Màn hình tương tác 86-inch DAHUA DHI-LPH86-MT440-C
- Màn hình tương tác thông minh 4K kích thước 86 inch.
- Độ phân giải 4K UHD với tấm nền DLED, cho độ nét và độ tương phản cao, hình ảnh sống động.
- Cảm ứng đa điểm, tăng khả năng tương tác.
- Viết/ghi chú với bút stylus đi kèm hoặc bằng tay, cho phản hồi nhanh và thật như đang viết trên bảng thường.
- Kết nối trình chiếu không dây từ máy tính, điện thoại, tablet...
- Hỗ trợ nhiều thiết bị trình chiếu cùng lúc.
- Tích hợp Camera 8MP và 8 Micro đa hướng.
- Tích hợp 3 loa, 2 loa công suất 15W và 1 loa bass công suất 15W.
- Sử dụng hệ điều hành Android và Windows (cần có module PC).
- Tích hợp sẵn công cụ văn phòng và media, có thể tải thêm từ CHPLAY tích hợp hoặc cài file APK.
- Kết nối Wifi 2.4GHz và 5GHz (ăng-ten ẩn) và cổng LAN.
- Tích hợp mở khóa bằng vân tay, lên đến 256 vân tay.
Thông số kỹ thuật
| Built-in System | |
| Operating System | Android 8.0 |
| CPU | Dual-core A53 + dual-core A73 |
| CPU Frequency | 1.5 GHz |
| GPU | Mali-G51 |
| RAM | 4 GB |
| ROM | 32 GB |
| LCD Panel | |
| Panel Dimensions | 86-inch |
| Brightness | 400 cd/m2 |
| Static Contrast | VA: 4000 (typ.); IPS: 1200 (typ.) |
| Display Color | 1.07 B/10 bit (8 bit + FRC) |
| Refresh Rate | 60 Hz |
| Response Time | 8 ms (typ.) |
| Resolution | 3840 (H ) × 2160 (V) |
| Aspect Ratio | 16:9 |
| Backlight | DLED |
| Lifespan | 30,000 hours |
| Viewing Angle | H: 178°; V: 178 |
| Touchscreen | |
| Touch Technology Type | Infrared touch technology |
| Touch Points | 20 |
| Writing Mode | Finger + Pen |
| Response Time | |
| Valid Touch | 2 mm |
| Communication Mode | USB |
| Touch Resolution | 32767 × 32767 |
| Number of Multi-user Writing Points | 2 |
| Anti-light Interference | Anti-dazzle tempered glass |
| Surface Hardness | 8H |
| Camera | |
| Pixel | 8MP (live view) |
| Auto Control | Auto white balance |
| Distortion | ≤5% |
| Max. Resolution | 4K@30 fps |
| Field of View | H: 104°; V: 70.2°; D: 112.7° |
| Speaker | |
| Built-in Speaker | 3 |
| Power | Full frequency: 15 W × 2; bass: 15 W × 1 |
| Microphone | |
| Pick-up Distance | Far-field sound pickup: 6 m–8 m (19.69 ft–26.25 ft) |
| Number of Microphones | 8 |
| AGC | Yes |
| Echo Cancellation | Yes |
| Intelligent Noise Filtering | Yes |
| Polar Pattern | Omnidirectional |
| Fingerprint | |
| Fingerprint Capacity | 256 |
| Fingerprint Resolution | 508 DPI |
| FAR | <0.001% |
| FRR | <0.1% |
| Function | |
| Operating System of External Module | Windows 7/8/10;Android |
| WiFi | Dual-band 2.4G/5G |
| Wi-Fi Hotspot | Dual-band 2.4G/5G; supports enabling Hotspot and Wi-Fi at the same time |
| Device Ports | |
| Light Sensor | 1 |
| Front Button | 1 × power button |
| Front Ports | 1 × HDMI IN; 1 × touch; 2 × USB3.0 |
| Network Port | 2 × RJ-45 |
| Wi-Fi | 1 × Wi-Fi; 1 × Hotspot |
| USB | 3 × USB3.0; 1 × USB2.0 |
| RS-232 | 1 × RS-232 |
| Video Input | 3 × HDMI IN; 1 × DP; 1 × MINI AV IN; 1 × MINI YPBPR; 1 × VGA IN |
| Video Output | 1 × HDMI OUT |
| Audio Input | 1 × 3.5 mm; 1 × MIC IN |
| Audio Output | 1 × 3.5 mm (EarPhone OUT); 1 × SPDIF |
| IrDA | 1 |
| Others | 2 × Touch |
| General | |
| Power Supply | 100–240 VAC, 50/60 Hz |
| Power Consumption | 250 W (typ.); 400 W (max.) |
| Product Dimensions | 1960.8 mm × 1204.7 mm × 85.4 mm |
| Operating Temperature | –10 °C to +45 °C (+14 °F to +113 °F) |
| Storage Temperature | –20 °C to +55 °C (–4 °F to +131 °F) |
| Operating Humidity | 10%–90% |
| Storage Humidity | 10%–90% |
| Product Material | Metal casing |
| Casing Color (Frame/Rear) | Bottom: Space gray; top/left/right: black |
| Net Weight | 66.75 kg |
| Installation | Wall mount; floor-standing |
| Standby Power Consumption | ≤0.5W |
| Certifications | CE; FCC |
- Bảo hành: 24 tháng.


