Đầu ghi hình camera IP 4 kênh ADVIDIA M-NVR-4ch-4PoE
- Advidia M-NVR-4CH-4POE là đầu ghi hình IP 4 kênh, tích hợp sẵn 4 cổng PoE giúp vừa truyền tín hiệu vừa cấp nguồn cho camera chỉ qua một dây mạng. Thiết bị hỗ trợ chuẩn nén H.265/H.264, ghi hình siêu nét 4K, kèm nhiều tính năng thông minh để đảm bảo an ninh hiệu quả. Với thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng, đây là lựa chọn hoàn hảo cho hộ gia đình, văn phòng nhỏ, cửa hàng và các hệ thống giám sát quy mô gọn nhẹ.
Tính năng nổi bật
- Cắm là chạy với 4 cổng PoE độc lập: Hỗ trợ chuẩn IEEE 802.3af/at, cấp nguồn tối đa 30W/cổng (tổng 54W), giúp tiết kiệm chi phí dây điện và thuận tiện lắp đặt.
- Chất lượng hình ảnh 4K siêu nét: Ghi hình tối đa 3840x2160, hỗ trợ nhiều độ phân giải từ 5MP, 4MP, 3MP đến Full HD.
- Phát hiện thông minh (VCA): Tích hợp nhận diện khuôn mặt, phát hiện xâm nhập, chuyển động, vượt ranh giới ảo, giả mạo camera, âm thanh bất thường… nâng cao hiệu quả bảo vệ.
- Lưu trữ linh hoạt: Hỗ trợ 1 khe cắm ổ cứng SATA dung lượng tối đa 6TB, đủ để lưu giữ video dài ngày.
- Xuất hình đa dạng: HDMI (tối đa 4K) và VGA (tối đa Full HD), phù hợp mọi loại màn hình.
- Điều khiển PTZ tiện lợi: Zoom, xoay, lấy nét, thiết lập điểm tuần tra và tự động giám sát.
- Xem lại đồng bộ 4 kênh: Dễ dàng kiểm tra nhiều camera cùng lúc.
- Truy cập từ xa: Hỗ trợ tới 128 người dùng, quản lý qua web client hoặc phần mềm giám sát.
- Thiết kế gọn nhẹ: Kích thước chỉ 26cm, trọng lượng 1.1kg, phù hợp lắp đặt ở mọi không gian.
- Tiết kiệm năng lượng: Công suất tiêu thụ ≤9W (chưa tính HDD), đạt chuẩn an toàn CE, EMC.
Đặc tính kỹ thuật
| Video/Audio Input | |
| IP Video Input | 4-ch |
| Supported camera | advidia M-series |
| Network | |
| Incoming Bandwidth | 64Mbps |
| Outgoing Bandwidth | 48Mbps |
| Remote Users | 128 |
| Protocols | HTTP, RTSP, SMTP, DNS, DDNS, FTP, P2P, UPnP, NTP, DHCP, PPPoE |
| Video/Audio Output | |
| HDMI/VGA Output | HDMI: 3840x2160/30Hz, 1920x1080p/60Hz, 1920x1080p/50Hz, 1600x1200/60Hz, 1280x1024/60Hz, 1280x720/60Hz, 1024x768/60Hz |
| VGA: 1920x1080p/60Hz, 1920x1080p/50Hz, 1600x1200/60Hz, 1280x1024/60Hz, 1280x720/60Hz, 1024x768/60Hz | |
| Recording Resolution | 4K/5MP/4MP/3MP/1080p/960p/720p/D1/2CIF/CIF |
| Recording Mode | Normal, Event, Manual |
| Audio Output | 1-ch, RCA |
| Camera Control | Pan/Tilt, Zoom, Focus, Iris, Preset Position, Preset Patrol, Recorded Patrol, Auto Guard |
| Synchronous Playback | 4-ch |
| Multiscreen Mode | Normal Mode: 4 Corridor Mode: 3/4 Web Client: 4 |
| Decoding | |
| Decoding format | H.265/H.264 |
| Live view/Playback | 4K/5MP/4MP/3MP/1080p/960p/720p/D1/2CIF/CIF |
| Capability | 1 x 4K@30fps, 4 x 5MP@25fps, 4 x 4MP@25fps, 4 x 3MP@25fps, 4 x 1080p@30fps |
| Hard Disk | |
| SATA | 1 SATA interface |
| Capacity | Up to 6TB |
| Video Analytics | |
| VCA Detection | Motion detection, Tampering detection, Intrusion detection, Cross line detection |
| External Interface | |
| Network Interface | 1x 10BASE-T / 100BASE-TX (RJ45) |
| USB Interface | Rear panel: 2 x USB2.0 |
| PoE | |
| Interface | 4x 10BASE-T / 100BASE-TX (RJ45) |
| Max Power | Max 30W for single port Max 54W in total |
| Supported Standard | IEEE 802.3at, IEEE 802.3af |
| General | |
| Power Supply | 48VDC |
| Power Consumption | ≤9W |
| Dimensions (W×D×H) | 260mm ×240mm × 46 mm |
| Weight (without HDD) | ≤1.1kg |
- Sản xuất tại Trung Quốc.


