12-Port Full 10G SPF+ Layer 3 Cloud Managed Switch RUIJIE RG-NBS5500-12XS
RUIJIE RG-NBS5500-12XS là dòng switch Layer 3 cao cấp, được thiết kế chuyên biệt cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ cần hạ tầng mạng tốc độ cao, ổn định và dễ quản lý. Với 12 cổng quang 10G SFP+, thiết bị mang lại khả năng kết nối băng thông lớn, lý tưởng cho việc triển khai Wi-Fi 7, hệ thống camera giám sát hay các trung tâm dữ liệu nhỏ.
Sản phẩm nổi bật với hiệu năng mạnh mẽ, hỗ trợ đầy đủ các tính năng Layer 3, khả năng bảo mật toàn diện và quản lý thông minh qua nền tảng đám mây Ruijie Cloud. Đây chính là giải pháp mạng trung tâm tối ưu cho các văn phòng, trường học, tòa nhà hay hệ thống doanh nghiệp cần tốc độ và độ tin cậy cao.
Tính năng nổi bật
Hiệu năng mạnh mẽ – tốc độ 10G toàn diện
- Trang bị 12 cổng quang SFP+ 10 Gigabit cho băng thông cực lớn.
- Đáp ứng hoàn hảo nhu cầu truyền tải dữ liệu tốc độ cao, hỗ trợ Wi-Fi 7, hệ thống camera và máy chủ.
- Switching capacity 240 Gbps, forwarding rate 178,56 Mpps giúp truyền tải mượt mà, không nghẽn.
Hỗ trợ đầy đủ tính năng Layer 3 chuyên sâu
- Static Routing, RIP/RIPng, OSPFv2/v3.
- DHCP Server/Relay tự động cấp phát địa chỉ IP.
- Virtual Cluster Switching (VCS) cho phép kết hợp nhiều switch thành một cụm logic, dễ quản lý, linh hoạt mở rộng và đảm bảo tính sẵn sàng cao.
Bảo mật đa lớp – bảo vệ toàn diện hệ thống mạng
- DHCP Snooping: chống cấp phát IP giả mạo.
- 802.1X: xác thực truy cập cổng mạng.
- ACL (Access Control List): kiểm soát lưu lượng truy cập.
- IP-MAC Binding, ARP Anti-Spoofing, IP Source Guard: ngăn chặn giả mạo địa chỉ IP/MAC.
- CPU Protection Policy: chống tấn công từ gói tin giả, giữ ổn định hệ thống.
Quản lý dễ dàng – linh hoạt nhiều nền tảng
- Quản trị qua cổng MGMT, giao diện Web, SNMP.
- Hỗ trợ quản lý từ xa qua Ruijie Cloud và ứng dụng Ruijie Reyee App.
- SON (Self-Organizing Network) tự động tối ưu và cấu hình hệ thống, tiết kiệm thời gian triển khai.
Hiệu suất ổn định – vận hành bền lâu
- Thiết kế 2 quạt tản nhiệt, luồng khí làm mát hiệu quả.
- Hỗ trợ hot-swapping cáp quang không gián đoạn hoạt động.
- MTBF lên tới 400.000 giờ, vận hành bền bỉ trong môi trường khắt khe.
Thông số kỹ thuật
| Number of 10 Gbps Optical Ports (SFP+) | 12 |
| Number of Fans | 2 |
| Power Supply Options | Single fixed power supply |
| Number of Management Ports | 1 x 10/100/1000BASE-T MGMT port |
| Forwarding Rate | 178.56 Mpps |
| Switching Capacity | 240 Gbps |
| MAC Address Table Size | 32000 |
| ARP Table Size | 2000 |
| IPv4 Hardware Routing Table Size (Host Routing) | 12000 |
| Static IPv4 Routing Table Size | 500 |
| IPv6 Hardware Routing Table Size (Required to Learn All Routes Under the Full Mesh Testing Model) |
500 |
| Static IPv6 Routing Table Size | 500 |
| Number of ACEs | Inbound: 1900 Outbound: 0 |
| Number of VCS Members | 2 |
| Dimensions (W x D x H) | 300 mm x 232 mm x 44 mm |
| Weight | 2.26 kg |
| Power Supply | Rated voltage range: 100–240 V AC Maximum voltage range: 90–264 V AC Frequency: 50/60 Hz Rated current: 2 A |
| Power Consumption | 44 W |
| Airflow | Left to right |
| Operating Temperature | 0°C to 50°C (32°F to 122°F) |
| Storage Temperature | –40°C to +70°C (–40°F to +158°F) |
| Operating Humidity | 10% to 90% RH (non-condensing) |
| Storage Humidity | 5% to 95% RH (non-condensing) |
| Port Surge Protection | Common mode: 6 kV |
| Power Supply Surge Protection | Common mode: 6 kV Differential mode: 6 kV |
| Certification | CE; FCC; IC; CTUVUS |
- Bảo hành: 60 tháng.


