48-Port Gigabit + 4-Port 2.5GE SFP Managed Switch RUIJIE RG-S2915-48GT4MS-L
Switch Ruijie RG-S2915-48GT4MS-L là dòng switch truy cập Gigabit thế hệ mới, được thiết kế dành riêng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, khách sạn, trường học và hệ thống văn phòng thương mại. Thiết bị không chỉ mang lại hiệu năng kết nối mạnh mẽ, mà còn sở hữu khả năng tiết kiệm năng lượng, hoạt động yên tĩnh và độ bền cao.
Với 48 cổng Gigabit + 4 cổng uplink 1GE/2.5GE, sản phẩm đảm bảo đáp ứng tốt nhu cầu truyền tải dữ liệu lớn, đặc biệt là trong môi trường có nhiều camera giám sát hoặc các ứng dụng đòi hỏi băng thông cao. Nhờ khả năng bảo vệ chống sét lên đến 10kV, cùng thiết kế thân thiện với quản trị từ xa qua nền tảng cloud, RG-S2915-48GT4MS-L trở thành lựa chọn lý tưởng để xây dựng hạ tầng mạng ổn định, thông minh và tiết kiệm chi phí.
Tính năng nổi bật
Hiệu năng vượt trội
- 48 cổng Gigabit + 4 cổng uplink 2.5GE: đảm bảo truyền tải dữ liệu ổn định ngay cả khi nhiều thiết bị cùng kết nối, đặc biệt phù hợp cho hệ thống camera giám sát độ phân giải cao.
- Công suất chuyển mạch 116 Gbps và tốc độ xử lý 87 Mpps: đảm bảo lưu lượng lớn được xử lý mượt mà, không nghẽn mạng.
- Hỗ trợ khung Jumbo (9.216 bytes): tối ưu truyền tải dữ liệu lớn như video hoặc file nặng.
Độ tin cậy và an toàn cao
- Chống sét 10kV trên cổng mạng: giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc do sét hoặc dòng điện đột biến.
- Hỗ trợ nhiều giao thức dự phòng (STP/RSTP/MSTP, ERPS): đảm bảo mạng luôn hoạt động liên tục, khôi phục kết nối chỉ trong vài mili giây khi có sự cố.
- Cơ chế bảo vệ CPU (CPP) & bảo mật NFPP: ngăn chặn tấn công mạng, giảm nguy cơ nghẽn hoặc chiếm dụng tài nguyên hệ thống.
- Hỗ trợ xác thực đa dạng (802.1x, Web, RADIUS, TACACS+): đảm bảo an toàn cho truy cập mạng.
Quản lý đơn giản – linh hoạt
- Hỗ trợ quản trị Cloud: cài đặt, giám sát, cấu hình từ xa qua máy tính hoặc smartphone, dễ dàng kiểm soát cả mạng có dây và không dây.
- Cổng USB: nâng cấp phần mềm nhanh chóng, tiện lợi.
- Quản trị Web trực quan: chỉ cần cắm dây mạng, không cần cài đặt phức tạp.
- Hỗ trợ nhiều chuẩn quản lý (SNMP, Syslog, gRPC, sFlow, RSPAN): phù hợp cho cả IT chuyên nghiệp lẫn vận hành cơ bản.
Hoạt động yên tĩnh – tiết kiệm năng lượng
- Công nghệ Energy Efficient Ethernet (EEE): tự động đưa cổng về chế độ tiết kiệm điện khi không sử dụng, giúp giảm chi phí vận hành.
- Quạt tản nhiệt thông minh: điều chỉnh tốc độ theo nhiệt độ thiết bị, giảm tiếng ồn, kéo dài tuổi thọ quạt.
- Độ ồn ≤ 37 dB: tương đương môi trường yên tĩnh trong văn phòng, thân thiện khi lắp đặt trong không gian làm việc.
Linh hoạt cho nhiều môi trường ứng dụng
- Phù hợp triển khai tại doanh nghiệp vừa và nhỏ, khách sạn, trường học, văn phòng thương mại.
- Đáp ứng tốt nhu cầu từ truyền dữ liệu văn phòng, truyền hình hội nghị, cho đến hệ thống camera giám sát độ nét cao.
Specifications
| Interface Specifications | |
| Fixed Service Ports | 48 × 10/100/1000Base-T Ethernet ports with autonegotiation, 4 × 2.5GE/1GE SFP ports |
| Power modules | 1 fixed power module |
| Fans modules | 2 fixed fans |
| Fixed management ports | 1 × RJ45 Console, 1 × USB port |
| System Specifications | |
| Packet forwarding rate | 87 Mpps |
| System Switching capacity | 116Gbps |
| MAC Table Capacity | 16000 |
| ARP table | 512 |
| Routing Table Size (IPv4/ IPv6) | 64 |
| ACL entries | 500 |
| Dimensions and Weight | |
| Dimensions (W x D x H) | 440 mm × 220 mm × 43.5 mm (17.32 in × 8.66 in × 1.71 in), 1 RU |
| Weight | 2.8 kg (6.17 lbs) |
| CPU and Storage | |
| CPU | Built-in CPU, single-core processor, with the clock speed of 1.2 GHz |
| Storage | SDRAM: 512 MB Flash Memory: 64 MB |
| Power and Consumption | |
| Maximum power consumption | < 30 W |
| Rated input voltage | 100 V AC to 240 V AC, 50 Hz to 60 Hz |
| Maximum input voltage | 90 V AC to 264 V AC, 50 Hz to 60 Hz |
| Environment and Reliability | |
| MTBF | >200K |
| Operating Temperature | 0°C to 45°C (32°F to 113°F) |
| Storage Temperature | -40°C to +70°C (-40°F to +158°F) |
| Operating Humidity | 10% to 90% RH (non-condensing) |
| Storage Humidity | 5% to 95% RH (non-condensing) |
| Operating noise | ≤ 37 dB |
| Interface surge protection | Power port: 6 kV/2 kV Telecom port: 10 kV |
- Bảo hành: 3 năm.


