Đầu ghi hình camera IP 10 kênh TIANDY TC-R3110
- Đầu ghi hình Tiandy TC-R3110 là giải pháp lưu trữ hình ảnh gọn nhẹ, hỗ trợ cùng lúc 10 kênh camera IP với độ phân giải ghi hình tối đa 6MP. Sản phẩm được trang bị công nghệ nén tiên tiến S+265/H.265, giúp tiết kiệm dung lượng ổ cứng mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh rõ nét. Với thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng và chi phí hợp lý, TC-R3110 phù hợp cho các hệ thống giám sát tại nhà ở, văn phòng, cửa hàng bán lẻ hoặc doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Tính năng nổi bật
Ghi hình sắc nét, đa định dạng
- Hỗ trợ độ phân giải ghi hình lên đến 6MP, cho hình ảnh chi tiết và rõ ràng.
- Nén video với chuẩn S+265/H.265/H.264 giúp tiết kiệm dung lượng và băng thông.
Kết nối linh hoạt, dễ dàng mở rộng
- Hỗ trợ 10 kênh camera IP, tương thích với camera bên thứ 3 thông qua chuẩn ONVIF.
- Có thể kết nối và quản lý nhiều camera cùng lúc, phù hợp cho hệ thống giám sát đa điểm.
Xuất hình đồng thời ra nhiều màn hình
- Trang bị 1 cổng HDMI và 1 cổng VGA, hỗ trợ xuất hình ảnh cùng lúc, với độ phân giải HDMI lên đến 4K.
Lưu trữ an toàn và tiện lợi
- Hỗ trợ 1 khe ổ cứng SATA, dung lượng tối đa 8TB.
- Thiết kế tiết kiệm điện năng, công suất tiêu thụ thấp (<10W, chưa bao gồm HDD).
Dễ sử dụng – tương thích cao
- Giao diện thân thiện, hỗ trợ nhiều ngôn ngữ (có tiếng Anh, Thổ Nhĩ Kỳ).
- Hỗ trợ truy cập và quản lý từ xa qua ứng dụng P2P, tương thích với nhiều trình duyệt web phổ biến.
Thông số kỹ thuật
| Input | |
| Video Input | 10-ch |
| Max Resolution | 6MP |
| Bandwidth | Income 60Mbps; Outgoing 40Mbps |
| Output | |
| HDMI/VGA Output | HDMI 1-ch, 3840x2160, 1920×1080, 1280×720, 1024×768, 1366×768, 1440×900, 1280×800 VGA 1-ch, 1920×1080, 1280×720, 1024×768, 1366×768, 1440×900, 1280×800 |
| Screen Split | 1/3/4/5/6/7/8/9/10 |
| Decoding | |
| Decoding Format | S+265/H.265/H.264 |
| Recording Resolution | 6MP/5MP/4MP/3MP/1080P/UXGA/720P/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
| Preview Capability | 1×6MP, 1×5MP, 1×4MP, 1×3MP, 4×1080P, 10×720P, 10×4CIF |
| Synchronous Playback | 1×6MP, 1×5MP, 1×4MP, 1×3MP, 3×1080P, 4×720P |
| Hard Disk | |
| SATA | 1 SATA interface for 1 HDDs |
| Capacity | Up to 8TB for each HDD |
| External Interface | |
| Network Interface | 1xRJ45 self-adaptive 10/100 Mbps network interface |
| USB Interface | 2xUSB 2.0 |
| Network | |
| Protocol | HTTP, HTTPS, TCP/IP, UDP, UPnP, ICMP, IGMP, DHCP, DNS, DDNS, EasyDDNS, NTP, SMTP, SSL, QoS, IPv4, IPv6, IP Filter, Telnet, SSH, RTSP, RTP, RTCP, ARP |
| System Compatibility | ONVIF (PROFILE S/T), SDK, P2P |
| General | |
| Web Version | Web6 |
| Language | English, Turkish |
| Operating Conditions | -10℃~55℃, 10%~90% RH |
| Power Supply | DC12V 1.5A |
| Consumption (without HDD) | ≤10W (without HDD) |
| Chassis | 1U |
| Dimensions | 42.9×200×199.5mm |
| Weight (without HDD) | 0.4Kg (0.88lb) |
- Bảo hành: 24 tháng.


