Đầu ghi hình camera IP 40 kênh TIANDY TC-R3440(I/B/N)
- Tiandy TC-R3440 (I/B/N) là đầu ghi hình IP thuộc dòng Pro Series, hỗ trợ tối đa 40 camera IP với độ phân giải ghi hình lên đến 12MP. Sản phẩm mang đến khả năng lưu trữ lớn, xử lý mạnh mẽ, cùng nhiều tính năng thông minh (VCA) phục vụ giám sát an ninh chuyên nghiệp cho văn phòng, tòa nhà, nhà xưởng hoặc hệ thống an ninh quy mô lớn.
Tính năng nổi bật
Hỗ trợ 40 kênh camera IP
- Quản lý tập trung nhiều camera IP, tương thích với thiết bị bên thứ 3 qua chuẩn ONVIF (S/T/G).
Độ phân giải siêu nét 12MP
- Hỗ trợ xem trực tiếp, ghi hình và phát lại ở độ phân giải cao, cho hình ảnh sắc nét và chi tiết.
Băng thông mạnh mẽ 320Mbps
- Đảm bảo khả năng truyền tải mượt mà, xử lý đồng thời nhiều camera mà không bị giật lag.
Chuẩn nén S+265/H.265/H.264
- Giúp tiết kiệm đến 75% dung lượng lưu trữ, giảm chi phí ổ cứng và băng thông nhưng vẫn giữ chất lượng hình ảnh cao.
Xuất hình 4K UHD
- Trang bị 1 cổng HDMI (tối đa 3840×2160) và 1 cổng VGA, hỗ trợ chia màn hình đa dạng (tối đa 64 khung hình) cho giám sát linh hoạt.
Dung lượng lưu trữ lớn
- Hỗ trợ 4 khe để gắn ổ cứng SATA (tối đa 10TB/ổ), cho khả năng lưu trữ lâu dài. Có thể thiết lập RAID (0/1/5/6/10) để tăng tính an toàn dữ liệu.
Tính năng thông minh (VCA)
- Hỗ trợ cảnh báo phát hiện thông minh, tìm kiếm thông minh theo vùng chọn, phát lại thông minh, mã hóa bản ghi và sao lưu bảo mật.
Kết nối linh hoạt
- Trang bị 2 cổng mạng Gigabit, USB 2.0/3.0, giao tiếp RS-232/RS-485, và 16 ngõ vào báo động, 4 ngõ ra báo động.
Quản lý dễ dàng
- Giao diện Web6, hỗ trợ xem trực tiếp trên mọi trình duyệt mà không cần plugin, nhiều ngôn ngữ (có tiếng Việt).
Đặc tính kỹ thuật
| Input | |
| Video Input | 40-ch |
| Max Resolution | 12MP |
| Two-way Audio Input | 1-ch, 3.5mm |
| Bandwidth | Income 320Mbps; Outgoing 320Mbps |
| Output | |
| HDMI/VGA Output | HDMI 1-ch, 3840×2160, 2560×1600, 2560×1440, 1920×1080, 1440×900, 1366×768, 1280×800,1280×720,1024×768, 800×600 |
| VGA 1-ch, 1920×1080, 1440×900, 1366×768, 1280×800, 1280×720, 1024×768, 800×600 | |
| Screen Split | 1/3/4/6/8/9/10/13/16/20A/20B/25/32/36/40/64 |
| Audio Output | 1xRCA |
| Decoding | |
| Decoding Format | S+265H.265/H.264 |
| Recording Resolution | 12MP/8MP/6MP/5MP/4MP/3MP/1080P/UXGA/720P/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
| Preview Capability | 3×12MP, 4×8MP, 4×6MP, 5×5MP, 8×4MP, 9×3MP, 16×1080P, 32×720P, 40×4CIF |
| Synchronous Playback | 3×12MP, 4×8MP, 4×6MP, 5×5MP, 8×4MP, 9×3MP, 16×1080P, 16×720P |
| Records Encryption | Yes |
| Hard Disk | |
| SATA | 4 SATA interfaces for 4 HDDs |
| Capacity | Up to 10TB for each HDD |
| Array Type | JBOD, RAID0/1/5/6/10 |
| External Interface | |
| Network Interface | 2xRJ45 self-adaptive 10/100/1000 Mbps network interfaces |
| USB Interface | 1xUSB 2.0, 1xUSB 3.0 |
| Serial Interface | 1xRS-485, 1xRS-232 |
| Alarm In/Out | 16/4 |
| Network | |
| Protocol | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, QoS, IPV4, IPV6, Multicast, ARP, UDP, SNMP, SSL, Telnet, RTMP, NFS |
| System Compatibility | ONVIF (PROFILE S/T/G), SDK, P2P |
| General | |
| Web Version | WEB6 |
| Language | Simple Chinese, Traditional Chinese, English, Spanish, Korean, Italian, Turkish, Russian, Thai, French, Polish, Dutch, Hebraism, Arabic, Vietnamese |
| Operating Conditions | -10℃~55℃, 10%~90% RH |
| Power Supply | DC12V 5A |
| Consumption (without HDD) | ≤40W (without HDD) |
| Chassis | 1.5U |
| Dimensions | 75×347×440mm |
| Weight (without HDD) | 3.8kg |
- Bảo hành: 24 tháng.


