8-Port 10/100/1000Mbps Switch DAHUA DH-PFS3008-8GT-L
DAHUA DH-PFS3008-8GT-L là switch Gigabit 8 cổng được thiết kế cho nhu cầu kết nối tốc độ cao trong văn phòng nhỏ, hộ gia đình và các hệ thống mạng cơ bản. Thiết bị sở hữu kích thước nhỏ gọn, dễ bố trí ở nhiều vị trí khác nhau mà không chiếm diện tích. Với khả năng “cắm là chạy”, không cần cấu hình, switch giúp người dùng triển khai mạng nhanh chóng và thuận tiện. Tốc độ truyền tải 1Gbps cho mỗi cổng đảm bảo dữ liệu luôn ổn định và mượt mà. Đây là lựa chọn tối ưu cho các môi trường yêu cầu kết nối đơn giản nhưng hiệu suất cao.
Tính năng nổi bật
8 cổng Gigabit tốc độ cao
- Trang bị 8 cổng 10/100/1000 Mbps, cho phép truyền tải dữ liệu nhanh và ổn định, phù hợp cho máy tính, camera IP, đầu ghi hoặc các thiết bị văn phòng cần băng thông lớn.
Chuyển mạch hiệu suất mạnh mẽ
- Hỗ trợ switching capacity 16 Gbps và forwarding rate 11.9 Mpps, đảm bảo luồng dữ liệu được xử lý mượt mà kể cả khi nhiều thiết bị hoạt động đồng thời.
Cắm là chạy, không cần cấu hình
- Switch thuộc dòng unmanaged, chỉ cần kết nối thiết bị và sử dụng ngay, phù hợp cho người dùng phổ thông và các hệ thống mạng nhỏ không yêu cầu cấu hình phức tạp.
Thiết kế nhỏ gọn, dễ triển khai
- Kích thước 125 × 65 × 22 mm, trọng lượng chỉ 0.11 kg, giúp đặt lên bàn, giấu sau thiết bị hoặc lắp trong tủ mạng nhỏ mà không chiếm không gian.
Vật liệu thân thiện môi trường, độ bền cao
- Sử dụng nhựa chất lượng cao, an toàn, chống bám bụi và hạn chế trầy xước trong quá trình sử dụng.
Hoạt động ổn định 24/7
- Thiết bị tiêu thụ điện năng thấp (tối đa 4W), hạn chế sinh nhiệt và đảm bảo vận hành liên tục trong thời gian dài.
Đặc tính kỹ thuật
| Model | DH-PFS3008-8GT-L |
| Layer | Layer 2 |
| Managed | No |
| Hardware | |
| Standard Power Supply | Yes |
| Ethernet Port | 8 |
| Ethernet Port Rate | 1 Gbps |
| Power Supply | 5VDC/1A |
| Operating Temperature | -10°C to 55°C |
| Operating Humidity | 10%~90% |
| Storage Temperature | -40°C to 70°C |
| Storage Humidity | 10%~90% |
| Power Consumption | Idling: 0.81W Full load: 4W |
| Performance | |
| Switching Capacity | 16 Gbps |
| Packet Forwarding Rate | 11.9 Mpps |
| Packet Buffer Memory | 1.5 Mbit |
| MAC Table Size | 2K |
| Standards Compliance | IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE802.3ab, IEEE802.3x |
| General | |
| ESD | Air discharge: 8kV Contact discharge: 4kV |
| Thunderproof | Common mode: 2kV |
| Weight | 0.11 kg |
| Dimensions | 125 mm × 65 mm × 22 mm |
- Bảo hành: 24 tháng.


