Bộ phát Wifi UBIQUITI UniFi Swiss Army Knife (UK-Ultra)
UniFi Swiss Army Knife (UK-Ultra) là thiết bị WiFi chuyên dụng, nhỏ gọn nhưng “đa năng như dao quân dụng Thụy Sĩ” – nó không chỉ là điểm truy cập WiFi mà còn hỗ trợ đầy đủ các tính năng mạng hiện đại. Với thiết kế chống chịu thời tiết và khả năng lắp đặt linh hoạt, UK-Ultra phù hợp cho nhiều môi trường khác nhau: từ văn phòng, quán cà phê đến khu vực ngoài trời. Nếu bạn cần một “người lính đa năng” đảm nhiệm mạng không dây ổn định, linh hoạt – đây là lựa chọn rất đáng xem xét.
Tính năng nổi bật
Hiệu suất & phủ sóng
- Hỗ trợ chuẩn WiFi 5 (802.11ac) với 4 luồng truyền dữ liệu, mang lại tốc độ mạnh mẽ và ổn định.
- Tốc độ tối đa lên đến 866,7 Mbps ở băng tần 5 GHz và 300 Mbps ở băng tần 2,4 GHz.
- Công suất phát cao đến 20 dBm giúp mở rộng vùng phủ sóng, đảm bảo kết nối ổn định ngay cả ở khu vực rộng.
Tính năng mạng thông minh
- Wireless Meshing: các thiết bị có thể kết nối không dây với nhau để mở rộng vùng phủ sóng mà không cần kéo dây mạng.
- Hỗ trợ các công nghệ tối ưu như Band Steering, 802.11k / 802.11v / 802.11r, giúp thiết bị di động tự động chuyển vùng mượt mà khi di chuyển.
- Tích hợp Captive Portal, hỗ trợ trang chào thương hiệu, xác thực bằng Voucher hoặc máy chủ ngoài – rất tiện lợi cho quán cà phê, khách sạn, khu thương mại.
- Cho phép giới hạn tốc độ truy cập, cách ly thiết bị, và lên lịch bật/tắt WiFi, giúp quản lý mạng linh hoạt và an toàn hơn.
Thiết kế & triển khai
- Thiết kế nhỏ gọn, kích thước chỉ 137 × 84 × 34 mm, trọng lượng 173 g, dễ dàng lắp đặt ở mọi vị trí.
- Đạt chuẩn chống nước IPX6, đảm bảo hoạt động ổn định cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Hỗ trợ nhiều cách lắp đặt: gắn trần, gắn tường, gắn cột hoặc để bàn, tùy theo nhu cầu sử dụng.
- Cấp nguồn qua PoE (44–57V DC), giúp đơn giản hóa việc triển khai và tiết kiệm dây điện.
Quản lý & tương thích
- Quản lý tập trung thông qua nền tảng UniFi Network, giúp theo dõi, cấu hình và cập nhật dễ dàng.
- Tương thích với các tiêu chuẩn quốc tế như CE, FCC, IC, Anatel và đáp ứng quy định NDAA, đảm bảo độ tin cậy và an toàn bảo mật.
*) Lưu ý: Sản phẩm chưa kèm nguồn.
Thông số kỹ thuật
| Mechanical | |
| Dimensions | 137 x 84 x 34 mm |
| Weight | 173 g |
| Enclosure material | UV-stabilized polycarbonate |
| Mount material | Polycarbonate, SGCC steel, plastic |
| Pole mount diameter | 1~2 inch on pipe outer diameter |
| Wind survivability | 33.2 N at 200 km/h (7.5 lbf at 125 mph) |
| Weatherproofing | IPX6 |
| Hardware | |
| Networking interface | (1) GbE RJ45 port |
| Management interface | Ethernet |
| Power method | PoE |
| Power supply | UniFi PoE Switch |
| Supported voltage range | 44 - 57V DC |
| Max. power consumption | 8W |
| Max. TX power | 2.4 GHz: 20 dBm 5 GHz: 20 dBm 6 GHz: – |
| MIMO | 2.4 GHz: 2 x 2 (DL MU-MIMO) 5 GHz: 2 x 2 (DL MU-MIMO) 6 GHz: – |
| Max. data rate | 2.4 GHz: 300 Mbps (BW40) 5 GHz: 866.7 Mbps (BW80) 6 GHz: – |
| Antenna gain | 2.4 GHz: 4.7 dBi 5 GHz: 6.1 dBi 6 GHz: – |
| Antenna | (1) Internal antenna (2) RP-SMA connectors for optional external antennas |
| LEDs | (1) Power: white/blue (4) Mesh signal: blue |
| Button | Factory reset |
| Mounting | Wall, ceiling, pole (Included) |
| Ambient operating temperature | -40 to 60° C (-40 to 140° F) |
| Ambient operating humidity | 5 to 95% noncondensing |
| Certifications | CE, FCC, IC |
| Software | |
| WiFi standards | 802.11a/b/g/n/ac |
| Wireless security | WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES) |
| BSSID | 8 per radio |
| VLAN | 802.1Q |
| Advanced QoS | Per-user rate limiting |
| Guest traffic isolation | Supported |
| Concurrent clients | 200+ |
| Supported Data Rates | |
| 802.11a | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
| 802.11b | 1, 2, 5.5, 11 Mbps |
| 802.11g | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
| 802.11n | 6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 - MCS15, HT 20/40) |
| 802.11ac | 6.5 Mbps to 866.7 Mbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2, VHT 20/40/80) |
| Application Requirements | |
| UniFi Network | Web: Version 8.0.7 and later iOS™: Version 10.11.1 and later Android™: Version 10.10.1 and later |


