Máy Photocopy khổ A3 đa chức năng SAMSUNG SCX-8240NA
– Máy Photocopy đa chức năng: Copy, In, In 2 mặt, Scan, Fax (tùy chọn).
– Tốc độ copy/in: 40 trang/ phút (A4).
– Tốc độ quét ảnh: 45 ảnh/ phút.
– Khổ giấy: A3, A4, A4 SEF, A5, A5 SEF, B4, B5, B5 SEF.
– Giấy tiêu chuẩn: 1.140 tờ (520 tờ x 2 khay + 100 tờ x khay tay).
– Bộ vi xử lý: 1.0 GHz.
– Bộ nhớ: 2 GB.
– Ổ cứng: 320GB.
– Kết nối cổng USB 2.0 tốc độ cao (3-port).
– Màn hình điều khiển cảm ứng 8.9 inch LCD, 1024 x 600 (WSVGA).
– Sao chụp liên tục: 9.999 bản.
– Thời gian bản chụp đầu tiên: 5.5 giây.
– Độ phân giải copy: 600 x 600 dpi.
– Độ phân giải in: 600 x 600 dpi.
– Tốc độ Fax: 33.6Kbps.
– Độ phân giải Fax: 600 x 600 dpi (Mono).
– Chức năng phân trang điện tử.
– Chức năng in 2 mặt tự động.
– Chức năng đảo bản sao 2 mặt tự động.
– Chức năng nạp và đảo bản gốc 2 mặt.
– Chương trình bảo mật tài liệu in, scan.
– Chức năng tiết kiệm điện và bảo vệ môi trường.
– Hỗ trợ hệ điều hành: Window XP, 2003, Vista, Win 7, Mac OS 10.5 ~ 10.6
– Kích thước: 677.5 x 763 x 853.6mm
– Trọng lượng: 92.5kg
Đặc tính kỹ thuật
|
Functions |
Print, Copy, Scan, Network, Duplex. Optional: Fax |
|
Speed |
40 ppm |
|
First Print Out Time |
Less than 8.0 seconds |
|
Resolution |
Default 600 x 600 x 2-bit Up to 600 x 600 x 4-bit |
|
Simple to Duplex |
Up to 40 ppm in A4 / Letter. Up to 20 ppm in A3 / 11x17 |
|
Speed Scan (Mono/Colour) |
45 ipm (300 dpi / A4/Letter) |
|
Colour Mode |
Mono/ Grey/ Colour |
|
Compatibility |
Network TWAIN |
|
Method |
Colour CCDM-MMT |
|
Scan Doument Size |
Max.297mm x 432mm |
|
Resolution ((Optical/Enhanced)
|
Up to 600 x 600 dpi (Optical) Up to 4,800 x 4,800 dpi (Enhanced) |
|
Scan to Modes |
E-mail, USB, FTP, SMB, HDD, PC |
|
Scan File Formats |
Email: TIFF, JPEG, PDF, XPS. PC: TIFF, JPEG, PDF, Compact PDF. FTP/SMB: TIFF, JPEG, PDF, Compact. PDF, XPS/ HDD (Option): TIFF, JPEG, PDF, Compact. PDF, XPS. USB: TIFF, JPEG, PDF, Compact PDF, XPS |
|
Processor |
1 GHz (Dual Core)
|
|
Memory |
1.0 GB |
|
Display |
8.9 inch Colour Touch-Panel LCD, 1024 x 600 (WSVGA) |
|
Interface |
High-Speed USB 2.0 Host (3-port), Hi-Speed USB 2.0 |
|
Warm-up Time |
From Power On: Less Than 39sec From Sleep: Less Than 16sec |
|
Noise Level (Simplex/Duplex) |
Copying: 55dBA/ 57dBA. Printing: 52dBA/ 54dBA. Ready: 37dBA. Sleep: 27dBA |
|
Storage |
320 GB (Document Box Space: 154 GB) |
|
Max. Monthly Duty Cycle |
150,000 pages |
|
Modem Speed Fax |
33.6 Kbps |
|
Resolution |
Up to 600 x 600 dpi (Mono) |
|
Compatibility |
ITU-T G3 / Super G3 |
|
Auto Dial |
500 speed dial locations |
|
Power Consumption |
Max 1.1 kW (Ready: |
|
Dimension |
677.5 x 763 x 853.6 mm |
|
Weight |
92.5 kg |
– Bảo hành: Chính hãng 02 năm hoặc 200.000 bản chụp tùy vào điều kiện nào đến trước.


