Thanh nguồn PDU 42 ổ cắm rack 19” LEGRAND 646110
LEGRAND 646110 là PDU thông minh phiên bản cơ bản, được thiết kế chuyên dụng cho các tủ rack trung tâm dữ liệu và phòng máy chủ. Sản phẩm sử dụng thiết kế Zero-U giúp tiết kiệm không gian lắp đặt, phù hợp cho các hệ thống có mật độ thiết bị cao. Với nguồn 3 pha 16A và công suất tối đa 11,1kW, PDU đáp ứng ổn định nhu cầu cấp điện cho nhiều thiết bị CNTT cùng lúc. Thiết bị hỗ trợ đo lường điện năng chính xác tại đầu vào và từng nhánh, giúp quản lý tải hiệu quả. Có thể mở rộng kết nối với Node PDU để giám sát tập trung và cảnh báo từ xa.
Tính năng nổi bật
- Thiết kế Zero-U tiết kiệm không gian: Lắp dọc tủ rack, tối ưu diện tích cho thiết bị mạng và máy chủ.
- Công suất cao, nguồn 3 pha ổn định: Hỗ trợ dòng 16A, công suất tối đa 11,1kW, phù hợp cho hệ thống tải lớn.
- Số lượng ổ cắm mật độ cao: Trang bị 36 ổ C13 và 6 ổ C19, đáp ứng đa dạng thiết bị CNTT.
- Đo lường điện năng chính xác ±1%: Giám sát điện áp, dòng điện, công suất hoạt động, công suất biểu kiến, năng lượng tiêu thụ và hệ số công suất.
- Đo lường theo pha và theo nhánh: Giúp cân bằng tải và phát hiện sớm nguy cơ quá tải.
- Khóa dây cáp chắc chắn: Hạn chế tuột dây, đảm bảo an toàn khi vận hành.
- Kết nối mở rộng thông minh: Có thể kết nối với Node PDU để truy cập từ xa, nhận cảnh báo và quản lý tập trung.
- Hỗ trợ cảm biến không dây: Kết nối tối đa 8 cảm biến nhiệt độ/độ ẩm hoặc tiếp điểm để giám sát môi trường.
Thông số kỹ thuật
| GENERAL SPECIFICATIONS | |
| Energy Metering | Voltage (V), Current (A), Active Power (kW), Apparent Power (kVA), Energy (kWh), Power Factor |
| Metering Accuracy | ±1% |
| Metering per Input Phase | Yes |
| Metering per Branch Circuit Breaker | Yes |
| Metering per Outlet | No |
| Remote Outlet Switching | No |
| With display | No |
| Networking | via the Ethernet port of the upstream Node PDU |
| RS485 Cascading | Yes Daisy chain up to 31 BASE PDUs downstream to a NODE PDU by RS485 bus (ethernet RJ45 patchcord). Max length: 250m in total and 30m between each PDU |
| USB Cascading | No |
| Remote management | HTTP(s), SSH, Telnet, SNMP version v2/v3, SMTP, JSON-RPC, Modbus over TCP |
| Built-in processor | No |
| Wireless connectivity | Yes, Zigbee 2.4 GHz chip embedded |
| Compatible Sensors | Wireless sensors (Green Power) - Temperature/Humidity (cat number 6 460 03) - Contact closure (cat number 6 460 04) A maximum of 8 sensors can be paired to 1 PDU |
| Replaceable controller | Yes - Hot swappable for node - Cold swappable for base |
| INPUT | |
| Input Plug | IEC 60309 16A 3P+N+E |
| Cord Length | 3m - 9.84 ft |
| Cord Entry | Rotating (330°), bottom front |
| Cable Type | HO7RNF 5G 2.5 LSZH |
| Maximum Input Current | 16A |
| Nominal Input Voltage | 400V, 3-phases |
| Rated Input Voltage | 346-415V |
| Input Frequency | 50/60Hz |
| Power Capacity | 11.1kW at 400V |
| OUTPUT | |
| Nominal Output Voltage | 230V |
| Outlet type | 36 C13 + 6 C19 |
| Cord locking system | Yes |
| Cord Retention | 100 N |
| Circuit breakers | Yes |
| Circuit breakers type | No |
| MECHANICAL FEATURES | |
| Color | Aluminium grey (casing) / black (outlet modules) |
| Casing | Zero-U, aluminium |
| IP | 20 |
| IK | 04 |
| ENVIRONMENTAL CHARACTERISTICS | |
| Storage and transport temperature | -20 to +70°C |
| Operating temperature | +5°C to +60°C |
| Operating Relative Humidity | 5% to 95% |
| Operating Elevation | 0 - 2000 m |


