Đầu ghi hình Penta-brid 16 kênh DAHUA DH-XVR4116HS-I
- DH-XVR4116HS-I thuộc dòng XVR4000-I Series của Dahua, được tích hợp công nghệ AI thông minh WizSense nhằm nâng cao độ chính xác trong giám sát và giảm thiểu báo động giả. Thiết bị hỗ trợ nhiều định dạng camera khác nhau (HDCVI, AHD, TVI, CVBS và IP) với khả năng ghi hình linh hoạt, đáp ứng nhu cầu cho các hệ thống an ninh đa dạng. Với công nghệ SMD Plus, XVR có thể nhận dạng và phân loại mục tiêu là người hoặc phương tiện, giúp cảnh báo chính xác hơn. Sản phẩm phù hợp cho gia đình, cửa hàng, văn phòng, nhà kho và nhiều môi trường giám sát khác.
Tính năng nổi bật
- Hỗ trợ 5 chuẩn camera: HDCVI, AHD, TVI, CVBS và IP, linh hoạt cho hệ thống mới hoặc nâng cấp.
- Tối đa 18 kênh IP (2 kênh IP mặc định + 16 kênh chuyển đổi từ analog), hỗ trợ camera IP lên đến 6MP.
- Công nghệ SMD Plus (8 kênh analog) lọc báo động sai, chỉ báo khi phát hiện người hoặc phương tiện.
- Công nghệ chiếu sáng kép thông minh (Smart Dual Illuminators) chuyển đổi giữa hồng ngoại và ánh sáng trắng khi phát hiện mục tiêu.
- Nén hình ảnh tiên tiến: AI Coding, Smart H.265+, H.265, Smart H.264+, H.264 giúp tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ.
- Truyền tín hiệu đường dài qua cáp đồng trục: tối đa 700m (4K/4MP), 800m (1080p), 1200m (720p).
- Âm thanh qua cáp đồng trục (Audio over Coax) giúp giảm chi phí và đơn giản hóa lắp đặt.
- Ngõ ra HDMI và VGA hỗ trợ Full HD.
- Dung lượng lưu trữ lớn: 1 khay HDD SATA, hỗ trợ ổ cứng tối đa 16TB.
- Tích hợp các tính năng thông minh khác: bật/tắt báo động nhanh 1 chạm, tùy chỉnh âm thanh cảnh báo, sao lưu qua USB hoặc mạng.
Đặc tính kỹ thuật
| Model | XVR4116HS-I |
|
System
|
|
| Main Processor | Embedded processor |
| Operating System | Embedded linux |
| SMD Plus | |
| Performance | 8 channels |
| AI Search | Search by target classification (Human, Vehicle) |
| Video and Audio | |
| Analog Camera Input | 16 channels, BNC |
| HDCVI Camera | 1080p@ 25/30 fps, 720p@ 50/60 fps, 720p@ 25/30 fps |
| AHD Camera | 1080p@ 25/30 fps, 720p@ 25/30 fps |
| TVI Camera | 1080p@ 25/30 fps, 720p@25/30 fps |
| CVBS Camera | PAL/NTSC |
| IP Camera Input | 16+2 channels: each channel up to 6MP |
| Audio In/Out | 1/1, RCA |
| Two-way Talk | Reuse audio in/out, RCA |
| Recording | |
| Video Compression | AI Coding/H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
| Resolution | 1080N; 720p; 960H; D1; CIF |
| Record Rate | Main Stream: the 1st channel 1080N/720p (1 fps–25/30 fps), others 1080N/720p (1 fps–15 fps); 960H/D1/CIF (1 fps–25/30 fps) Sub steram: CIF (1 fps–7 fps) |
| Video Bit Rate | 32 kbps–4096 kbps per channel |
| Record Mode | Manual; Schedule (General, Continuous); MD (Video detection: Motion Detection, Video Loss, Tampering); Alarm; Stop |
| Record Interval | 1 min–60 min (default: 60 min), Pre-record: 1 sec–30 sec, Post-record: 10 sec–300 sec |
| Audio Compression | G.711A; G.711U; PCM |
| Audio Sample Rate | 8 KHz, 16 bit per channel |
| Audio Bit Rate | 64 kbps per channel |
| Display | |
| Interface | 1 HDMI; 1 VGA |
| Resolution | 1920 × 1080; 1280 × 1024; 1280 × 720 |
| Multi-screen Display | When IP extension mode not enabled: 1/4/8/9/16 When IP extension mode enabled: 1/4/8/9/16 |
| OSD | Camera title; Time; Video loss; Camera lock; Motion detection; Recording |
| Network | |
| Interface | 1 RJ-45 Port (100 MB) |
|
Network Function
|
HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4/IPv6; Wi-Fi; 3G/4G; UPnP; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; IP Filter; PPPoE; DDNS; FTP; Alarm Server; P2P; IP Search (Supports Dahua IP camera, DVR, NVS, etc.) |
| Max. User Access | 128 users |
| Smart Phone | iPhone; iPad; Android |
| Interoperability | ONVIF 16.12, CGI Conformant |
| Video Detection | |
| Trigger Events | Recording, PTZ, Tour, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer and Screen Tips |
| Video Detection | Motion Detection, MD Zones: 396 (22 × 18), Video Loss, Tampering and Diagnosis |
| Playback and Backup | |
| Playback | 1/4/9/16 |
| Search Mode | Time/Date, Alarm, MD and Exact Search (accurate to second) |
| Playback Function | Play; Pause; Stop; Rewind; Fast play; Slow Play; Next File, Previous File; Next Camera; Previous Camera; Full Screen; Repeat; Shuffle; Backup Selection; Digital Zoom |
| Backup Mode | USB Device/Network |
| Storage | |
| Internal HDD | 1 SATA port, up to 10 TB capacity |
| Auxiliary Interface | |
| USB | 2 USB ports (USB 2.0) |
| RS485 | 1 port, for PTZ control |
| Electrical | |
| Power Supply | DC 12V/2A |
| Power Consumption (without HDD) | < 10W |
| Dimensions | Compact 1U, 260.0 mm × 237.9 mm × 47.6 mm |
| Weight | 1.042 kg |
- Xuất xứ: Trung Quốc.


