RS485 | 1 |
| RS232 | 1 |
| Alarm In | 16-ch |
| Alarm Out | 10-ch |
| eSATA | 1 |
| Power Output | 12V |
| Power Supply | AC 100 ~ 240 V |
| Power Switch | Support |
| Redundant Power Supply | Support |
| Working Environment | |
| Working Temperature | -10 °C ~ 55 °C (14 °F ~ 131 °F) |
| Working Humidity | ≤ 90% RH (non-condensing) |
| Power Consumption (without HDD) | ≤ 50W |
| Dimensions | |
| Weight (without HDD) | ≤ 6.5Kg (14.3lb) |
| Height | 3U |
| Dimensions | 482mm × 533mm × 131mm |
- Bảo hành: 24 tháng.


