Đầu ghi hình camera IP 16 kênh HIKVISION DS-7716NI-M4/16P
- Hikvision DS-7716NI-M4/16P là đầu ghi hình mạng (NVR) cao cấp, hỗ trợ tới 16 camera IP và ghi hình với độ phân giải tối đa 8K siêu nét. Thiết bị được trang bị 16 cổng PoE độc lập, giúp cấp nguồn và truyền dữ liệu trực tiếp cho camera mà không cần thiết bị phụ trợ. Với khả năng giải mã mạnh mẽ, dung lượng lưu trữ lớn và các tính năng AI thông minh, sản phẩm là lựa chọn lý tưởng cho hệ thống giám sát chuyên nghiệp, đáp ứng nhu cầu từ doanh nghiệp, cửa hàng lớn cho đến khu công nghiệp.
Tính năng nổi bật
Hỗ trợ hình ảnh siêu nét 8K
- Xuất hình qua HDMI lên tới 8K (7680 × 4320) và 2 cổng HDMI hỗ trợ 4K, cho hình ảnh sắc nét, chi tiết.
Kết nối tối đa 16 camera IP
- Hỗ trợ camera độ phân giải tới 32 MP, với khả năng giải mã cùng lúc 16 kênh ở 4MP hoặc 10 kênh ở 8MP.
Tiết kiệm dung lượng lưu trữ
- Công nghệ nén H.265+ giúp giảm tới 75% dung lượng lưu trữ mà vẫn giữ chất lượng video cao.
16 cổng PoE độc lập
- Cấp nguồn trực tiếp cho camera IP qua cáp mạng, thuận tiện triển khai, tiết kiệm chi phí và không cần switch PoE rời.
Phân tích hình ảnh thông minh (VCA)
- Hỗ trợ nhận diện chuyển động, băng qua đường, xâm nhập, đếm người, nhận dạng biển số xe (ANPR), bản đồ nhiệt.
Quản lý và truy cập dễ dàng
- Hỗ trợ Hik-Connect, DDNS, truy cập qua web không cần cài plugin, dễ dàng giám sát từ xa qua điện thoại hoặc máy tính.
Lưu trữ linh hoạt, mở rộng dễ dàng
- Trang bị 4 khay ổ cứng SATA (mỗi ổ tối đa 16 TB), hỗ trợ eSATA mở rộng dung lượng lưu trữ.
Đặc tính kỹ thuật
| Video and Audio | |
| IP Video Input | 16-ch Up to 32 MP resolution *: After ultra HD resolution mode is enabled, the NVR supports up to 8-ch 32 MP/24 MP IP video inputs |
| Incoming Bandwidth | 256 Mbps |
| Outgoing Bandwidth | 256 Mbps |
| HDMI 1 Output | 8K (7680 × 4320)/30Hz, 4K (3840 × 2160)/60Hz, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1600 × 1200/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
| HDMI 2 Output | 4K (3840 × 2160)/60Hz, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1600 × 1200/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
| VGA Output | 1920 × 1080/60Hz, 1600 × 1200/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
| Video Output Mode | HDMI1/VGA simultaneous output, HDMI2/VGA independent output |
| CVBS Output | 1-ch, BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω), resolution: PAL: 704 × 576, NTSC: 704 × 480 |
| Audio Output | 1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
| Two-Way Audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ, using the audio input) |
| Decoding | |
| Decoding Format | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
| Recording Resolution | 32 MP/24 MP/12 MP/8 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA/720p/VGA /4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF *: After ultra HD resolution mode is enabled, the NVR supports up to 8-ch 32 MP/24 MP IP video inputs. |
| Synchronous Playback | 16-ch |
| Decoding Capability | 2-ch@32 MP (30 fps)/2-ch@24 MP (30 fps)/4-ch@12 MP (20 fps)/8-ch@8 MP (25 fps)/16-ch@4 MP (30 fps) |
| Dual-Stream Recording | Support |
| Stream Type | Video, Video & Audio |
| Audio Compression | G.711ulaw/G.711alaw/G.722/G.726/AAC/MP2L2 |
| Network | |
| Remote Connection | 128 |
| Network Protocol | TCP/IP, DHCP, IPv4, IPv6, DNS, DDNS, NTP, RTSP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, ISUP, UPnP™, HTTP, HTTPS |
| Network Interface | 1, RJ-45 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interface |
| PoE | |
| Interface | 16, RJ-45 10/100 Mbps self-adaptive Ethernet interface |
| Power | ≤ 200 W |
| Standard | IEEE 802.3 af/at |
| Auxiliary Interface | |
| eSATA | 1 eSATA interface |
| SATA | 4 SATA interfaces |
| Capacity | Up to 14 TB capacity for each disk |
| Serial Interface | 2 RS-485 (half-duplex), 1 RS-232 |
| Alarm In/Out | 16/9 |
| USB Interface | Front panel: 2 × USB 2.0; Rear panel: 1 × USB 3.0 |
| Ctrl 12V | Controllable 12 VDC, 1 A power output for external alarm device; The power will be turned on when the alarm output is triggered. *: The Ctrl 12V power is controlled by alarm output 9. |
| DC 12V | 12 VDC, 1 A power output |
| General | |
| Power Supply | 100 to 240 VAC, 50 to 60 Hz |
| Consumption | ≤ 15 W (without HDD and PoE off) |
| Working Temperature | -10 °C to 55 °C (14 °F to 131 °F) |
| Working Humidity | 10% to 90% |
| Chassis | 19-inch rack-mounted 1.5U chassis |
| Dimension (W × D × H) | 445 × 400 × 75 mm |
| Weight | ≤ 5 kg (without HDD, 11 lb.) |
| Certification | |
| FCC | Part 15 Subpart B, ANSI C63.4-2014 |
| CE | EN 55032:2015+A1:2020, ENIEC61000-3-2:2019+A1:2021, EN 61000-3-3:2013+A1:2019, EN 50130-4:2011+A1:2014, EN 55035:2017+A11:2020 |
- Bảo hành: 24 tháng.


